THI THỬ IELTS TRÊN MÁY TÍNH HÀNG NGÀY

Đã có 69 người đăng ký mới và 85 lượt làm bài thi trong tháng

TOÀN THỜI GIAN
0
Guest user
9
1
Nguyễn Duy Thái
9
2
Phạm Tiến Thành
9
3
Lê Quang Huy
9
4
Nguyễn Hoàng Thái
9
5
Nguyễn Hoàng Dương
9
6
Phạm Nam Thái
9
7
Tô Đức Tiến
9
8
Lê Thị Khánh Linh
9
9
Lê Thùy Trang
8.5
TUẦN GẦN NHẤT
0
Smartcom admin
0
1
Lưu Quang Duy Hậu
0
BÀI THI ĐƯỢC THI NHIỀU NHẤT
0
Cambridge 16 - Test 4
62
1
Actual Test 27
39
2
Cambridge 17 - Test 4
38
3
Cambridge 17 - Test 2
35
4
Cambridge 17 - Test 3
33
5
CAMBRIDGE 18 - Test 1
32
6
Cambridge 17 - Test 1
32
7
Cambridge 16 - Test 2
29
8
Cambridge 16 - Test 3
28
9
Cambridge 16 - Test 1
23

Từ vựng chủ đề WORK AND EDUCATION


VOCABULARY ABOUT WORK AND EDUCATION 

  Work and Education là chủ đề quan trọng có xác suất ra đề rất cao. Trong những đợt thi gần đây, vấn đề lựa chọn theo học Đại học hay tham gia học nghề đã xuất hiện trong đề thi cho thấy đây là chủ đề chưa bao giờ hết hot. Hãy cùng Smartcom English nằm lòng ngay những từ vựng và cách diễn đạt liên quan đến chủ đề này nhé!   Đại học là một môi trường toàn diện (A HOLISTIC ENVIRONMENT), nơi mà chúng ta không chỉ tiếp thu kiến thức lý thuyết (THEORETICAL KNOWLEDGE) mà còn có thể tham gia vào các hoạt động ngoại khóa (EXTRACURRICULAR ACTIVITIES) để có thêm kỹ năng thực tế (PRACTICAL SKILLS). Hơn nữa, trong xã hội coi trọng tri thức (KNOWLEDGE-BASED SOCIETY) như ngày nay, bằng cấp (FORMAL QUALIFICATIONS), và thành tích học tập (ACADEMIC ACHIEVEMENTS) vẫn giữ vai trò quan trọng giúp nâng cao triển vọng nghề nghiệp (CAREER PROSPECT) Tuy nhiên, thực tế có nhiều sinh viên ra trường chưa có việc làm mà thị trường lao động lại thiếu công nhân lành nghề. Chính vì vậy mà việc theo học các chương trình đào tạo nghề (VOCATIONAL TRAINING) đang được khuyến khích bởi những lợi ích mà nó đem lại.  Chương trình đào tạo nghề giúp tiết kiệm thời gian, chi phí hơn so với việc học đại học mà vẫn mang lại cho học viên nhiều cơ hội thực hành để có được kinh nghiệm thực tế (HANDS-ON EXPERIENCE) ngay trong quá trình học.    

1.Từ vựng chủ đề “Work and Education”

