THI THỬ IELTS TRÊN MÁY TÍNH HÀNG NGÀY

Đã có 65 người đăng ký mới và 59 lượt làm bài thi trong tháng

TOÀN THỜI GIAN
0
Guest user
9
1
Nguyễn Duy Thái
9
2
Phạm Tiến Thành
9
3
Lê Quang Huy
9
4
Nguyễn Hoàng Thái
9
5
Nguyễn Hoàng Dương
9
6
Phạm Nam Thái
9
7
Tô Đức Tiến
9
8
Lê Thị Khánh Linh
9
9
Lê Thùy Trang
8.5
TUẦN GẦN NHẤT
0
Nguyễn Chung Kiên
8
1
Guest user
0
BÀI THI ĐƯỢC THI NHIỀU NHẤT
0
CAMBRIDGE 18 - Test 1
73
1
Cambridge 16 - Test 4
62
2
Cambridge 17 - Test 4
40
3
Actual Test 27
39
4
Cambridge 17 - Test 2
36
5
Cambridge 17 - Test 3
34
6
Cambridge 17 - Test 1
33
7
IELTS CAMBRIDGE 15 - Test 1
31
8
Cambridge 16 - Test 2
30
9
Cambridge 16 - Test 3
28

Từ vựng liên quan đến MONEY


VOCABULARY ABOUT MONEY

Làm thế nào để nói về thói quen tiêu tiền, tình trạng tài chính hay có những cụm từ nào liên quan đến Money nghe thật hay ho nhỉ? Smartcom English đã giúp bạn tổng hợp từ vựng, cách diễn đạt và thành ngữ liên quan đến Money dưới đây rồi, hãy cùng nhau bỏ túi ngay thôi nào!

 

1. Expressions with money

Khi muốn miêu tả thói quen tiêu tiền như nước, hãy nhớ ngay “SPEND MONEY LIKE WATER”, để nhắc nhở ai đấy tiêu xài tiết kiệm thôi thì chúng ta có thể nói “MONEY DOESN’T GROW ON TREES”, còn nếu rủng rỉnh tiền bạc thì dùng cụm “ROLLING IN MONEY” nha. Mô tả sức mạnh đồng tiền theo kiểu có tiền là có quyền thì hãy nhớ “MONEY TALKS” nhé. Thế còn “RIGHT IN THE MONEY” thì lạ lắm nhé, nhắc đến money nhưng nghĩa thì lại chẳng liên quan đến tiền bạc mà lại là “chuẩn không cần chỉnh”.  

 

Spend money like water: Tiêu tiền như nước (hoang phí) 

Eg: He spends money like water to buy luxurious things beyond his means.

(Anh ta tiêu tiền như nước để mua những thứ xa xỉ ngoài khả năng của mình).

 

Money doesn’t grow on trees: Tiền không mọc ra từ trên cây (tiền khó kiếm)

Eg: She told her son that he couldn’t have the new game since money doesn’t grow on trees.

(Cô ấy nói với con trai mình rằng nó không thể mua đồ chơi mới vì tiền không tự mọc trên cây).

 

Rolling in money: Rất nhiều tiền

Eg: He is rolling in money. He must have won the lottery or something.

(Anh ấy đang có rất nhiều tiền. Anh ta chắc chắn đã trúng xổ số hoặc một cái gì đó).

 

Money talks: Có tiền là có quyền

Eg: We have a system in which money talks.

(Chúng tôi có một hệ thống mà trong đó có tiền là có quyền).

 

Right on the money: Rất chính xác/ chuẩn không cần chỉnh

Eg: Your answer is right on the money.

(Câu trả lời của bạn là hoàn toàn chính xác).

từ vựng về money

 

2. Phrases about money

Born with a silver spoon in one’s mouth: Sinh ra đã ngậm thìa vàng

Eg: She was born with a silver spoon in her mouth. By the time she was born, her parents were already self-made millionaires.

(Cô ấy sinh ra đã ngậm thìa vàng. Khi cô sinh ra, cha mẹ cô đã là triệu phú tự thân).

 

Foot the bill: Thanh toán hóa đơn, trả chi phí

Eg: I will help my daughter foot the bill of her college education.

(Tôi sẽ giúp con gái tôi trang trải chi phí học đại học của nó).

 

From rags to riches: Từ bần hàn lên giàu sang, đổi đời

Eg: She went from rags to riches with pure hard-work.

(Cô ấy từ bần hàn trở nên giàu sang chính nhờ lao động chăm chỉ).

 

Penny-wise and pound foolish: Khôn cái nhỏ, dại cái lớn

Eg: The old man is penny-wise and pound foolish. He scrimps on foods but indulges intravels.

