THI THỬ IELTS TRÊN MÁY TÍNH HÀNG NGÀY

Đã có 64 người đăng ký mới và 59 lượt làm bài thi trong tháng

TOÀN THỜI GIAN
0
Guest user
9
1
Nguyễn Duy Thái
9
2
Phạm Tiến Thành
9
3
Lê Quang Huy
9
4
Nguyễn Hoàng Thái
9
5
Nguyễn Hoàng Dương
9
6
Phạm Nam Thái
9
7
Tô Đức Tiến
9
8
Lê Thị Khánh Linh
9
9
Lê Thùy Trang
8.5
TUẦN GẦN NHẤT
0
Nguyễn Chung Kiên
8
1
Guest user
0
BÀI THI ĐƯỢC THI NHIỀU NHẤT
0
CAMBRIDGE 18 - Test 1
73
1
Cambridge 16 - Test 4
62
2
Cambridge 17 - Test 4
40
3
Actual Test 27
39
4
Cambridge 17 - Test 2
36
5
Cambridge 17 - Test 3
34
6
Cambridge 17 - Test 1
33
7
IELTS CAMBRIDGE 15 - Test 1
31
8
Cambridge 16 - Test 2
30
9
Cambridge 16 - Test 3
28

Giới thiệu về GIA ĐÌNH như thế nào cho thật ấn tượng


IDIOMS, VOCABULARY, AND EXPRESSION ABOUT FAMILY

GIỚI THIỆU VỀ GIA ĐÌNH NHƯ THẾ NÀO CHO THẬT ẤN TƯỢNG  

 

“Gia đình” là chủ đề vô cùng quen thuộc trong kì thi IELTS, do đó thật khó để có thể tự tin bước vào kì thi IELTS mà không học chắc chủ đề này. Smartcom English sẽ giúp bạn tổng hợp những từ vựng, thành ngữ và cách diễn đạt ấn tượng khi nói về gia đình ngay dưới đây nhé. 

 

1. Các từ vựng về chủ đề gia đình

 Điều cơ bản nhất khi nói về gia đình đó chính là giới thiệu các thành viên đúng không nào. Thay vì chỉ sử dụng mỗi “ brother”, “ sister”, thì hãy cụ thể hóa bằng “ SIBLING” khi giới thiệu anh/chị em ruột. Dùng “SISTER- IN- LAW” để gọi chị em dâu, chị em chồng, “HALF-SISTER” để chỉ chị em cùng cha khác mẹ hoặc cùng mẹ khác cha. Chị/em kế thì gọi là “ STEP-SISTER”, còn nói đến cặp song sinh thì hãy nhớ dùng “TWINS” nha !

 

Nói về gia đình đâu phải chỉ là giới thiệu các thành viên đúng không nào. Vậy thì hãy ghi nhớ ngay những từ vựng dưới đây để phát triển thêm bài nói của mình nhé.

 

To be overprotective /ˌoʊ.vɚ.prəˈtek.tɪv/ (adj)  : Bảo vệ thái quá. 

Eg: If parents are overprotective of their children, the children will become too dependent on their parents.

(Nếu cha mẹ bảo vệ con cái quá mức, những đứa trẻ sẽ trở nên quá phụ thuộc vào cha mẹ). 

 

A dual-income family: Gia đình có thu nhập kép/ có 2 nguồn thu nhập (cả vợ và chồng đều đi làm).

Eg: In today’s society, dual-income families are becoming more and more common. 

(Trong xã hội ngày nay, các gia đình có thu nhập kép ngày càng trở nên phổ biến). 

 

Parental involvement : Sự can thiệp, tham gia của cha mẹ.  

Eg: Parental involvement helps extend teaching outside the classroom, creates a more positive experience for children and helps children perform better when they are in school.

(Sự tham gia của phụ huynh giúp mở rộng việc giảng dạy bên ngoài lớp học, tạo ra trải nghiệm tích cực hơn cho trẻ em và giúp trẻ em thể hiện tốt hơn khi ở trường). 

