THI THỬ IELTS TRÊN MÁY TÍNH HÀNG NGÀY

Đã có 103 người đăng ký mới và 73 lượt làm bài thi trong tháng

TOÀN THỜI GIAN
0
Guest user
9
1
Nguyễn Duy Thái
9
2
Phạm Tiến Thành
9
3
Lê Quang Huy
9
4
Nguyễn Hoàng Thái
9
5
Nguyễn Hoàng Dương
9
6
Phạm Nam Thái
9
7
Tô Đức Tiến
9
8
Lê Thị Khánh Linh
9
9
Lê Thùy Trang
8.5
TUẦN GẦN NHẤT
BÀI THI ĐƯỢC THI NHIỀU NHẤT
0
CAMBRIDGE 18 - Test 1
72
1
Cambridge 16 - Test 4
62
2
Cambridge 17 - Test 4
40
3
Actual Test 27
39
4
Cambridge 17 - Test 2
36
5
Cambridge 17 - Test 3
34
6
Cambridge 17 - Test 1
33
7
Cambridge 16 - Test 2
30
8
IELTS CAMBRIDGE 15 - Test 1
29
9
Cambridge 16 - Test 3
28

Từ vựng chủ đề ART


VOCABULARY ABOUT ART

Nghệ thuật ở xung quanh chúng ta và tác động rất lớn đến không chỉ đời sống tinh thần của mỗi cá nhân mà còn có tác động to lớn đến kinh tế xã hội. Vậy Smartcom English sẽ mang đến cho bạn những từ vựng liên quan đến chủ đề để chúng ta có thể tự tin nói về những nét đẹp và sự ảnh hưởng của nghệ thuật.   

A work of art/a work of music/a work of literature: một tác phẩm hội họa/ âm nhạc/ văn học Eg: Mona Lisa by Leonardo da Vinci is one of the greatest works of art of all time.  (Mona Lisa của Leonardo da Vinci là một trong những tác phẩm nghệ thuật vĩ đại nhất mọi thời đại).  

The aesthetic qualities of something: chất lượng thẩm mỹ của cái gì Eg: Students need to learn to acknowledge and respect the aesthetic qualities of paintings, literature, and music.  (Học sinh cần học cách thừa nhận và tôn trọng phẩm chất thẩm mỹ của hội họa, văn học và âm nhạc).  

The portrayal of something/ somebody: miêu tả chân dung/ khắc họa chân dung ai đó Eg: His latest movie is a grim portrayal of wartime suffering. (Bộ phim mới nhất của anh ấy là một sự miêu tả nghiệt ngã về sự đau khổ trong thời chiến).  

Be drawn to art: bị hấp dẫn Eg: As humans, we’re naturally drawn to art as a form of expression and communication. (Là con người, chúng ta tự nhiên bị thu hút bởi nghệ thuật như một hình thức thể hiện và giao tiếp).  

Connoisseur /ˌkɑː.nəˈsɝː/ (n): người am hiểu cái gì đó Eg: The exhibition will be a delight for the collector and connoisseur of silver ornaments. (Triển lãm sẽ là một niềm vui cho các nhà sưu tập và những người sành đồ trang trí bằng bạc). A priceless portrait: bức chân dung vô giá Eg: The gallery exhibits a priceless portrait of American fine art. (Phòng trưng bày trưng bày một bức chân dung vô giá của nghệ thuật Mỹ).  

An art movement: trường phái nghệ thuật Eg: The art movement also reflects the social upheavals. (Phong trào nghệ thuật cũng phản ánh những biến động xã hội).  

Funding for the arts: quỹ nghệ thuật Eg: Government funding for arts gives creative and performing artists the opportunity to actively pursue their artistic career. (Tài trợ của chính phủ dành cho nghệ thuật mang lại cho các nghệ sĩ biểu diễn và sáng tạo cơ hội tích cực theo đuổi sự nghiệp nghệ thuật của họ).  