(Ông lão khôn cái nhỏ, dại cái lớn. Ông ấy tiết kiệm thức ăn nhưng lại đam mê du lịch).

 

Time is money: Thời gian là tiền bạc

Eg: That would be a waste of their time, and time is money.

(Đó sẽ là một sự lãng phí thời gian của họ, và thời gian là tiền bạc).

 

3. Idioms with money 

Down-and-out (adj): Cùng đường (không may mắn, không tiền, không công việc)

Eg: Nobody loves you when you’re down and out.

(Không ai yêu bạn khi bạn không có gì trong tay cả).

 

Make ends meet: Kiếm đủ tiền để sống (đủ ăn đủ tiêu) 

Eg: I had to work extra hours just to make ends meet.

(Tôi đã phải làm thêm giờ chỉ để đủ sống).

 

Cost an arm and a leg: Rất đắt đỏ

Eg: I want to buy a house by the beach, but it may cost me an arm and a leg.

(Tôi muốn mua một ngôi nhà bên bờ biển, nhưng nó quá đắt đỏ).

 

Tighten one’s belt: Thắt lưng buộc bụng

Eg: I’ve had to tighten my belt since I stopped working full-time.

(Tôi đã phải thắt lưng buộc bụng kể từ khi ngừng làm việc toàn thời gian).

 

Live beyond/ within your means: Tiêu nhiều hơn/ ít hơn kiếm được. 

Eg: Over 40% of Americans admitted they were living beyond their means.

(Hơn 40% người Mỹ thừa nhận họ đang sống vượt quá khả năng của mình).

 

Bring home the bacon: Kiếm được tiền về cho gia đình

Eg: He worked hard all week to bring home the bacon

 

Break the bank: Làm cạn tiền, nhẵn túi

Eg: It only costs $2. That’s not going to break the bank.

(Nó chỉ tốn 2 đô thôi, không làm bạn nhẵn túi đâu).

 

Bread and butter: Kế sinh nhai

Eg: Gardening is my bread and butter right now.

(Làm vườn là kế sinh nhai của tôi trong thời điểm hiện tại).

 

Pick up the tab: Trả tiền, thanh toán (cho dịch vụ mà người khác dùng)

Eg: The company will pick up the tab for this trip.

(Công ty sẽ chi trả cho chuyến đi này).

 

At all costs: Bằng mọi giá 

Eg: Security during the president’s visit must be maintained at all costs.

(An ninh trong chuyến thăm của tổng thống phải được duy trì bằng mọi giá).

 

Trên đây là những cụm từ, cách diễn đạt, và thành ngữ liên quan đến tiền bạc để giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp. Smartcom English chúc bạn học Tiếng Anh thật tốt và hãy cập nhật thường xuyên những kiến thức bổ ích và thông tin về kỳ thi IELTS tại trang web và facebook của Smartcom English nhé !

 

Thông tin liên hệ

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Trung tâm Anh ngữ Smartcom: Tòa nhà Smartcom, số 117, phố Hoàng Cầu, quận Đống Đa, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

Tags:

Từ vựng liên quan đến MONEY

VOCABULARY ABOUT MONEY

Làm thế nào để nói về thói quen tiêu tiền, tình trạng tài chính hay có những cụm từ nào liên quan đến Money nghe thật hay ho nhỉ? Smartcom English đã giúp bạn tổng hợp từ vựng, cách diễn đạt và thành ngữ liên quan đến Money dưới đây rồi, hãy cùng nhau bỏ túi ngay thôi nào!

 

1. Expressions with money

Khi muốn miêu tả thói quen tiêu tiền như nước, hãy nhớ ngay “SPEND MONEY LIKE WATER”, để nhắc nhở ai đấy tiêu xài tiết kiệm thôi thì chúng ta có thể nói “MONEY DOESN’T GROW ON TREES”, còn nếu rủng rỉnh tiền bạc thì dùng cụm “ROLLING IN MONEY” nha. Mô tả sức mạnh đồng tiền theo kiểu có tiền là có quyền thì hãy nhớ “MONEY TALKS” nhé. Thế còn “RIGHT IN THE MONEY” thì lạ lắm nhé, nhắc đến money nhưng nghĩa thì lại chẳng liên quan đến tiền bạc mà lại là “chuẩn không cần chỉnh”.  

 

Spend money like water: Tiêu tiền như nước (hoang phí) 

Eg: He spends money like water to buy luxurious things beyond his means.

(Anh ta tiêu tiền như nước để mua những thứ xa xỉ ngoài khả năng của mình).

 

Money doesn’t grow on trees: Tiền không mọc ra từ trên cây (tiền khó kiếm)

Eg: She told her son that he couldn’t have the new game since money doesn’t grow on trees.

