THI THỬ IELTS TRÊN MÁY TÍNH HÀNG NGÀY

Đã có 116 người đăng ký mới và 80 lượt làm bài thi trong tháng

TOÀN THỜI GIAN
0
Guest user
9
1
Nguyễn Duy Thái
9
2
Phạm Tiến Thành
9
3
Lê Quang Huy
9
4
Nguyễn Hoàng Thái
9
5
Nguyễn Hoàng Dương
9
6
Phạm Nam Thái
9
7
Tô Đức Tiến
9
8
Lê Thị Khánh Linh
9
9
Lê Thùy Trang
8.5
TUẦN GẦN NHẤT
0
Nguyễn Duy Phong
7
1
Nguyễn Tiến Thành
7
2
Lê Nam Phương
6.5
3
Linhhh
6
4
Lâm Nguyễn Duy Phong
6
5
Smartcom admin
3.5
6
binh
1.5
BÀI THI ĐƯỢC THI NHIỀU NHẤT
0
CAMBRIDGE 18 - Test 1
72
1
Cambridge 16 - Test 4
62
2
Cambridge 17 - Test 4
40
3
Actual Test 27
39
4
Cambridge 17 - Test 2
36
5
Cambridge 17 - Test 3
34
6
Cambridge 17 - Test 1
33
7
Cambridge 16 - Test 2
30
8
IELTS CAMBRIDGE 15 - Test 1
29
9
Cambridge 16 - Test 3
28

Cấu trúc bài thi nghe IELTS


Bài thi Nghe là một bài thi bắt buộc của IELTS với thời gian làm bài khoảng 40 phút gồm có thời gian nghe bài nghe (khoảng 30 phút) và thời gian viết câu trả lời (10 phút). Bài thi Nghe là một phần thi khá khó, đòi hỏi thí sinh phải tập trung cao trong một khoảng thời gian dài để có thể hoàn thành một bài thi có độ khó tăng dần về cuối bài. Chính vì thế, để có thể làm tốt bài thi Nghe, thí sinh cần luyện thi kỹ lưỡng để trở nên thành thạo cấu trúc của bài thi, đồng thời tích lũy kỹ năng nghe hiểu tiếng Anh thành thạo.

Trước tiên, để bước đầu hiểu rõ cấu trúc bài thi nghe IELTS, các bạn hãy tìm hiểu những thông tin dưới đây mà Smartcom English đã tổng hợp từ nguồn thông tin chính thức của các tổ chức sở hữu bài thi IELTS là Cambridge, Hội đồng Anh và IDP.

 

 

Cấu trúc đề thi nghe IELTS

Thời gian thi: 30 phút

Số lượng câu hỏi: 40 câu

Số bài nghe: 4 bài

Ở phần thi Nghe, thí sinh sẽ nghe 4 đoạn ghi âm – với 2 bài độc thoại và 2 bài đàm thoại bởi một số người bản xứ – và viết câu trả lời cho các câu hỏi. Phần thi này bao gồm các câu hỏi kiểm tra năng lực của bạn trong việc nắm bắt các ý chính và thông tin thực tế thật chi tiết, khả năng nhận thức quan điểm và thái độ của người nói, khả năng hiểu được mục đích của vấn đề được nói đến và khả năng theo kịp sự trình bày các ý kiến. Nhiều tiếng và giọng nói của người bản xứ được sử dụng và bạn sẽ được nghe từng phần chỉ một lần duy nhất.

Thi Nghe giống nhau cho cả hai hình thức Học thuật và Tổng quát.

Phần 1

Nghe một đoạn đàm thoại giữa hai người trong ngữ cảnh xã hội hàng ngày, ví dụ như một mẫu đàm thoại tại một đại lý thuê nhà. Đây là phần thi dễ nhất của bài thi Nghe. Thí sinh nghe bài nghe một lần và trả lời 10 câu hỏi.

Phần 2

Nghe một đoạn độc thoại trong ngữ cảnh xã hội hàng ngày chẳng hạn như một bài diễn văn về các tiện ích địa phương. Ở phần 2, thí sinh được nghe bài nghe 1 lần và trả lời 10 câu hỏi.

Phần 3

Nghe một mẫu đàm thoại giữa tối đa bốn người trong ngữ cảnh giáo dục hoặc đào tạo, chẳng hạn như một giáo viên trợ giảng tại trường đại học và một sinh viên đang thảo luận về bài tập. Ở phần 3, thí sinh được nghe bài nghe 1 lần và trả lời 10 câu hỏi.

Phần 4

Nghe một đoạn độc thoại về chủ đề học thuật, chẳng hạn một phần của bài giảng trong trường đại học. Phần 4 là phần thi khó nhất của bài nghe vì nội dung bài thường phức tạp, đề cập tới các nội dung học thuật chuyên sâu, và có nhiều bẫy trong cách ra đề. Ở phần 4, thí sinh được nghe bài nghe 1 lần và trả lời 10 câu hỏi.

 

Mô tả về bài thi Nghe IELTS

Định dạng cấu trúc Từ ngày 04/01/2020, cấu trúc bài thi IELTS trên giấy phần Listening sẽ thay đổi 1 số đặc điểm sau:

  • Cụm từ “SECTIONS” của sẽ chuyển thành “PARTS”. Như vậy bài thi nghe sẽ bao gồm Part 1, 2, 3, 4.
  • Phần Example trong Part 1 sẽ bị xóa đi.
  • Số trang tham chiếu sẽ bị xóa đi. VD: Thí sinh sẽ chỉ được hướng dẫn: Nghe đoạn hội thoại sau để trả lời cho câu hỏi số 1 đến số 4.

Phần thi Nghe IELTS bao gồm 4 phần với 10 câu hỏi tương ứng trong mỗi phần. Các câu hỏi được thiết kế để câu trả lời xuất hiện theo thứ tự chúng được nghe trong file âm thanh.

Hai phần đầu tiên thông thường là các đoạn hội thoại lấy bối cảnh về những vấn đề xảy ra trong cuộc sống hàng ngày ngoài xã hội. Phần 1 thường là cuộc đàm thoại giữa hai người (ví dụ như có thể là cuộc nói chuyện người bán hàng và mua hàng tại một siêu thị nhỏ). Phần 2 là một đoạn độc thoại trọng ngữ thường ngày (có thể là các tình huống hướng dẫn và giới thiệu một chủ đề quen thuộc như du lịch). Hai phần cuối (phần 3 và 4) thường lấy bối cảnh về giáo dục và đào tạo: Phần 3 buổi đàm thoại giữa 3 người hoặc bốn người chủ đề xoay quanh giáo dục (ví dụ có thể thảo luận về bài tập trên lớp); Phần 4 thí sinh sẽ được nghe đoạn độc thoại từ một người bản xứ có thể đang giảng bài hay thuyết trình về vấn đề gì đó, đoạn hội thoại này mang tính học thuật cao.