 

Working mothers: Người mẹ vừa chăm sóc con vừa có công việc bên ngoài.

Eg: Even if they can’t attend to their children full-time, working mothers experience various benefits.

(Ngay cả khi không thể chăm sóc con cái toàn thời gian, các bà mẹ đang đi làm vẫn nhận được nhiều lợi ích khác nhau). 

từ vựng tiếng anh, từ vựng chủ đề family

Generation gap : Khoảng cách thế hệ.

Eg: Generation gaps are caused by increased life expectancy, rapid changes in society, and the mobility of society.

(Khoảng cách thế hệ là do tuổi thọ tăng lên, những thay đổi nhanh chóng và sự dịch chuyển của xã hội). 

 

Formative years: Những năm đầu đời.

Eg: A child’s formative years are a potent time when it comes to defining who a child is, and who they will become in future life.

(Những năm đầu đời của một đứa trẻ là thời điểm quan trọng để xác định đứa trẻ là ai và chúng sẽ trở thành ai trong tương lai). 

 

A dysfunctional family : Gia đình bất hòa.

Eg: Living in a dysfunctional family negatively affects children’s mental development. 

(Sống trong một gia đình bất hòa hưởng tiêu cực đến sự phát triển tinh thần của trẻ).  

 

từ vựng chủ đề gia đình, từ vựng gia đình

 

2. Các cách diễn đạt khi nói về gia đình

Gia đình giữ một vai trò vô cùng quan trọng trong việc hình thành nhân cách của trẻ (to shape a child’s personality/ value). Trước khi bắt đầu làm cha mẹ (to embark on parenthood), mọi người cần chuẩn bị sẵn sàng về mọi mặt từ tài chính đến kiến thức bởi nuôi dưỡng con cái (to bring up children) là một việc không hề đơn giản. Mỗi đứa trẻ chính là những người làm chủ tương lai đất nước (shapers of a nation’s tomorrow) và cha mẹ chính là những người đồng hành sát sao nhất giúp đỡ trẻ chuẩn bị hành trang trước khi bước vào thế giới trưởng thành (to enter adult life)

 

Shapers of a nation’s tomorrow: Những người làm chủ tương lai đất nước. 

Eg: It is children who will be the shapers of a nation’s tomorrow. Their quality and personality will determine the destiny of the nation.

(Chính trẻ em sẽ là những người làm chủ tương lai đất nước. Phẩm chất, nhân cách của trẻ sẽ quyết định vận mệnh quốc gia). 

 

To enter adult life: Bước vào thế giới trưởng thành.

Eg: Parents play an important role in helping children mentally well-prepared to enter adult life.

(Cha mẹ đóng vai trò quan trọng trong việc giúp trẻ chuẩn bị tốt về mặt tinh thần để bước vào cuộc sống trưởng thành). 

 

To shape a child’s personality/ value: Hình thành nhân tính cách/ giá trị của trẻ. 

Eg: Parental influences massively contribute to shaping a child’s personality.

(Ảnh hưởng của cha mẹ góp phần to lớn vào việc hình thành nhân cách của một đứa trẻ). 

 

To bring up children: Nuôi dưỡng con cái.

Eg: They are bringing up their children in a very strict household.

(Họ đang nuôi dạy con cái trong một gia đình rất nghiêm khắc). 

 

To embark on parenthood: Bắt đầu làm cha mẹ. 

Eg: They will be embarking on parenthood this summer, when their new

baby is born. 

(Họ sẽ bắt đầu làm cha mẹ vào mùa hè này, khi em bé được sinh ra). 

 

expression of family

 

3.Idioms chủ đề gia đình

 Đã có từ vựng chuẩn, diễn đạt mượt mà mà lại biết dùng thêm cả Idioms thì còn gì bằng đúng không nào. Dưới đây chính là những thành ngữ liên quan đến gia đình mà bạn có thể tham khảo cho bài nói thú vị hơn nhé. 