The imposition of censorship: kiểm duyệt bắt buộc Eg: The imposition of censorship is necessary to prevent the spread of depraved cultural products. (Việc áp đặt kiểm duyệt là cần thiết để ngăn chặn việc truyền bá văn hóa phẩm đồi trụy).  

To stage a play: trình diễn 1 vở kịch Eg: Children should be encouraged to take part in cultural activities such as staging a play, drawing, singing,etc.  (Trẻ em nên được khuyến khích tham gia vào các hoạt động văn hóa như dàn dựng một vở kịch, vẽ, hát,…).  

To appeal to audiences: hấp dẫn khán giả Eg: Artworks which deal with contemporary social issues are likely to appeal to audiences. (Các tác phẩm nghệ thuật giải quyết các vấn đề xã hội đương đại có khả năng thu hút đến khán giả). A literature festival: lễ hội văn học/ lễ hội sách Eg: Literature festivals are organized to celebrate writers, market books, offer space for public debate, and perform important social functions as public events. (Các lễ hội văn học được tổ chức để tôn vinh các nhà văn, tiếp thị sách, tạo không gian cho các cuộc tranh luận công khai và thực hiện các chức năng xã hội quan trọng như các sự kiện công cộng).  

Literary and artistic heritage: di sản văn hóa nghệ thuật Eg: Literary and artistic heritage helps students understand themselves, their families, and their communities better as members of a particular culture. (Di sản văn học và nghệ thuật giúp học sinh hiểu rõ hơn về bản thân, gia đình và cộng đồng của mình với tư cách là thành viên của một nền văn hóa cụ thể).  

Groundbreaking /ˈɡraʊndˌbreɪ.kɪŋ/ (adj): đột phá  Eg: Art is often controversial or groundbreaking. And when art creates a stir, it has the potential to spark healthy conversations that lead to improvements across a society. (Nghệ thuật thường gây tranh cãi hoặc đột phá. Và khi nghệ thuật tạo ra sự khuấy động, nó có khả năng khơi ra những cuộc thảo luận lành mạnh dẫn đến những cải tiến trong toàn xã hội).  

To express oneself: thể hiện bản thân Eg: Visual and performing arts can help artists to positively express themselves. (Nghệ thuật thị giác và biểu diễn có thể giúp các nghệ sĩ thể hiện bản thân một cách tích cực).  

A literary genius: thiên tài văn học Eg: Students learn literature at school not to become literary geniuses but to understand our world in all its social, political, economic and cultural aspects.  (Học sinh học văn ở trường không phải để trở thành thiên tài văn học mà để hiểu thế giới của chúng ta ở tất cả các khía cạnh xã hội, chính trị, kinh tế và văn hóa). Street musicians: nghệ sĩ đường phố Eg: Many cities see the role of a street musician as essential to their own identity. (Nhiều thành phố coi vai trò của nhạc sĩ đường phố là quan trọng đối với bản sắc riêng của họ).  

Genres of music: thể loại âm nhạc Eg: His musical genre was generally folk music. (Thể loại âm nhạc của ông nói chung là âm nhạc dân gian).  

Popular music: nhạc hiện đại Eg: Popular music has a good rhythm, a catchy melody, and is easy to remember and sing along to.  (Nhạc hiện đại có nhịp điệu hay, giai điệu bắt tai, dễ nhớ và dễ hát theo).  

Elevate our everyday experiences: nâng cấp trải nghiệm hàng ngày Eg: Art is all around us and elevates our everyday experiences. (Nghệ thuật ở xung quanh chúng ta và nâng cao trải nghiệm hàng ngày của chúng ta).  

To commission /kəˈmɪʃ.ən/ : đặt làm/ mua một tác phẩm nghệ thuật Eg: She’s commissioned an artist to paint her portrait. (Cô ấy đã thuê một họa sĩ vẽ bức chân dung của mình).  

Art therapy activities: hoạt động trị liệu nghệ thuật Eg: Art therapy activities can help children (and adults) cope with their circumstances, both past and present. (Các hoạt động trị liệu nghệ thuật có thể giúp trẻ em (và người lớn) đối phó với hoàn cảnh của chúng, cả trong quá khứ và hiện tại). Trên đây là những từ vựng thông dụng nhất về chủ đề “Art” mà chúng mình đã tổng hợp. Chúc các bạn học Tiếng Anh thật tốt.   