Bài nghe bao gồm các giọng đặc trưng ở các nước nói Tiếng Anh khác nhau như: Mỹ, Anh, Úc… và chỉ được nghe một lần duy nhất

Thời gian Khoảng 30 phút (thêm 10 phút chuyển câu trả lời vào phiếu trả lời ).
Số câu hỏi 40 câu hỏi
Dạng câu hỏi Các dạng câu hỏi mà bạn sẽ gặp trong phần thi Nghe IELTS bao gồm: Matching, Multiple choice, Note completion, Form completion, Table completion, Sentence completion, Summary completion, Short answer questions, Map & plan labelling, Diagram & flowchart completion.
Trả lời Thí sinh viết câu trả lời vào đề thi trong quá trình nghe và khi kết thúc bài thi thí sinh có 10 phút để chuyển câu trả lời sang phiếu trả lời. Cần cẩn thận khi viết câu trả lời trên phiếu trả lời vì lỗi chính tả và ngữ pháp sẽ bị trừ điểm.
Điểm Mỗi câu hỏi tương ứng với 1 điểm. Không phân biệt câu khó hay dễ, câu của phần 1, 2, 3 hay 4.

 Chi tiết về bài thi Nghe IELTS

Dạng câu hỏi 1 – Lựa chọn đáp án đúng (Multiple choice)

Định dạng câu hỏi và cấu trúc  Với dạng bài này sẽ gồm 2 dạng chính:

●       Câu hỏi đơn với các đáp án A,B, C hoặc D. Thí sinh phải chọn một câu trả lời đúng.

●       Liệt kê nhiều câu hỏi. Những câu hỏi loại này là một danh sách dài hơn các câu trả lời có thể và bạn phải chọn nhiều hơn một câu như được chỉ định trong câu hỏi.Trong trường hợp này, thí sinh  nên đọc kỹ câu hỏi để kiểm tra xem có bao nhiêu câu trả lời được yêu cầu.

Nhiệm vụ trọng tâm Các câu hỏi trắc nghiệm được sử dụng để kiểm tra một loạt các kỹ năng. Thí sinh có thể được yêu cầu tìm thông tin chi tiết về các điểm cụ thể hoặc tổng thể về các điểm chính của bài nghe.
Số câu hỏi Không cố định.

Dạng câu hỏi 2 – Nối thông tin (Matching)

Định dạng câu hỏi và cấu trúc Matching là dạng bài yêu cầu nối thông tin trong các câu được đánh số với đáp án cho trước sao cho phù hợp với nội dung của bài nghe.

Số lượng đáp án không nhất thiết luôn bằng số câu được đánh số. Trong trường hợp này, có thể có một số đáp án không được sử dụng hoặc được sử dụng nhiều hơn một lần.

Trọng tâm câu hỏi Matching đánh giá kỹ năng nghe chi tiết và đo mức độ hiểu thông tin được đưa ra trong hội thoại về chủ đề hàng ngày, chẳng hạn như các khách sạn hoặc nhà khách khác nhau.  Dạng bài này đánh giá khả năng theo dõi cuộc trò chuyện giữa hai người, đồng thời cũng có thể được sử dụng để đánh giá khả năng của thí sinh trong việc nhận ra các mối quan hệ và kết nối giữa các dữ kiện trong bài nghe.
Số câu hỏi Không cố định.

Dạng câu hỏi 3 – Điền sơ đồ, biểu đồ, bản đồ (Plan, map, diagram labelling)

Định dạng câu hỏi và cấu trúc Thí sinh phải hoàn thành các nhãn trên một kế hoạch (ví dụ: một toà nhà), bản đồ (ví dụ một phần của thị trấn) hoặc sơ đồ (ví dụ: một phần thiết bị). Các câu trả lời thường được chọn từ danh sách trên đề thi.
Nhiệm vụ trọng tâm Dạng câu hỏi này đánh giá khả năng hiểu, mô tả về một địa điểm và liên hệ điều này với hình ảnh mô phỏng. Dạng bài nghe này đồng thời đánh giá khả năng theo dõi ngôn ngữ thể hiện các mối quan hệ và hướng không gian (ví dụ: đi thẳng vào/qua cánh cửa xa).
Số câu hỏi Không cố định.

 Dạng câu hỏi 4 – Điền thông tin (Form, note, table, flow-chart, summary completion)

Định dạng câu hỏi và cấu trúc Thí sinh được yêu cầu điền thông tin vào các khoảng trống trong dàn ý của một phần hoặc toàn bộ bài nghe. Thông tin được điền vào có thể là một, hai hoặc ba từ vựng, tùy theo yêu cầu ghi rõ trong đề bài. Dàn ý sẽ tập trung vào các ý chính hoặc sự việc trong văn bản. Các dạng bài:

1. Một biểu mẫu: thường được dùng để ghi lại các chi tiết thực tế như tên.

2. Một tập hợp các ghi chú: được dùng để tóm tắt các thông tin bằng cách sử dụng bố cục thể hiện mối liên hệ của các mục khác nhau.

3. Bảng: được dùng để tóm tắt thông tin liên quan đến các danh mục rõ ràng – ví dụ: địa điểm/thời gian/giá cả,..

4. Biểu đồ luồng: được dùng để tóm tắt một quy trình có các giai đoạn rõ ràng, với hướng của quy trình được hiển thị bằng các mũi tên.

Thí sinh có thể chọn câu trả lời từ danh sách trong đề thi hoặc xác định các từ còn thiếu trong đoạn ghi âm, theo giới hạn từ được nêu trong hướng dẫn. Thí sinh không phải thay đổi các từ trong đoạn ghi âm.

Trước khi làm bài cần phải chú ý SỐ LƯỢNG từ cần điền vào. Bạn hãy chú ý đề bài có thể yêu cầu ONE WORD ONLY hoặc NO MORE THAN TWO WORDS (đây là giới hạn số từ bạn được điền). Thí sinh sẽ bị trừ điểm nếu viết nhiều hơn số từ đã nêu. Các từ rút gọn sẽ không được kiểm tra. Các từ gạch nối được tính là từ đơn.

Nhiệm vụ trọng tâm Dạng bài này yêu cầu thí sinh tập trung vào những điểm chính mà trong các tình huống.
Số câu hỏi Không xác định.

Dạng câu hỏi 5 – Hoàn thành câu (Sentence completion)

Định dạng câu hỏi và cấu trúc Thí sinh phải đọc một tập hợp các câu tóm tắt thông tin chính từ tất cả các bài nghe hoặc từ một phần của nó. Sau đó, thí sinh  điền vào khoảng trống trong mỗi câu bằng cách sử dụng thông tin từ bài nghe. Các câu trả lời thường sẽ giới hạn từ, ví dụ: “KHÔNG HƠN MỘT TỪ VÀ/HOẶC MỘT SỐ”.

Bài thi sẽ bị trừ điểm nếu câu trả lời quá số từ cho phép.  (Thí sinh nên kiểm tra giới hạn từ này cẩn thận cho mỗi bài: giới hạn là MỘT, HAI hoặc BA từ). Các từ rút gọn sẽ không được kiểm tra. Các từ gạch nối được tính là từ đơn.

Nhiệm vụ trọng tâm Dạng bài này tập trung vào khả năng xác định thông tin chính trong một bài nghe. Thí sinh phải hiểu các mối quan hệ chức năng như nguyên nhân và kết quả
Số câu hỏi Không xác định.