 

Blood is thicker than water : Một giọt máu đào hơn ao nước lã.

Eg: Of course, Karen is going to side with her sister in this argument. Blood is thicker than water.

(Tất nhiên, Karen sẽ đứng về phía em gái mình trong cuộc tranh luận này. Một giọt máu đào hơn ao nước lã). 

 

To rule the roost : Làm trụ cột, làm chủ gia đình.

Eg: In that family, it is the grandma who rules the roost.

(Trong gia đình đó, bà là người làm chủ).

 

Chip off the old block: Giống cha, giống mẹ (về mặt tính cách). 

Eg: Look at him, he reminds me much of his father. He’s a chip off the old block of Mr.Phong.

(Nhìn anh ấy mà xem, anh ấy làm tôi nhớ đến cha anh ấy. Tính cách anh ấy giống hệt ông Phong). 

 

Apple doesn’t fall far from tree: Con nhà tông, không giống lông cũng giống cánh.

Eg: He acts just like his father. You know, the apple doesn’t fall far from the tree.

(Anh ấy hành động giống như cha mình. Bạn biết đấy, con nhà tông không giống lông cũng giống cánh). 

 

Men make house, women make homes: Đàn ông xây nhà, đàn bà xây tổ ấm. 

Eg: Folks rumored that men make houses, women make homes. So, in Vietnam, men often work outside to earn money, while women take care for home.

(Người ta đồn rằng đàn ông xây nhà, đàn bà xây tổ ấm. Vì vậy, ở Việt Nam, đàn ông thường đi làm kiếm tiền bên ngoài, còn phụ nữ lo việc nhà).

 

To follow in someone’s footsteps: Đi theo dấu chân, nối nghiệp ai.

Eg: She followed in her mother’s footsteps, starting her own business.

(Cô ấy đi theo bước chân của mẹ mình, bắt đầu kinh doanh riêng).

 

Spitting image: Bản sao của ai đó ( Ý nói trông giống hệt ai đó).

Eg: She’s the spitting image of her mother.

(Cô ấy giống hệt mẹ). 

 

To wear the pants: Nắm quyền kiểm soát.

Eg: Brian may seem domineering, but it’s Lisa that really wears the pants in that relationship.

(Brian có vẻ độc đoán, nhưng Lisa mới là người kiểm soát trong mối quan hệ đó). 

 

Trên đây là những từ vựng, cách diễn đạt và thành ngữ về chủ đề “ Gia đình” mà Smartcom English muốn giới thiệu đến bạn. Chúc các bạn học tiếng Anh thật tốt và đừng quên theo dõi Smartcom English để cập nhật thêm những Tips hữu ích khi luyện thi IELTS nhé. 

 

Thông tin liên hệ

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

 

Tags:

Giới thiệu về GIA ĐÌNH như thế nào cho thật ấn tượng

IDIOMS, VOCABULARY, AND EXPRESSION ABOUT FAMILY

GIỚI THIỆU VỀ GIA ĐÌNH NHƯ THẾ NÀO CHO THẬT ẤN TƯỢNG  

  “Gia đình” là chủ đề vô cùng quen thuộc trong kì thi IELTS, do đó thật khó để có thể tự tin bước vào kì thi IELTS mà không học chắc chủ đề này. Smartcom English sẽ giúp bạn tổng hợp những từ vựng, thành ngữ và cách diễn đạt ấn tượng khi nói về gia đình ngay dưới đây nhé.    1. Các từ vựng về chủ đề gia đình  Điều cơ bản nhất khi nói về gia đình đó chính là giới thiệu các thành viên đúng không nào. Thay vì chỉ sử dụng mỗi “ brother”, “ sister”, thì hãy cụ thể hóa bằng “ SIBLING” khi giới thiệu anh/chị em ruột. Dùng “SISTER- IN- LAW” để gọi chị em dâu, chị em chồng, “HALF-SISTER” để chỉ chị em cùng cha khác mẹ hoặc cùng mẹ khác cha. Chị/em kế thì gọi là “ STEP-SISTER”, còn nói đến cặp song sinh thì hãy nhớ dùng “TWINS” nha !   Nói về gia đình đâu phải chỉ là giới thiệu các thành viên đúng không nào. Vậy thì hãy ghi nhớ ngay những từ vựng dưới đây để phát triển thêm bài nói của mình nhé.   To be overprotective /ˌoʊ.vɚ.prəˈtek.tɪv/ (adj)  : Bảo vệ thái quá.  Eg: If parents are overprotective of their children, the children will become too dependent on their parents. (Nếu cha mẹ bảo vệ con cái quá mức, những đứa trẻ sẽ trở nên quá phụ thuộc vào cha mẹ).    A dual-income family: Gia đình có thu nhập kép/ có 2 nguồn thu nhập (cả vợ và chồng đều đi làm). Eg: In today’s society, dual-income families are becoming more and more common.  (Trong xã hội ngày nay, các gia đình có thu nhập kép ngày càng trở nên phổ biến).    Parental involvement : Sự can thiệp, tham gia của cha mẹ.   Eg: Parental involvement helps extend teaching outside the classroom, creates a more positive experience for children and helps children perform better when they are in school. (Sự tham gia của phụ huynh giúp mở rộng việc giảng dạy bên ngoài lớp học, tạo ra trải nghiệm tích cực hơn cho trẻ em và giúp trẻ em thể hiện tốt hơn khi ở trường).    Working mothers: Người mẹ vừa chăm sóc con vừa có công việc bên ngoài. Eg: Even if they can’t attend to their children full-time, working mothers experience various benefits. (Ngay cả khi không thể chăm sóc con cái toàn thời gian, các bà mẹ đang đi làm vẫn nhận được nhiều lợi ích khác nhau).  từ vựng tiếng anh, từ vựng chủ đề family Generation gap : Khoảng cách thế hệ. Eg: Generation gaps are caused by increased life expectancy, rapid changes in society, and the mobility of society. (Khoảng cách thế hệ là do tuổi thọ tăng lên, những thay đổi nhanh chóng và sự dịch chuyển của xã hội).    Formative years: Những năm đầu đời. Eg: A child's formative years are a potent time when it comes to defining who a child is, and who they will become in future life. (Những năm đầu đời của một đứa trẻ là thời điểm quan trọng để xác định đứa trẻ là ai và chúng sẽ trở thành ai trong tương lai).    A dysfunctional family : Gia đình bất hòa. Eg: Living in a dysfunctional family negatively affects children’s mental development.  (Sống trong một gia đình bất hòa hưởng tiêu cực đến sự phát triển tinh thần của trẻ).     từ vựng chủ đề gia đình, từ vựng gia đình   2. Các cách diễn đạt khi nói về gia đình Gia đình giữ một vai trò vô cùng quan trọng trong việc hình thành nhân cách của trẻ (to shape a child’s personality/ value). Trước khi bắt đầu làm cha mẹ (to embark on parenthood), mọi người cần chuẩn bị sẵn sàng về mọi mặt từ tài chính đến kiến thức bởi nuôi dưỡng con cái (to bring up children) là một việc không hề đơn giản. Mỗi đứa trẻ chính là những người làm chủ tương lai đất nước (shapers of a nation’s tomorrow) và cha mẹ chính là những người đồng hành sát sao nhất giúp đỡ trẻ chuẩn bị hành trang trước khi bước vào thế giới trưởng thành (to enter adult life)   Shapers of a nation’s tomorrow: Những người làm chủ tương lai đất nước.  