  Theoretical knowledge: Kiến thức lý thuyết Eg: She has theoretical knowledge of this job, but no practical experience. (Cô ấy có kiến ​​thức lý thuyết về công việc này, nhưng không có kinh nghiệm thực tế).   Formal qualifications: Các loại bằng cấp Eg: Obtaining formal qualifications is obligated to work in several fields such as education and healthcare. (Có bằng cấp là điều bắt buộc để được làm việc trong các lĩnh vực như giáo dục và y tế).    Practical skills: Kỹ năng thực tế Eg: Both theoretical knowledge and practical skills are equally vital.  (Cả kiến ​​thức lý thuyết và kỹ năng thực hành đều quan trọng như nhau).   Knowledge- based society: Xã hội coi trọng tri thức Eg: Living in a knowledge-based society requires people to massively focus on education.  (Sống trong một xã hội dựa trên tri thức đòi hỏi mọi người phải tập trung nhiều vào giáo dục).   Tertiary education: Giáo dục sau bậc phổ thông ( giáo dục Đại học) Eg: Pursuing tertiary education is not the only way to gain success.  (Theo đuổi giáo dục đại học không phải là cách duy nhất để đạt được thành công).   Extracurricular activities: Hoạt động ngoại khóa Eg: Students should take part in extracurricular activities while studying to cultivate practical skills. (Sinh viên nên tham gia các hoạt động ngoại khóa trong quá trình học tập để trau dồi kỹ năng thực tế).    Academic achievements: Thành tích học tập  Eg: Academic achievement is important for the successful development of young people in society. (Thành tích học tập rất quan trọng đối với sự phát triển thành công của những người trẻ tuổi trong xã hội).    A holistic environment: Môi trường toàn diện  Eg: Universities offer learners a holistic environment to not only gain theoretical knowledge but also cultivate soft skills such as communication skills, problem-solving skills, and leadership.  (Các trường đại học mang đến cho người học một môi trường toàn diện để không chỉ tiếp thu kiến ​​thức lý thuyết mà còn trau dồi các kỹ năng mềm như kỹ năng giao tiếp, kỹ năng giải quyết vấn đề và khả năng lãnh đạo).    Vocational training: Đào tạo nghề Eg:  Vocational training allows students to gain practical experience in their chosen career path before they even graduate. (Đào tạo nghề cho phép sinh viên có được kinh nghiệm thực tế trong con đường sự nghiệp đã chọn ngay cả trước khi họ tốt nghiệp).   Career prospect: Triển vọng nghề nghiệp Eg: A person with excellent academic achievements is likely to have better career prospects. (Một người có thành tích học tập xuất sắc thường có triển vọng nghề nghiệp hơn).    Hands-on experience: Kinh nghiệm thực tế Eg: The traditional curriculum is supposed to offer learners with abundant theoretical knowledge but insufficient hands-on experience.  (Chương trình giảng dạy truyền thống được cho là cung cấp cho người học kiến ​​thức lý thuyết phong phú nhưng thiếu kinh nghiệm thực hành).   Competitive admission: Đầu vào cạnh tranh Eg: Vocational training opens a new path for students when academic institutions at this time have a really competitive admission.  (Học nghề mở ra con đường mới cho học sinh khi các cơ sở đào tạo thời điểm này có mức tuyển sinh thực sự cạnh tranh.)    White-collar jobs: Công việc tri thức, công việc văn phòng Eg: We are living in a knowledge-based society where people highly emphasize white-collar jobs.  (Chúng ta đang sống trong một xã hội dựa trên tri thức, nơi mọi người rất coi trọng công việc văn phòng).    Manual jobs: Công việc lao động chân tay Eg: There is little chance that undergraduates choose manual jobs over the job they are educated for.  (Có rất ít khả năng sinh viên chưa tốt nghiệp chọn công việc chây tay thay vì công việc mà họ được đào tạo).   

2.Cách diễn đạt liên quan đến chủ đề “Work and Education”.

  To attend university: Tham gia học Đại học Eg: People who choose to attend university are believed to have a more stable career path in the future.  (Những người chọn theo học đại học được cho là có con đường sự nghiệp ổn định hơn trong tương lai).   To pursue higher education: Theo đuổi giáo dục bậc cao Eg: Besides pursuing higher education, enrolling in vocational courses is another way to achieve one’s dream.  (Bên cạnh việc theo đuổi giáo dục đại học, đăng ký các khóa học nghề là một cách khác để đạt được ước mơ của một người).    To gain in-depth knowledge: Có được kiến thức sâu sắc Eg: Students pursuing academic courses have the chance to gain in-depth knowledge in their major.  (Sinh viên theo học các khóa học thuật có cơ hội tiếp thu kiến ​​thức chuyên sâu về chuyên ngành của mình).    To place a high emphasis on: Quá chú trọng vào Eg: Since people place a high emphasis on formal qualification, the labor market is in the severe shortage of high-qualified manual workers.  (Do người dân quá coi trọng bằng cấp nên thị trường lao động đang thiếu hụt trầm trọng lao động chân tay có trình độ cao.)   In high demand: Đang có nhu cầu lớn, đang thiếu hụt Eg: Many graduates still can not find a job while the labor market is in high demand for skillful workers. (Nhiều sinh viên ra trường không tìm được việc làm trong khi thị trường lao động đang có nhu cầu cao về lao động có kỹ năng).   Be guaranteed a job: Được đảm bảo có công việc. Eg: The reality today is that many university graduates are unemployed while those who complete vocational training are quickly guaranteed a job.  (Một thực tế hiện nay là nhiều cử nhân đại học ra trường thất nghiệp trong khi những người học xong trung cấp nghề lại nhanh chóng được đảm bảo việc làm).   Trên đây là những từ vựng và cách diễn đạt liên quan đến chủ đề Work and Education mà Smartcom English đã giúp bạn tổng hợp. Chúc các bạn học Tiếng Anh thật tốt nhé!.   