 Dạng câu hỏi 6 – Trả lời ngắn (Short-answer questions)

Định dạng câu hỏi và cấu trúc Thí sinh phải đọc một câu hỏi và sau đó viết một câu trả lời ngắn sử dụng thông tin từ bài nghe.Các câu trả lời thường sẽ giới hạn từ, ví dụ: “KHÔNG HƠN BA TỪ VÀ/HOẶC MỘT SỐ”. Bài thi sẽ bị trừ điểm nếu câu trả lời quá số chữ cho phép.  (Thí sinh nên kiểm tra giới hạn từ này cẩn thận cho mỗi bài: giới hạn là MỘT, HAI hoặc BA từ). Các từ rút gọn sẽ không được kiểm tra. Các từ gạch nối được tính là từ đơn.
Nhiệm vụ trọng tâm Dạng bài tập này tập trung vào khả năng lắng nghe các sự kiện cụ thể, chẳng hạn như địa điểm, giá cả hoặc thời gian trong bài nghe.
Số lượng câu hỏi Không cố định.

Cách chấm điểm bài thi Nghe IELTS

Bài kiểm tra Nghe hiểu Học thuật được biên soạn và chấm bởi những chuyên gia đã được đào tạo và thường xuyên được giám sát để đảm bảo độ tin cậy. Tất cả phiếu trả lời sau khi được chấm, sẽ được Hội đồng khảo thí tiếng Anh Đại học Cambridge phân tích thêm.

Cách quy đổi thang điểm

Bảng quy đổi điểm Band được tạo ra cho mỗi phiên bản của bài thi Nghe, chuyển điểm từ 40 sang thang điểm 9 của IELTS. Trong bài kiểm tra 40 mục, mỗi câu trả lời đúng sẽ được một điểm, và điểm này được gọi là điểm thô. Sau đó người ta chuyển số điểm thô đó theo một bảng chuyển đổi, bảng này được áp dụng theo từng bài thi riêng và không được tiết lộ, để chuyển đổi số câu đúng thành điểm số tương ứng từ 2.0 đến 9.0. Thí sinh cần cẩn thận khi viết câu trả lời trên phiếu trả lời vì lỗi chính tả và ngữ pháp sẽ bị trừ điểm.

Thông thường, khi thí sinh tự làm bài thi thử, hoặc thi thử tại các trung tâm ngoại ngữ, thì thí sinh chỉ nhận được một kết quả chuyển đổi gần đúng so với bài thi thật vì bảng chuyển đổi điểm số từ điểm thô (số câu đúng trên tổng số 40 câu) sang điểm chính thức không được công bố theo các đề thi. Tuy nhiên, điểm chuyển đổi gần đúng cũng có giá trị tham khảo rất tốt cho thí sinh trước khi dự kỳ thi thật.

Một số mẹo làm bài Nghe IELTS (IELTS Listening test)

Trong các dạng bài trong phần thi Nghe IELTS, có một số dạng bài sẽ khiến bạn bối rối khi xử lý. Dưới đây là một số tips cho các dạng bài mà có thể giúp bạn xử lý khi gặp các dạng bài đó trong phần thi này.

1. Multiple choice question


Với dạng bài này, bạn nên:

    • Đọc kỹ câu hỏi thật kỹ trước khi nghe và làm bài.
    • Hãy để ý kỹ các tiêu đề, các từ khóa (keywords) của ý trả lời và gạch chân dưới những từ đó. Bạn được quyền gạch chân vào bộ đề thi nghe trong phòng thi.
    • Ở dạng câu hỏi này, có thể bạn sẽ nghe thấy TẤT CẢ những từ xuất hiện ở TẤT CẢ các đáp án được đưa ra. 2 trong 3 đáp án đó hiển nhiên là KHÔNG phải câu trả lời đúng nên bạn cần chú ý nghe thật kỹ để chắc chắn rằng bạn sẽ tìm ra được câu trả lời.
    • Hãy nghe thật kỹ các thông tin trong bài nghe, để ý các từ đồng nghĩa, các cụm từ paraphrase để có thể chọn đáp án chính xác.

 2. Matching


Một điều mà bạn sẽ cảm thấy là chướng ngại vật lớn nhất của bạn đó là lúc đầu bạn sẽ bị gây nhiễu bởi một số thông tin ngoài lề, do đó để làm tốt dạng bài này, bạn cần:

    • Phân tích, nhận dạng câu hỏi: hãy tìm hiểu xem bạn cần phải trả lời những câu hỏi về thông tin gì. Đầu tiên hãy tìm hiểu sự liên quan giữa câu hỏi đề bài và các lựa chọn trong bài. Sau đó gạch chân từ khóa (keyword) mà đề bài yêu cầu bạn trả lời và những thông tin mà bạn cho là quan trọng.
    • Ở dạng bài này, các bạn cần lưu ý rằng các câu trả lời sẽ không theo trình tự nghe.
    • Một lưu ý nữa đó là các từ đồng nghĩa hay các cụm từ được paraphrase sẽ được sử dụng khá phổ biến trong bài. Nhiệm vụ của các bạn là thật nhanh chóng tìm hiểu nghĩa tương đương để tìm câu trả lời chính xác.
    • Hãy cẩn thận với những thông tin gây nhiễu cho bạn. “But” hay “However” sẽ là những từ báo hiệu cho sự thay đổi các thông tin mà bạn nghe được trước đó. Vì vậy, bạn hãy cẩn thận với các thông tin sau những từ nối này, và loại bỏ những đáp án đó để có thể chọn lựa các đáp án đúng.
    • Khi ghi chép đáp án, hãy để ý đáp án là A,B, C thay vì các cụm từ.
    • Các bạn cũng có thể luyện tập để có thể đoán được đáp án và loại trừ các đáp án sai dễ dàng hơn.

 3. Map labelling


Dạng bài dán nhãn thông tin cũng là dạng bài khá phổ biến trong phần thi Nghe IELTS. Để làm dạng bài này với ít lỗi sai nhất, bạn cần có chiến lược làm như sau:

  • Đọc đề bài cẩn thận: bạn cần biết bạn sẽ phải làm gì và yêu cầu về số lượng từ và/hoặc số nhiều nhất mà bạn cần điền trong câu trả lời của mình.
  • Biết những từ vựng về vị trí: bạn cần phải có những từ mà thường dùng để miêu tả vị trí các vật như: + At the top/at the bottom, On the left/on the right, Left hand side/right hand side, South/North/East/West, Southeast/Southwest/Northeast/Northwest, to the north/to the south/to the east/to the west, Opposite/in front of/behind, In the middle/in the centre, Above/below, Inside/outside, Just beyond…
  • Hiểu được ngữ cảnh: hãy nghe cẩn thận từ lúc đầu vì người nói sẽ cung cấp cho bạn ngữ cảnh của bài nghe (ví dụ như vị trí của bạn), điều này sẽ giúp bạn bắt kịp với bài thi Nghe IELTS. Ngoài ra, bạn cần nhìn bao quát cả bản đồ. Việc này sẽ giúp bạn xác định chính xác đáp án cần điền.
  • Đoán đáp án: cũng như tất cả các bài thi nghe, điều này sẽ giúp bạn đoán được đáp án có thể là gì.
  • Chú ý đến những manh mối khác trong bản đồ: ví dụ, ở góc bản đồ có 1 cái la bàn cho bạn biết các hướng “Bắc”, “Nam”, “Đông”, “Tây”. Điều này có nghĩa là những cụm này có thể sẽ được dùng để chỉ dẫn cho bạn. Vậy nên hãy cố gắng nghe những từ đó.