Eg: It is children who will be the shapers of a nation’s tomorrow. Their quality and personality will determine the destiny of the nation. (Chính trẻ em sẽ là những người làm chủ tương lai đất nước. Phẩm chất, nhân cách của trẻ sẽ quyết định vận mệnh quốc gia).    To enter adult life: Bước vào thế giới trưởng thành. Eg: Parents play an important role in helping children mentally well-prepared to enter adult life. (Cha mẹ đóng vai trò quan trọng trong việc giúp trẻ chuẩn bị tốt về mặt tinh thần để bước vào cuộc sống trưởng thành).    To shape a child’s personality/ value: Hình thành nhân tính cách/ giá trị của trẻ.  Eg: Parental influences massively contribute to shaping a child’s personality. (Ảnh hưởng của cha mẹ góp phần to lớn vào việc hình thành nhân cách của một đứa trẻ).    To bring up children: Nuôi dưỡng con cái. Eg: They are bringing up their children in a very strict household. (Họ đang nuôi dạy con cái trong một gia đình rất nghiêm khắc).    To embark on parenthood: Bắt đầu làm cha mẹ.  Eg: They will be embarking on parenthood this summer, when their new baby is born.  (Họ sẽ bắt đầu làm cha mẹ vào mùa hè này, khi em bé được sinh ra).    expression of family   3.Idioms chủ đề gia đình  Đã có từ vựng chuẩn, diễn đạt mượt mà mà lại biết dùng thêm cả Idioms thì còn gì bằng đúng không nào. Dưới đây chính là những thành ngữ liên quan đến gia đình mà bạn có thể tham khảo cho bài nói thú vị hơn nhé.    Blood is thicker than water : Một giọt máu đào hơn ao nước lã. Eg: Of course, Karen is going to side with her sister in this argument. Blood is thicker than water. (Tất nhiên, Karen sẽ đứng về phía em gái mình trong cuộc tranh luận này. Một giọt máu đào hơn ao nước lã).    To rule the roost : Làm trụ cột, làm chủ gia đình. Eg: In that family, it is the grandma who rules the roost. (Trong gia đình đó, bà là người làm chủ).   Chip off the old block: Giống cha, giống mẹ (về mặt tính cách).  Eg: Look at him, he reminds me much of his father. He’s a chip off the old block of Mr.Phong. (Nhìn anh ấy mà xem, anh ấy làm tôi nhớ đến cha anh ấy. Tính cách anh ấy giống hệt ông Phong).    Apple doesn’t fall far from tree: Con nhà tông, không giống lông cũng giống cánh. Eg: He acts just like his father. You know, the apple doesn’t fall far from the tree. (Anh ấy hành động giống như cha mình. Bạn biết đấy, con nhà tông không giống lông cũng giống cánh).    Men make house, women make homes: Đàn ông xây nhà, đàn bà xây tổ ấm.  Eg: Folks rumored that men make houses, women make homes. So, in Vietnam, men often work outside to earn money, while women take care for home. (Người ta đồn rằng đàn ông xây nhà, đàn bà xây tổ ấm. Vì vậy, ở Việt Nam, đàn ông thường đi làm kiếm tiền bên ngoài, còn phụ nữ lo việc nhà).   To follow in someone’s footsteps: Đi theo dấu chân, nối nghiệp ai. Eg: She followed in her mother's footsteps, starting her own business. (Cô ấy đi theo bước chân của mẹ mình, bắt đầu kinh doanh riêng).   Spitting image: Bản sao của ai đó ( Ý nói trông giống hệt ai đó). Eg: She's the spitting image of her mother. (Cô ấy giống hệt mẹ).    To wear the pants: Nắm quyền kiểm soát. Eg: Brian may seem domineering, but it's Lisa that really wears the pants in that relationship. (Brian có vẻ độc đoán, nhưng Lisa mới là người kiểm soát trong mối quan hệ đó).    Trên đây là những từ vựng, cách diễn đạt và thành ngữ về chủ đề “ Gia đình” mà Smartcom English muốn giới thiệu đến bạn. Chúc các bạn học tiếng Anh thật tốt và đừng quên theo dõi Smartcom English để cập nhật thêm những Tips hữu ích khi luyện thi IELTS nhé.   

Thông tin liên hệ

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội. Website: https://smartcom.vn Điện thoại: (+84) 024.22427799 Zalo: 0865835099