Thông tin liên hệ

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Trung tâm Anh ngữ Smartcom: Tòa nhà Smartcom, số 117, phố Hoàng Cầu, quận Đống Đa, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099  

Tags:

Từ vựng chủ đề ART

VOCABULARY ABOUT ART

Nghệ thuật ở xung quanh chúng ta và tác động rất lớn đến không chỉ đời sống tinh thần của mỗi cá nhân mà còn có tác động to lớn đến kinh tế xã hội. Vậy Smartcom English sẽ mang đến cho bạn những từ vựng liên quan đến chủ đề để chúng ta có thể tự tin nói về những nét đẹp và sự ảnh hưởng của nghệ thuật.   

A work of art/a work of music/a work of literature: một tác phẩm hội họa/ âm nhạc/ văn học Eg: Mona Lisa by Leonardo da Vinci is one of the greatest works of art of all time.  (Mona Lisa của Leonardo da Vinci là một trong những tác phẩm nghệ thuật vĩ đại nhất mọi thời đại).  

The aesthetic qualities of something: chất lượng thẩm mỹ của cái gì Eg: Students need to learn to acknowledge and respect the aesthetic qualities of paintings, literature, and music.  (Học sinh cần học cách thừa nhận và tôn trọng phẩm chất thẩm mỹ của hội họa, văn học và âm nhạc).  

The portrayal of something/ somebody: miêu tả chân dung/ khắc họa chân dung ai đó Eg: His latest movie is a grim portrayal of wartime suffering. (Bộ phim mới nhất của anh ấy là một sự miêu tả nghiệt ngã về sự đau khổ trong thời chiến).  

Be drawn to art: bị hấp dẫn Eg: As humans, we’re naturally drawn to art as a form of expression and communication. (Là con người, chúng ta tự nhiên bị thu hút bởi nghệ thuật như một hình thức thể hiện và giao tiếp).  

Connoisseur /ˌkɑː.nəˈsɝː/ (n): người am hiểu cái gì đó Eg: The exhibition will be a delight for the collector and connoisseur of silver ornaments. (Triển lãm sẽ là một niềm vui cho các nhà sưu tập và những người sành đồ trang trí bằng bạc). A priceless portrait: bức chân dung vô giá Eg: The gallery exhibits a priceless portrait of American fine art. (Phòng trưng bày trưng bày một bức chân dung vô giá của nghệ thuật Mỹ).  

An art movement: trường phái nghệ thuật Eg: The art movement also reflects the social upheavals. (Phong trào nghệ thuật cũng phản ánh những biến động xã hội).  

Funding for the arts: quỹ nghệ thuật Eg: Government funding for arts gives creative and performing artists the opportunity to actively pursue their artistic career. (Tài trợ của chính phủ dành cho nghệ thuật mang lại cho các nghệ sĩ biểu diễn và sáng tạo cơ hội tích cực theo đuổi sự nghiệp nghệ thuật của họ).  

The imposition of censorship: kiểm duyệt bắt buộc Eg: The imposition of censorship is necessary to prevent the spread of depraved cultural products. (Việc áp đặt kiểm duyệt là cần thiết để ngăn chặn việc truyền bá văn hóa phẩm đồi trụy).  

To stage a play: trình diễn 1 vở kịch Eg: Children should be encouraged to take part in cultural activities such as staging a play, drawing, singing,etc.  (Trẻ em nên được khuyến khích tham gia vào các hoạt động văn hóa như dàn dựng một vở kịch, vẽ, hát,...).  

To appeal to audiences: hấp dẫn khán giả Eg: Artworks which deal with contemporary social issues are likely to appeal to audiences. (Các tác phẩm nghệ thuật giải quyết các vấn đề xã hội đương đại có khả năng thu hút đến khán giả). A literature festival: lễ hội văn học/ lễ hội sách Eg: Literature festivals are organized to celebrate writers, market books, offer space for public debate, and perform important social functions as public events. (Các lễ hội văn học được tổ chức để tôn vinh các nhà văn, tiếp thị sách, tạo không gian cho các cuộc tranh luận công khai và thực hiện các chức năng xã hội quan trọng như các sự kiện công cộng).  