 4. Form completion


Trước khi làm bài cần phải chú ý SỐ LƯỢNG từ cần điền vào. Bạn hãy chú ý đề bài có thể yêu cầu ONE WORD ONLY hoặc NO MORE THAN TWO WORDS. Đây là giới hạn số từ bạn được điền). Dưới đây là cách làm bài cho dạng bài này để bạn có thể ghi điểm trọn vẹn trong phần thi Nghe IELTS: 

Bước 1: Khoanh tròn số từ cần điền Như đã nhắc đến ở trên, các bạn cần xác định rõ số từ và số number cần điền.

Lấy ví dụ trong đề bài có ghi “ONE WORD ONLY – Điền một từ duy nhất” ONE WORD AND/OR A NUMBER – Điền một từ và/hoặc một số. Ví dụ 2002 cũng được tính là 1 từ, 1st December được tính là 1 từ và 1 số, chữ “st” ko tính.Tương tự, NO MORE THAN TWO WORDS AND/OR A NUMBER tức là điền không quá hai từ và/hoặc một số. Thường trước khi làm bài chúng ta nên ghi ra, ví dụ One word Only thì ghi số 1 to khổng lồ rồi khoanh tròn lại trên đầu bài cho dễ nhớ.

Ví dụ bài này, mình cần điền “ONE WORD AND/OR A NUMBER” thì ta cần điền 1 từ hoặc 1 số, hoặc là Một từ và một số.

 Bước 2: Đọc khoảng trống + Gạch chân keywords

Ở mỗi khoảng trống, cần điền vào loại từ gì, loại từ gì thích hợp ví dụ như verb, noun, adv, adj… Nếu bạn tinh tế hơn, sẽ nhận ra từ cần điền maybe đa số là noun (danh từ), vậy xác định rõ hơn từ cần điền là 1 cái tên (tên nhà hàng, nhân vật, khách sạn, công viên, con đường), con số (số điện thoại, số nhà, số postcode,…), hay một địa danh, màu sắc,….

Song song với việc đó, các bạn sẽ tìm và gạch chân các keywords trong form, gạch chân những từ mang tính giúp bạn nghe từ cần điền tốt hơn, những từ nào nổi bật, mang thông tin quan trọng trong câu, chúng sẽ giúp chúng ta tìm thông tin trong bài nghe và điền thông tin vào khoảng trống. Đọc từ khóa của phần thi Nghe IELTS không phức tạp như ở Reading, vì bạn không có nhiều thời gian mà sẽ nghe luôn ngay sau đó khoảng 30 giây đến 1 phút, cho nên không cần phức tạp nhiều, đọc đơn giản và thật nhanh chóng.

Bước 3: Lựa chọn đáp án + Đọc kỹ những từ vệ tinh

Hãy lưu ý và nghe kỹ những từ xuất hiện xung quanh khoảng trống, những giới từ ví dụ như of, about, for…. Đây là những từ quan trọng có thể nghe trong bài audio, thông thường những giới từ (khoảng 60%) sẽ giữ nguyên trong bài audio, nên cần nghe kỹ và ghi nhớ giới từ và những từ xung quanh khoảng trống (hay những từ vệ tinh).

Bước 4: Kiểm tra đáp án

Ở bước cuối cùng, các bạn cần kiểm tra xem từ trong đáp án của phần thi Nghe IELTS có cần “s” hay không, kiểm tra lại từ mình đã điền đã phù hợp với loại từ cần điền vào chưa.

Kiểm tra xem đáp án mình điền vào là đáp án cuối cùng hay chưa, trong băng thường sẽ xuất hiện những đáp án gây nhiễu để khó xác định được đáp án chính xác, các bạn hãy chú ý lắng nghe những từ nối như “but”, “however”, “so”…

Kiểm tra xem đáp án mình ghi trong tờ đề khớp với đáp án trong “answer sheet” chưa, chính tả đúng chưa…

Nếu phân vân giữa 2 đáp án, thì nên nhìn những đáp án xung quanh để lựa chọn, khả năng đúng sẽ cao hơn, hoặc dùng phương pháp loại trừ vào phút cuối.

5. Sentence Completion

  • Một việc quan trọng đầu tiên đó là đọc kỹ câu hỏi và yêu cầu của đề bài. Đọc câu trả lời để hiểu ý nghĩa của các câu hỏi và luyện tập dự đoán câu trả lời.
  • Trong quá trình nghe, hãy tập trung 100% để không bị miss mất thông tin.
  • Kiểm tra lại ngữ pháp và từ vựng để chắc chắn rằng mình đã hoàn thành đúng tiêu chí của đề bài và không sai chính tả.
  • Bạn cần đọc kỹ câu hỏi và chú ý số từ cần điền ở trên. Nếu đủ thời gian, gắng hiểu nghĩa của câu hỏi và tìm từ khóa quan trọng, gạch chân lại.
  • Bạn có thể đoán được loại từ và có thể là chia theo thì ngữ pháp như thế nào trong một số trường hợp. Nếu không đoán được thì đừng cố quá, hãy ghi nhớ ý nghĩa câu rồi luyện tập nghe dần.
  • Bạn chú ý đến những từ xuất hiện trước và sau khoảng chỗ trống vì đó có thể là manh mối để bạn biết được đáp án, khi nghe nên chú ý nhiều đến các từ này.
  • Chú ý những từ chuyển hướng như but, although, however…vì đây là dấu hiệu ý nghĩa câu sẽ được thay đổi và có thể ảnh hưởng đến câu trả lời cuối cùng. Nhưng không phải lúc nào các từ này xuất hiện thì đáp án là câu sau mà có thể vẫn là câu trước. Nghe kỹ là điều quan trọng nhất trong phần thi này trong phần thi Nghe IELTS.

6. Short-answer


Bước 1: Khoanh tròn số từ cần điềnVí dụ khi yêu cầu của đề bài như sau: NO MORE THAN TWO WORDS AND/OR A NUMBER nghĩa là number = one wordHãy cẩn thận với yêu cầu của đề bài trong phần thi Nghe IELTS để có thể tránh mất điểm khi viết câu trả lời trong tờ trả lời trong answer sheet.

Bước 2: Khoanh tròn từ để hỏi Chúng ta sẽ một số từ để hỏi basic như 5W – 1H: Why, what, where, when, who và how. Nhưng khi nhìn những câu hỏi trong bài thi, chúng ta nên khoanh những gì cụ thể hơn.

Bước 3: Dự đoán trước câu trả lời

Bạn có thể dự đoán câu trả lời dựa trên các từ liên quan ở câu hỏi hoặc các thông tin trong đề bài.

Bước 4: Kiểm tra lại đáp án

Kiểm tra thật kỹ lại xem đáp án của mình có cần mạo từ “a” hay “the” “The” không, ví dụ a book, the park, The Secret Garden (tên riêng của sách), nếu có thì mạo từ cũng được tính là ONE WORD, cho nên phải kiểm tra lại độ cần thiết và yêu cầu đề bài về số lượng từ cần điền. Thông thường, tên riêng có “the” như trên thì các bạn cần để ý.