Thông tin liên hệ

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội. Website: https://smartcom.vn Điện thoại: (+84) 024.22427799 Zalo: 0865835099

Tags:

Từ vựng chủ đề WORK AND EDUCATION

VOCABULARY ABOUT WORK AND EDUCATION 

  Work and Education là chủ đề quan trọng có xác suất ra đề rất cao. Trong những đợt thi gần đây, vấn đề lựa chọn theo học Đại học hay tham gia học nghề đã xuất hiện trong đề thi cho thấy đây là chủ đề chưa bao giờ hết hot. Hãy cùng Smartcom English nằm lòng ngay những từ vựng và cách diễn đạt liên quan đến chủ đề này nhé!   Đại học là một môi trường toàn diện (A HOLISTIC ENVIRONMENT), nơi mà chúng ta không chỉ tiếp thu kiến thức lý thuyết (THEORETICAL KNOWLEDGE) mà còn có thể tham gia vào các hoạt động ngoại khóa (EXTRACURRICULAR ACTIVITIES) để có thêm kỹ năng thực tế (PRACTICAL SKILLS). Hơn nữa, trong xã hội coi trọng tri thức (KNOWLEDGE-BASED SOCIETY) như ngày nay, bằng cấp (FORMAL QUALIFICATIONS), và thành tích học tập (ACADEMIC ACHIEVEMENTS) vẫn giữ vai trò quan trọng giúp nâng cao triển vọng nghề nghiệp (CAREER PROSPECT) Tuy nhiên, thực tế có nhiều sinh viên ra trường chưa có việc làm mà thị trường lao động lại thiếu công nhân lành nghề. Chính vì vậy mà việc theo học các chương trình đào tạo nghề (VOCATIONAL TRAINING) đang được khuyến khích bởi những lợi ích mà nó đem lại.  Chương trình đào tạo nghề giúp tiết kiệm thời gian, chi phí hơn so với việc học đại học mà vẫn mang lại cho học viên nhiều cơ hội thực hành để có được kinh nghiệm thực tế (HANDS-ON EXPERIENCE) ngay trong quá trình học.    

1.Từ vựng chủ đề “Work and Education”

  Theoretical knowledge: Kiến thức lý thuyết Eg: She has theoretical knowledge of this job, but no practical experience. (Cô ấy có kiến ​​thức lý thuyết về công việc này, nhưng không có kinh nghiệm thực tế).   Formal qualifications: Các loại bằng cấp Eg: Obtaining formal qualifications is obligated to work in several fields such as education and healthcare. (Có bằng cấp là điều bắt buộc để được làm việc trong các lĩnh vực như giáo dục và y tế).    Practical skills: Kỹ năng thực tế Eg: Both theoretical knowledge and practical skills are equally vital.  (Cả kiến ​​thức lý thuyết và kỹ năng thực hành đều quan trọng như nhau).   Knowledge- based society: Xã hội coi trọng tri thức Eg: Living in a knowledge-based society requires people to massively focus on education.  (Sống trong một xã hội dựa trên tri thức đòi hỏi mọi người phải tập trung nhiều vào giáo dục).   Tertiary education: Giáo dục sau bậc phổ thông ( giáo dục Đại học) Eg: Pursuing tertiary education is not the only way to gain success.  (Theo đuổi giáo dục đại học không phải là cách duy nhất để đạt được thành công).   Extracurricular activities: Hoạt động ngoại khóa Eg: Students should take part in extracurricular activities while studying to cultivate practical skills. (Sinh viên nên tham gia các hoạt động ngoại khóa trong quá trình học tập để trau dồi kỹ năng thực tế).    Academic achievements: Thành tích học tập  Eg: Academic achievement is important for the successful development of young people in society. (Thành tích học tập rất quan trọng đối với sự phát triển thành công của những người trẻ tuổi trong xã hội).    A holistic environment: Môi trường toàn diện  Eg: Universities offer learners a holistic environment to not only gain theoretical knowledge but also cultivate soft skills such as communication skills, problem-solving skills, and leadership.  (Các trường đại học mang đến cho người học một môi trường toàn diện để không chỉ tiếp thu kiến ​​thức lý thuyết mà còn trau dồi các kỹ năng mềm như kỹ năng giao tiếp, kỹ năng giải quyết vấn đề và khả năng lãnh đạo).    Vocational training: Đào tạo nghề Eg:  Vocational training allows students to gain practical experience in their chosen career path before they even graduate. (Đào tạo nghề cho phép sinh viên có được kinh nghiệm thực tế trong con đường sự nghiệp đã chọn ngay cả trước khi họ tốt nghiệp).   Career prospect: Triển vọng nghề nghiệp Eg: A person with excellent academic achievements is likely to have better career prospects. (Một người có thành tích học tập xuất sắc thường có triển vọng nghề nghiệp hơn).    Hands-on experience: Kinh nghiệm thực tế Eg: The traditional curriculum is supposed to offer learners with abundant theoretical knowledge but insufficient hands-on experience.  (Chương trình giảng dạy truyền thống được cho là cung cấp cho người học kiến ​​thức lý thuyết phong phú nhưng thiếu kinh nghiệm thực hành).   Competitive admission: Đầu vào cạnh tranh Eg: Vocational training opens a new path for students when academic institutions at this time have a really competitive admission.  (Học nghề mở ra con đường mới cho học sinh khi các cơ sở đào tạo thời điểm này có mức tuyển sinh thực sự cạnh tranh.)    White-collar jobs: Công việc tri thức, công việc văn phòng Eg: We are living in a knowledge-based society where people highly emphasize white-collar jobs.  (Chúng ta đang sống trong một xã hội dựa trên tri thức, nơi mọi người rất coi trọng công việc văn phòng).    Manual jobs: Công việc lao động chân tay Eg: There is little chance that undergraduates choose manual jobs over the job they are educated for.  (Có rất ít khả năng sinh viên chưa tốt nghiệp chọn công việc chây tay thay vì công việc mà họ được đào tạo).   