(Cô ấy nói với con trai mình rằng nó không thể mua đồ chơi mới vì tiền không tự mọc trên cây).

 

Rolling in money: Rất nhiều tiền

Eg: He is rolling in money. He must have won the lottery or something.

(Anh ấy đang có rất nhiều tiền. Anh ta chắc chắn đã trúng xổ số hoặc một cái gì đó).

 

Money talks: Có tiền là có quyền

Eg: We have a system in which money talks.

(Chúng tôi có một hệ thống mà trong đó có tiền là có quyền).

 

Right on the money: Rất chính xác/ chuẩn không cần chỉnh

Eg: Your answer is right on the money.

(Câu trả lời của bạn là hoàn toàn chính xác).

từ vựng về money

 

2. Phrases about money

Born with a silver spoon in one’s mouth: Sinh ra đã ngậm thìa vàng

Eg: She was born with a silver spoon in her mouth. By the time she was born, her parents were already self-made millionaires.

(Cô ấy sinh ra đã ngậm thìa vàng. Khi cô sinh ra, cha mẹ cô đã là triệu phú tự thân).

 

Foot the bill: Thanh toán hóa đơn, trả chi phí

Eg: I will help my daughter foot the bill of her college education.

(Tôi sẽ giúp con gái tôi trang trải chi phí học đại học của nó).

 

From rags to riches: Từ bần hàn lên giàu sang, đổi đời

Eg: She went from rags to riches with pure hard-work.

(Cô ấy từ bần hàn trở nên giàu sang chính nhờ lao động chăm chỉ).

 

Penny-wise and pound foolish: Khôn cái nhỏ, dại cái lớn

Eg: The old man is penny-wise and pound foolish. He scrimps on foods but indulges intravels.

(Ông lão khôn cái nhỏ, dại cái lớn. Ông ấy tiết kiệm thức ăn nhưng lại đam mê du lịch).

 

Time is money: Thời gian là tiền bạc

Eg: That would be a waste of their time, and time is money.

(Đó sẽ là một sự lãng phí thời gian của họ, và thời gian là tiền bạc).

 

3. Idioms with money 

Down-and-out (adj): Cùng đường (không may mắn, không tiền, không công việc)

Eg: Nobody loves you when you're down and out.

(Không ai yêu bạn khi bạn không có gì trong tay cả).

 

Make ends meet: Kiếm đủ tiền để sống (đủ ăn đủ tiêu) 

Eg: I had to work extra hours just to make ends meet.

(Tôi đã phải làm thêm giờ chỉ để đủ sống).

 

Cost an arm and a leg: Rất đắt đỏ

Eg: I want to buy a house by the beach, but it may cost me an arm and a leg.

(Tôi muốn mua một ngôi nhà bên bờ biển, nhưng nó quá đắt đỏ).

 

Tighten one’s belt: Thắt lưng buộc bụng

Eg: I've had to tighten my belt since I stopped working full-time.

(Tôi đã phải thắt lưng buộc bụng kể từ khi ngừng làm việc toàn thời gian).

 

Live beyond/ within your means: Tiêu nhiều hơn/ ít hơn kiếm được. 

Eg: Over 40% of Americans admitted they were living beyond their means.

(Hơn 40% người Mỹ thừa nhận họ đang sống vượt quá khả năng của mình).

 

Bring home the bacon: Kiếm được tiền về cho gia đình

Eg: He worked hard all week to bring home the bacon

 

Break the bank: Làm cạn tiền, nhẵn túi

Eg: It only costs $2. That's not going to break the bank.

(Nó chỉ tốn 2 đô thôi, không làm bạn nhẵn túi đâu).

 

Bread and butter: Kế sinh nhai

Eg: Gardening is my bread and butter right now.

(Làm vườn là kế sinh nhai của tôi trong thời điểm hiện tại).

 

Pick up the tab: Trả tiền, thanh toán (cho dịch vụ mà người khác dùng)

Eg: The company will pick up the tab for this trip.

(Công ty sẽ chi trả cho chuyến đi này).

 

At all costs: Bằng mọi giá 

Eg: Security during the president's visit must be maintained at all costs.

(An ninh trong chuyến thăm của tổng thống phải được duy trì bằng mọi giá).

 

Trên đây là những cụm từ, cách diễn đạt, và thành ngữ liên quan đến tiền bạc để giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp. Smartcom English chúc bạn học Tiếng Anh thật tốt và hãy cập nhật thường xuyên những kiến thức bổ ích và thông tin về kỳ thi IELTS tại trang web và facebook của Smartcom English nhé !

 

Thông tin liên hệ

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Trung tâm Anh ngữ Smartcom: Tòa nhà Smartcom, số 117, phố Hoàng Cầu, quận Đống Đa, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099