Kiểm tra xem có cần “s” hay không, hãy ôn tập kĩ những danh từ đếm được số nhiều, danh từ không đếm được, danh từ không thể thêm “s” được, danh từ/cụm danh từ bắt buộc luôn phải có “s”.

 

Thông tin liên hệ

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

Email: mail@smartcom.vn

Facebook: https://facebook.com/smartcom.vn

Youtube: https://youtube.com/c/smartcomvn

    ĐĂNG KÝ TƯ VẤN KHOÁ HỌC

    THÔNG TIN LIÊN HỆ

    Smartcom English

    Hotline: 024.22427799

    Zalo: 0865.568.696

    Email: mail@smartcom.vn

    Tags:

    Cấu trúc bài thi nghe IELTS

    Bài thi Nghe là một bài thi bắt buộc của IELTS với thời gian làm bài khoảng 40 phút gồm có thời gian nghe bài nghe (khoảng 30 phút) và thời gian viết câu trả lời (10 phút). Bài thi Nghe là một phần thi khá khó, đòi hỏi thí sinh phải tập trung cao trong một khoảng thời gian dài để có thể hoàn thành một bài thi có độ khó tăng dần về cuối bài. Chính vì thế, để có thể làm tốt bài thi Nghe, thí sinh cần luyện thi kỹ lưỡng để trở nên thành thạo cấu trúc của bài thi, đồng thời tích lũy kỹ năng nghe hiểu tiếng Anh thành thạo. Trước tiên, để bước đầu hiểu rõ cấu trúc bài thi nghe IELTS, các bạn hãy tìm hiểu những thông tin dưới đây mà Smartcom English đã tổng hợp từ nguồn thông tin chính thức của các tổ chức sở hữu bài thi IELTS là Cambridge, Hội đồng Anh và IDP.    

    Cấu trúc đề thi nghe IELTS

    Thời gian thi: 30 phút Số lượng câu hỏi: 40 câu Số bài nghe: 4 bài Ở phần thi Nghe, thí sinh sẽ nghe 4 đoạn ghi âm – với 2 bài độc thoại và 2 bài đàm thoại bởi một số người bản xứ - và viết câu trả lời cho các câu hỏi. Phần thi này bao gồm các câu hỏi kiểm tra năng lực của bạn trong việc nắm bắt các ý chính và thông tin thực tế thật chi tiết, khả năng nhận thức quan điểm và thái độ của người nói, khả năng hiểu được mục đích của vấn đề được nói đến và khả năng theo kịp sự trình bày các ý kiến. Nhiều tiếng và giọng nói của người bản xứ được sử dụng và bạn sẽ được nghe từng phần chỉ một lần duy nhất. Thi Nghe giống nhau cho cả hai hình thức Học thuật và Tổng quát.

    Phần 1

    Nghe một đoạn đàm thoại giữa hai người trong ngữ cảnh xã hội hàng ngày, ví dụ như một mẫu đàm thoại tại một đại lý thuê nhà. Đây là phần thi dễ nhất của bài thi Nghe. Thí sinh nghe bài nghe một lần và trả lời 10 câu hỏi.

    Phần 2

    Nghe một đoạn độc thoại trong ngữ cảnh xã hội hàng ngày chẳng hạn như một bài diễn văn về các tiện ích địa phương. Ở phần 2, thí sinh được nghe bài nghe 1 lần và trả lời 10 câu hỏi.

    Phần 3

    Nghe một mẫu đàm thoại giữa tối đa bốn người trong ngữ cảnh giáo dục hoặc đào tạo, chẳng hạn như một giáo viên trợ giảng tại trường đại học và một sinh viên đang thảo luận về bài tập. Ở phần 3, thí sinh được nghe bài nghe 1 lần và trả lời 10 câu hỏi.

    Phần 4

    Nghe một đoạn độc thoại về chủ đề học thuật, chẳng hạn một phần của bài giảng trong trường đại học. Phần 4 là phần thi khó nhất của bài nghe vì nội dung bài thường phức tạp, đề cập tới các nội dung học thuật chuyên sâu, và có nhiều bẫy trong cách ra đề. Ở phần 4, thí sinh được nghe bài nghe 1 lần và trả lời 10 câu hỏi.  

    Mô tả về bài thi Nghe IELTS

    Định dạng cấu trúc Từ ngày 04/01/2020, cấu trúc bài thi IELTS trên giấy phần Listening sẽ thay đổi 1 số đặc điểm sau:
    • Cụm từ “SECTIONS” của sẽ chuyển thành “PARTS”. Như vậy bài thi nghe sẽ bao gồm Part 1, 2, 3, 4.
    • Phần Example trong Part 1 sẽ bị xóa đi.
    • Số trang tham chiếu sẽ bị xóa đi. VD: Thí sinh sẽ chỉ được hướng dẫn: Nghe đoạn hội thoại sau để trả lời cho câu hỏi số 1 đến số 4.
    Phần thi Nghe IELTS bao gồm 4 phần với 10 câu hỏi tương ứng trong mỗi phần. Các câu hỏi được thiết kế để câu trả lời xuất hiện theo thứ tự chúng được nghe trong file âm thanh. Hai phần đầu tiên thông thường là các đoạn hội thoại lấy bối cảnh về những vấn đề xảy ra trong cuộc sống hàng ngày ngoài xã hội. Phần 1 thường là cuộc đàm thoại giữa hai người (ví dụ như có thể là cuộc nói chuyện người bán hàng và mua hàng tại một siêu thị nhỏ). Phần 2 là một đoạn độc thoại trọng ngữ thường ngày (có thể là các tình huống hướng dẫn và giới thiệu một chủ đề quen thuộc như du lịch). Hai phần cuối (phần 3 và 4) thường lấy bối cảnh về giáo dục và đào tạo: Phần 3 buổi đàm thoại giữa 3 người hoặc bốn người chủ đề xoay quanh giáo dục (ví dụ có thể thảo luận về bài tập trên lớp); Phần 4 thí sinh sẽ được nghe đoạn độc thoại từ một người bản xứ có thể đang giảng bài hay thuyết trình về vấn đề gì đó, đoạn hội thoại này mang tính học thuật cao. Bài nghe bao gồm các giọng đặc trưng ở các nước nói Tiếng Anh khác nhau như: Mỹ, Anh, Úc… và chỉ được nghe một lần duy nhất
    Thời gian Khoảng 30 phút (thêm 10 phút chuyển câu trả lời vào phiếu trả lời ).
    Số câu hỏi 40 câu hỏi
    Dạng câu hỏi Các dạng câu hỏi mà bạn sẽ gặp trong phần thi Nghe IELTS bao gồm: Matching, Multiple choice, Note completion, Form completion, Table completion, Sentence completion, Summary completion, Short answer questions, Map & plan labelling, Diagram & flowchart completion.
    Trả lời Thí sinh viết câu trả lời vào đề thi trong quá trình nghe và khi kết thúc bài thi thí sinh có 10 phút để chuyển câu trả lời sang phiếu trả lời. Cần cẩn thận khi viết câu trả lời trên phiếu trả lời vì lỗi chính tả và ngữ pháp sẽ bị trừ điểm.
    Điểm Mỗi câu hỏi tương ứng với 1 điểm. Không phân biệt câu khó hay dễ, câu của phần 1, 2, 3 hay 4.