2.Cách diễn đạt liên quan đến chủ đề “Work and Education”.

  To attend university: Tham gia học Đại học Eg: People who choose to attend university are believed to have a more stable career path in the future.  (Những người chọn theo học đại học được cho là có con đường sự nghiệp ổn định hơn trong tương lai).   To pursue higher education: Theo đuổi giáo dục bậc cao Eg: Besides pursuing higher education, enrolling in vocational courses is another way to achieve one’s dream.  (Bên cạnh việc theo đuổi giáo dục đại học, đăng ký các khóa học nghề là một cách khác để đạt được ước mơ của một người).    To gain in-depth knowledge: Có được kiến thức sâu sắc Eg: Students pursuing academic courses have the chance to gain in-depth knowledge in their major.  (Sinh viên theo học các khóa học thuật có cơ hội tiếp thu kiến ​​thức chuyên sâu về chuyên ngành của mình).    To place a high emphasis on: Quá chú trọng vào Eg: Since people place a high emphasis on formal qualification, the labor market is in the severe shortage of high-qualified manual workers.  (Do người dân quá coi trọng bằng cấp nên thị trường lao động đang thiếu hụt trầm trọng lao động chân tay có trình độ cao.)   In high demand: Đang có nhu cầu lớn, đang thiếu hụt Eg: Many graduates still can not find a job while the labor market is in high demand for skillful workers. (Nhiều sinh viên ra trường không tìm được việc làm trong khi thị trường lao động đang có nhu cầu cao về lao động có kỹ năng).   Be guaranteed a job: Được đảm bảo có công việc. Eg: The reality today is that many university graduates are unemployed while those who complete vocational training are quickly guaranteed a job.  (Một thực tế hiện nay là nhiều cử nhân đại học ra trường thất nghiệp trong khi những người học xong trung cấp nghề lại nhanh chóng được đảm bảo việc làm).   Trên đây là những từ vựng và cách diễn đạt liên quan đến chủ đề Work and Education mà Smartcom English đã giúp bạn tổng hợp. Chúc các bạn học Tiếng Anh thật tốt nhé!.   

Thông tin liên hệ

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội. Website: https://smartcom.vn Điện thoại: (+84) 024.22427799 Zalo: 0865835099

  • Bảng vàng thành tích luyện thi IELTS
  • Học từ vựng IELTS theo phương pháp Do Thái
  • Luyện thi IELTS phương pháp Siêu trí nhớ
  • Khóa luyện thi IELTS Cơ bản
  • Khóa luyện thi IELTS cao cấp
  • Cơ sở vật chất 5 sao