Literary and artistic heritage: di sản văn hóa nghệ thuật Eg: Literary and artistic heritage helps students understand themselves, their families, and their communities better as members of a particular culture. (Di sản văn học và nghệ thuật giúp học sinh hiểu rõ hơn về bản thân, gia đình và cộng đồng của mình với tư cách là thành viên của một nền văn hóa cụ thể).  

Groundbreaking /ˈɡraʊndˌbreɪ.kɪŋ/ (adj): đột phá  Eg: Art is often controversial or groundbreaking. And when art creates a stir, it has the potential to spark healthy conversations that lead to improvements across a society. (Nghệ thuật thường gây tranh cãi hoặc đột phá. Và khi nghệ thuật tạo ra sự khuấy động, nó có khả năng khơi ra những cuộc thảo luận lành mạnh dẫn đến những cải tiến trong toàn xã hội).  

To express oneself: thể hiện bản thân Eg: Visual and performing arts can help artists to positively express themselves. (Nghệ thuật thị giác và biểu diễn có thể giúp các nghệ sĩ thể hiện bản thân một cách tích cực).  

A literary genius: thiên tài văn học Eg: Students learn literature at school not to become literary geniuses but to understand our world in all its social, political, economic and cultural aspects.  (Học sinh học văn ở trường không phải để trở thành thiên tài văn học mà để hiểu thế giới của chúng ta ở tất cả các khía cạnh xã hội, chính trị, kinh tế và văn hóa). Street musicians: nghệ sĩ đường phố Eg: Many cities see the role of a street musician as essential to their own identity. (Nhiều thành phố coi vai trò của nhạc sĩ đường phố là quan trọng đối với bản sắc riêng của họ).  

Genres of music: thể loại âm nhạc Eg: His musical genre was generally folk music. (Thể loại âm nhạc của ông nói chung là âm nhạc dân gian).  

Popular music: nhạc hiện đại Eg: Popular music has a good rhythm, a catchy melody, and is easy to remember and sing along to.  (Nhạc hiện đại có nhịp điệu hay, giai điệu bắt tai, dễ nhớ và dễ hát theo).  

Elevate our everyday experiences: nâng cấp trải nghiệm hàng ngày Eg: Art is all around us and elevates our everyday experiences. (Nghệ thuật ở xung quanh chúng ta và nâng cao trải nghiệm hàng ngày của chúng ta).  

To commission /kəˈmɪʃ.ən/ : đặt làm/ mua một tác phẩm nghệ thuật Eg: She's commissioned an artist to paint her portrait. (Cô ấy đã thuê một họa sĩ vẽ bức chân dung của mình).  

Art therapy activities: hoạt động trị liệu nghệ thuật Eg: Art therapy activities can help children (and adults) cope with their circumstances, both past and present. (Các hoạt động trị liệu nghệ thuật có thể giúp trẻ em (và người lớn) đối phó với hoàn cảnh của chúng, cả trong quá khứ và hiện tại). Trên đây là những từ vựng thông dụng nhất về chủ đề “Art” mà chúng mình đã tổng hợp. Chúc các bạn học Tiếng Anh thật tốt.   

Thông tin liên hệ

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Trung tâm Anh ngữ Smartcom: Tòa nhà Smartcom, số 117, phố Hoàng Cầu, quận Đống Đa, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099  

Bài viết trước đó Từ vựng chủ đề WORK
  • Bảng vàng thành tích luyện thi IELTS
  • Học từ vựng IELTS theo phương pháp Do Thái
  • Luyện thi IELTS phương pháp Siêu trí nhớ
  • Khóa luyện thi IELTS Cơ bản
  • Khóa luyện thi IELTS cao cấp
  • Cơ sở vật chất 5 sao