     Chi tiết về bài thi Nghe IELTS

    Dạng câu hỏi 1 – Lựa chọn đáp án đúng (Multiple choice)

    Định dạng câu hỏi và cấu trúc  Với dạng bài này sẽ gồm 2 dạng chính: ●       Câu hỏi đơn với các đáp án A,B, C hoặc D. Thí sinh phải chọn một câu trả lời đúng. ●       Liệt kê nhiều câu hỏi. Những câu hỏi loại này là một danh sách dài hơn các câu trả lời có thể và bạn phải chọn nhiều hơn một câu như được chỉ định trong câu hỏi.Trong trường hợp này, thí sinh  nên đọc kỹ câu hỏi để kiểm tra xem có bao nhiêu câu trả lời được yêu cầu.
    Nhiệm vụ trọng tâm Các câu hỏi trắc nghiệm được sử dụng để kiểm tra một loạt các kỹ năng. Thí sinh có thể được yêu cầu tìm thông tin chi tiết về các điểm cụ thể hoặc tổng thể về các điểm chính của bài nghe.
    Số câu hỏi Không cố định.

    Dạng câu hỏi 2 – Nối thông tin (Matching)

    Định dạng câu hỏi và cấu trúc Matching là dạng bài yêu cầu nối thông tin trong các câu được đánh số với đáp án cho trước sao cho phù hợp với nội dung của bài nghe. Số lượng đáp án không nhất thiết luôn bằng số câu được đánh số. Trong trường hợp này, có thể có một số đáp án không được sử dụng hoặc được sử dụng nhiều hơn một lần.
    Trọng tâm câu hỏi Matching đánh giá kỹ năng nghe chi tiết và đo mức độ hiểu thông tin được đưa ra trong hội thoại về chủ đề hàng ngày, chẳng hạn như các khách sạn hoặc nhà khách khác nhau.  Dạng bài này đánh giá khả năng theo dõi cuộc trò chuyện giữa hai người, đồng thời cũng có thể được sử dụng để đánh giá khả năng của thí sinh trong việc nhận ra các mối quan hệ và kết nối giữa các dữ kiện trong bài nghe.
    Số câu hỏi Không cố định.

    Dạng câu hỏi 3 – Điền sơ đồ, biểu đồ, bản đồ (Plan, map, diagram labelling)

    Định dạng câu hỏi và cấu trúc Thí sinh phải hoàn thành các nhãn trên một kế hoạch (ví dụ: một toà nhà), bản đồ (ví dụ một phần của thị trấn) hoặc sơ đồ (ví dụ: một phần thiết bị). Các câu trả lời thường được chọn từ danh sách trên đề thi.
    Nhiệm vụ trọng tâm Dạng câu hỏi này đánh giá khả năng hiểu, mô tả về một địa điểm và liên hệ điều này với hình ảnh mô phỏng. Dạng bài nghe này đồng thời đánh giá khả năng theo dõi ngôn ngữ thể hiện các mối quan hệ và hướng không gian (ví dụ: đi thẳng vào/qua cánh cửa xa).
    Số câu hỏi Không cố định.

     Dạng câu hỏi 4 – Điền thông tin (Form, note, table, flow-chart, summary completion)

    Định dạng câu hỏi và cấu trúc Thí sinh được yêu cầu điền thông tin vào các khoảng trống trong dàn ý của một phần hoặc toàn bộ bài nghe. Thông tin được điền vào có thể là một, hai hoặc ba từ vựng, tùy theo yêu cầu ghi rõ trong đề bài. Dàn ý sẽ tập trung vào các ý chính hoặc sự việc trong văn bản. Các dạng bài: 1. Một biểu mẫu: thường được dùng để ghi lại các chi tiết thực tế như tên. 2. Một tập hợp các ghi chú: được dùng để tóm tắt các thông tin bằng cách sử dụng bố cục thể hiện mối liên hệ của các mục khác nhau. 3. Bảng: được dùng để tóm tắt thông tin liên quan đến các danh mục rõ ràng - ví dụ: địa điểm/thời gian/giá cả,.. 4. Biểu đồ luồng: được dùng để tóm tắt một quy trình có các giai đoạn rõ ràng, với hướng của quy trình được hiển thị bằng các mũi tên. Thí sinh có thể chọn câu trả lời từ danh sách trong đề thi hoặc xác định các từ còn thiếu trong đoạn ghi âm, theo giới hạn từ được nêu trong hướng dẫn. Thí sinh không phải thay đổi các từ trong đoạn ghi âm. Trước khi làm bài cần phải chú ý SỐ LƯỢNG từ cần điền vào. Bạn hãy chú ý đề bài có thể yêu cầu ONE WORD ONLY hoặc NO MORE THAN TWO WORDS (đây là giới hạn số từ bạn được điền). Thí sinh sẽ bị trừ điểm nếu viết nhiều hơn số từ đã nêu. Các từ rút gọn sẽ không được kiểm tra. Các từ gạch nối được tính là từ đơn.
    Nhiệm vụ trọng tâm Dạng bài này yêu cầu thí sinh tập trung vào những điểm chính mà trong các tình huống.
    Số câu hỏi Không xác định.

    Dạng câu hỏi 5 – Hoàn thành câu (Sentence completion)

    Định dạng câu hỏi và cấu trúc Thí sinh phải đọc một tập hợp các câu tóm tắt thông tin chính từ tất cả các bài nghe hoặc từ một phần của nó. Sau đó, thí sinh  điền vào khoảng trống trong mỗi câu bằng cách sử dụng thông tin từ bài nghe. Các câu trả lời thường sẽ giới hạn từ, ví dụ: "KHÔNG HƠN MỘT TỪ VÀ/HOẶC MỘT SỐ". Bài thi sẽ bị trừ điểm nếu câu trả lời quá số từ cho phép.  (Thí sinh nên kiểm tra giới hạn từ này cẩn thận cho mỗi bài: giới hạn là MỘT, HAI hoặc BA từ). Các từ rút gọn sẽ không được kiểm tra. Các từ gạch nối được tính là từ đơn.
    Nhiệm vụ trọng tâm Dạng bài này tập trung vào khả năng xác định thông tin chính trong một bài nghe. Thí sinh phải hiểu các mối quan hệ chức năng như nguyên nhân và kết quả
    Số câu hỏi Không xác định.

     Dạng câu hỏi 6 – Trả lời ngắn (Short-answer questions)

    Định dạng câu hỏi và cấu trúc Thí sinh phải đọc một câu hỏi và sau đó viết một câu trả lời ngắn sử dụng thông tin từ bài nghe.Các câu trả lời thường sẽ giới hạn từ, ví dụ: "KHÔNG HƠN BA TỪ VÀ/HOẶC MỘT SỐ". Bài thi sẽ bị trừ điểm nếu câu trả lời quá số chữ cho phép.  (Thí sinh nên kiểm tra giới hạn từ này cẩn thận cho mỗi bài: giới hạn là MỘT, HAI hoặc BA từ). Các từ rút gọn sẽ không được kiểm tra. Các từ gạch nối được tính là từ đơn.
    Nhiệm vụ trọng tâm Dạng bài tập này tập trung vào khả năng lắng nghe các sự kiện cụ thể, chẳng hạn như địa điểm, giá cả hoặc thời gian trong bài nghe.
    Số lượng câu hỏi Không cố định.

    Cách chấm điểm bài thi Nghe IELTS

    Bài kiểm tra Nghe hiểu Học thuật được biên soạn và chấm bởi những chuyên gia đã được đào tạo và thường xuyên được giám sát để đảm bảo độ tin cậy. Tất cả phiếu trả lời sau khi được chấm, sẽ được Hội đồng khảo thí tiếng Anh Đại học Cambridge phân tích thêm.

    Cách quy đổi thang điểm

    Bảng quy đổi điểm Band được tạo ra cho mỗi phiên bản của bài thi Nghe, chuyển điểm từ 40 sang thang điểm 9 của IELTS. Trong bài kiểm tra 40 mục, mỗi câu trả lời đúng sẽ được một điểm, và điểm này được gọi là điểm thô. Sau đó người ta chuyển số điểm thô đó theo một bảng chuyển đổi, bảng này được áp dụng theo từng bài thi riêng và không được tiết lộ, để chuyển đổi số câu đúng thành điểm số tương ứng từ 2.0 đến 9.0. Thí sinh cần cẩn thận khi viết câu trả lời trên phiếu trả lời vì lỗi chính tả và ngữ pháp sẽ bị trừ điểm. Thông thường, khi thí sinh tự làm bài thi thử, hoặc thi thử tại các trung tâm ngoại ngữ, thì thí sinh chỉ nhận được một kết quả chuyển đổi gần đúng so với bài thi thật vì bảng chuyển đổi điểm số từ điểm thô (số câu đúng trên tổng số 40 câu) sang điểm chính thức không được công bố theo các đề thi. Tuy nhiên, điểm chuyển đổi gần đúng cũng có giá trị tham khảo rất tốt cho thí sinh trước khi dự kỳ thi thật.

    Một số mẹo làm bài Nghe IELTS (IELTS Listening test)

    Trong các dạng bài trong phần thi Nghe IELTS, có một số dạng bài sẽ khiến bạn bối rối khi xử lý. Dưới đây là một số tips cho các dạng bài mà có thể giúp bạn xử lý khi gặp các dạng bài đó trong phần thi này.

    1. Multiple choice question

    Với dạng bài này, bạn nên:
      • Đọc kỹ câu hỏi thật kỹ trước khi nghe và làm bài.
      • Hãy để ý kỹ các tiêu đề, các từ khóa (keywords) của ý trả lời và gạch chân dưới những từ đó. Bạn được quyền gạch chân vào bộ đề thi nghe trong phòng thi.
      • Ở dạng câu hỏi này, có thể bạn sẽ nghe thấy TẤT CẢ những từ xuất hiện ở TẤT CẢ các đáp án được đưa ra. 2 trong 3 đáp án đó hiển nhiên là KHÔNG phải câu trả lời đúng nên bạn cần chú ý nghe thật kỹ để chắc chắn rằng bạn sẽ tìm ra được câu trả lời.
      • Hãy nghe thật kỹ các thông tin trong bài nghe, để ý các từ đồng nghĩa, các cụm từ paraphrase để có thể chọn đáp án chính xác.

     2. Matching

    Một điều mà bạn sẽ cảm thấy là chướng ngại vật lớn nhất của bạn đó là lúc đầu bạn sẽ bị gây nhiễu bởi một số thông tin ngoài lề, do đó để làm tốt dạng bài này, bạn cần:
      • Phân tích, nhận dạng câu hỏi: hãy tìm hiểu xem bạn cần phải trả lời những câu hỏi về thông tin gì. Đầu tiên hãy tìm hiểu sự liên quan giữa câu hỏi đề bài và các lựa chọn trong bài. Sau đó gạch chân từ khóa (keyword) mà đề bài yêu cầu bạn trả lời và những thông tin mà bạn cho là quan trọng.
      • Ở dạng bài này, các bạn cần lưu ý rằng các câu trả lời sẽ không theo trình tự nghe.
      • Một lưu ý nữa đó là các từ đồng nghĩa hay các cụm từ được paraphrase sẽ được sử dụng khá phổ biến trong bài. Nhiệm vụ của các bạn là thật nhanh chóng tìm hiểu nghĩa tương đương để tìm câu trả lời chính xác.
      • Hãy cẩn thận với những thông tin gây nhiễu cho bạn. “But” hay “However” sẽ là những từ báo hiệu cho sự thay đổi các thông tin mà bạn nghe được trước đó. Vì vậy, bạn hãy cẩn thận với các thông tin sau những từ nối này, và loại bỏ những đáp án đó để có thể chọn lựa các đáp án đúng.
      • Khi ghi chép đáp án, hãy để ý đáp án là A,B, C thay vì các cụm từ.
      • Các bạn cũng có thể luyện tập để có thể đoán được đáp án và loại trừ các đáp án sai dễ dàng hơn.

     3. Map labelling

    Dạng bài dán nhãn thông tin cũng là dạng bài khá phổ biến trong phần thi Nghe IELTS. Để làm dạng bài này với ít lỗi sai nhất, bạn cần có chiến lược làm như sau:
    • Đọc đề bài cẩn thận: bạn cần biết bạn sẽ phải làm gì và yêu cầu về số lượng từ và/hoặc số nhiều nhất mà bạn cần điền trong câu trả lời của mình.
    • Biết những từ vựng về vị trí: bạn cần phải có những từ mà thường dùng để miêu tả vị trí các vật như: + At the top/at the bottom, On the left/on the right, Left hand side/right hand side, South/North/East/West, Southeast/Southwest/Northeast/Northwest, to the north/to the south/to the east/to the west, Opposite/in front of/behind, In the middle/in the centre, Above/below, Inside/outside, Just beyond...
    • Hiểu được ngữ cảnh: hãy nghe cẩn thận từ lúc đầu vì người nói sẽ cung cấp cho bạn ngữ cảnh của bài nghe (ví dụ như vị trí của bạn), điều này sẽ giúp bạn bắt kịp với bài thi Nghe IELTS. Ngoài ra, bạn cần nhìn bao quát cả bản đồ. Việc này sẽ giúp bạn xác định chính xác đáp án cần điền.
    • Đoán đáp án: cũng như tất cả các bài thi nghe, điều này sẽ giúp bạn đoán được đáp án có thể là gì.
    • Chú ý đến những manh mối khác trong bản đồ: ví dụ, ở góc bản đồ có 1 cái la bàn cho bạn biết các hướng “Bắc”, “Nam”, “Đông”, “Tây”. Điều này có nghĩa là những cụm này có thể sẽ được dùng để chỉ dẫn cho bạn. Vậy nên hãy cố gắng nghe những từ đó.

     4. Form completion

    Trước khi làm bài cần phải chú ý SỐ LƯỢNG từ cần điền vào. Bạn hãy chú ý đề bài có thể yêu cầu ONE WORD ONLY hoặc NO MORE THAN TWO WORDS. Đây là giới hạn số từ bạn được điền). Dưới đây là cách làm bài cho dạng bài này để bạn có thể ghi điểm trọn vẹn trong phần thi Nghe IELTS:  Bước 1: Khoanh tròn số từ cần điền Như đã nhắc đến ở trên, các bạn cần xác định rõ số từ và số number cần điền. Lấy ví dụ trong đề bài có ghi “ONE WORD ONLY - Điền một từ duy nhất” ONE WORD AND/OR A NUMBER - Điền một từ và/hoặc một số. Ví dụ 2002 cũng được tính là 1 từ, 1st December được tính là 1 từ và 1 số, chữ “st” ko tính.Tương tự, NO MORE THAN TWO WORDS AND/OR A NUMBER tức là điền không quá hai từ và/hoặc một số. Thường trước khi làm bài chúng ta nên ghi ra, ví dụ One word Only thì ghi số 1 to khổng lồ rồi khoanh tròn lại trên đầu bài cho dễ nhớ. Ví dụ bài này, mình cần điền “ONE WORD AND/OR A NUMBER” thì ta cần điền 1 từ hoặc 1 số, hoặc là Một từ và một số.  Bước 2: Đọc khoảng trống + Gạch chân keywords Ở mỗi khoảng trống, cần điền vào loại từ gì, loại từ gì thích hợp ví dụ như verb, noun, adv, adj... Nếu bạn tinh tế hơn, sẽ nhận ra từ cần điền maybe đa số là noun (danh từ), vậy xác định rõ hơn từ cần điền là 1 cái tên (tên nhà hàng, nhân vật, khách sạn, công viên, con đường), con số (số điện thoại, số nhà, số postcode,...), hay một địa danh, màu sắc,.... Song song với việc đó, các bạn sẽ tìm và gạch chân các keywords trong form, gạch chân những từ mang tính giúp bạn nghe từ cần điền tốt hơn, những từ nào nổi bật, mang thông tin quan trọng trong câu, chúng sẽ giúp chúng ta tìm thông tin trong bài nghe và điền thông tin vào khoảng trống. Đọc từ khóa của phần thi Nghe IELTS không phức tạp như ở Reading, vì bạn không có nhiều thời gian mà sẽ nghe luôn ngay sau đó khoảng 30 giây đến 1 phút, cho nên không cần phức tạp nhiều, đọc đơn giản và thật nhanh chóng. Bước 3: Lựa chọn đáp án + Đọc kỹ những từ vệ tinh Hãy lưu ý và nghe kỹ những từ xuất hiện xung quanh khoảng trống, những giới từ ví dụ như of, about, for.... Đây là những từ quan trọng có thể nghe trong bài audio, thông thường những giới từ (khoảng 60%) sẽ giữ nguyên trong bài audio, nên cần nghe kỹ và ghi nhớ giới từ và những từ xung quanh khoảng trống (hay những từ vệ tinh). Bước 4: Kiểm tra đáp án Ở bước cuối cùng, các bạn cần kiểm tra xem từ trong đáp án của phần thi Nghe IELTS có cần “s” hay không, kiểm tra lại từ mình đã điền đã phù hợp với loại từ cần điền vào chưa. Kiểm tra xem đáp án mình điền vào là đáp án cuối cùng hay chưa, trong băng thường sẽ xuất hiện những đáp án gây nhiễu để khó xác định được đáp án chính xác, các bạn hãy chú ý lắng nghe những từ nối như “but”, “however”, “so”... Kiểm tra xem đáp án mình ghi trong tờ đề khớp với đáp án trong “answer sheet” chưa, chính tả đúng chưa... Nếu phân vân giữa 2 đáp án, thì nên nhìn những đáp án xung quanh để lựa chọn, khả năng đúng sẽ cao hơn, hoặc dùng phương pháp loại trừ vào phút cuối.

    5. Sentence Completion

    • Một việc quan trọng đầu tiên đó là đọc kỹ câu hỏi và yêu cầu của đề bài. Đọc câu trả lời để hiểu ý nghĩa của các câu hỏi và luyện tập dự đoán câu trả lời.
    • Trong quá trình nghe, hãy tập trung 100% để không bị miss mất thông tin.
    • Kiểm tra lại ngữ pháp và từ vựng để chắc chắn rằng mình đã hoàn thành đúng tiêu chí của đề bài và không sai chính tả.
    • Bạn cần đọc kỹ câu hỏi và chú ý số từ cần điền ở trên. Nếu đủ thời gian, gắng hiểu nghĩa của câu hỏi và tìm từ khóa quan trọng, gạch chân lại.
    • Bạn có thể đoán được loại từ và có thể là chia theo thì ngữ pháp như thế nào trong một số trường hợp. Nếu không đoán được thì đừng cố quá, hãy ghi nhớ ý nghĩa câu rồi luyện tập nghe dần.
    • Bạn chú ý đến những từ xuất hiện trước và sau khoảng chỗ trống vì đó có thể là manh mối để bạn biết được đáp án, khi nghe nên chú ý nhiều đến các từ này.
    • Chú ý những từ chuyển hướng như but, although, however...vì đây là dấu hiệu ý nghĩa câu sẽ được thay đổi và có thể ảnh hưởng đến câu trả lời cuối cùng. Nhưng không phải lúc nào các từ này xuất hiện thì đáp án là câu sau mà có thể vẫn là câu trước. Nghe kỹ là điều quan trọng nhất trong phần thi này trong phần thi Nghe IELTS.

    6. Short-answer

    Bước 1: Khoanh tròn số từ cần điềnVí dụ khi yêu cầu của đề bài như sau: NO MORE THAN TWO WORDS AND/OR A NUMBER nghĩa là number = one wordHãy cẩn thận với yêu cầu của đề bài trong phần thi Nghe IELTS để có thể tránh mất điểm khi viết câu trả lời trong tờ trả lời trong answer sheet. Bước 2: Khoanh tròn từ để hỏi Chúng ta sẽ một số từ để hỏi basic như 5W – 1H: Why, what, where, when, who và how. Nhưng khi nhìn những câu hỏi trong bài thi, chúng ta nên khoanh những gì cụ thể hơn. Bước 3: Dự đoán trước câu trả lời Bạn có thể dự đoán câu trả lời dựa trên các từ liên quan ở câu hỏi hoặc các thông tin trong đề bài. Bước 4: Kiểm tra lại đáp án Kiểm tra thật kỹ lại xem đáp án của mình có cần mạo từ “a” hay “the” “The” không, ví dụ a book, the park, The Secret Garden (tên riêng của sách), nếu có thì mạo từ cũng được tính là ONE WORD, cho nên phải kiểm tra lại độ cần thiết và yêu cầu đề bài về số lượng từ cần điền. Thông thường, tên riêng có “the” như trên thì các bạn cần để ý. Kiểm tra xem có cần “s” hay không, hãy ôn tập kĩ những danh từ đếm được số nhiều, danh từ không đếm được, danh từ không thể thêm “s” được, danh từ/cụm danh từ bắt buộc luôn phải có “s”.  

    Thông tin liên hệ

    Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội. Website: https://smartcom.vn Điện thoại: (+84) 024.22427799 Zalo: 0865835099 Email: mail@smartcom.vn Facebook: https://facebook.com/smartcom.vn Youtube: https://youtube.com/c/smartcomvn [contact-form-7 id="4228" title="Form đăng ký mới"]
  • Bảng vàng thành tích luyện thi IELTS
  • Học từ vựng IELTS theo phương pháp Do Thái
  • Luyện thi IELTS phương pháp Siêu trí nhớ
  • Khóa luyện thi IELTS Cơ bản
  • Khóa luyện thi IELTS cao cấp
  • Cơ sở vật chất 5 sao