THI THỬ IELTS TRÊN MÁY TÍNH HÀNG NGÀY

Đã có 66 người đăng ký mới và 317 lượt làm bài thi trong tháng

TOÀN THỜI GIAN
0
Guest user
9
1
Nguyễn Hoàng Dương
9
2
Smartcom admin
9
3
Lê Thị Khánh Linh
9
4
Lê Quang Huy
9
5
Tô Đức Tiến
9
6
Nguyễn Duy Thái
9
7
Nguyễn Hoàng Thái
9
8
Phạm Tiến Thành
9
9
Phạm Nam Thái
9
TUẦN GẦN NHẤT
0
Nguyễn Duy Phong
7.5
1
Chử Minh Đức
7
2
Hà Nhật Quang
7
3
Lê Khánh Duy
6
4
Đàm Ngọc Diệu Anh
5
5
Smartcom admin
4.5
6
Nguyễn Thị Tuệ Minh
3
7
Vũ Nguyễn Ngọc Anh
3
8
PHẠM LINH HƯƠNG
0
BÀI THI ĐƯỢC THI NHIỀU NHẤT
0
CAMBRIDGE 18 - Test 1
437
1
Actual Test 02
194
2
IELTS CAMBRIDGE 15 - Test 1
158
3
Actual Test 04
148
4
Actual Test 03
138
5
Actual Test 05
111
6
Actual Test 06
87
7
Cambridge 16 - Test 4
84
8
Actual Test 07
82
9
Actual Test 09
80

VOCABULARY ABOUT “PERSONALITY”

 

Chủ đề Personality là một chủ đề rất hay trong IELTS với số lượng từ vựng rất đa dạng và phong phú. Smartcom English sẽ giúp bạn chinh phục chủ đề này với những từ vựng thật đắt giá nhé !

Để nói về tính cách con người thì tiếng Anh có nhiều cách, trong đó có những từ vựng đơn giản, nhưng cũng có những cụm từ phức tạp hơn mang lại cảm xúc mạnh mẽ hơn và được đánh giá cao hơn khi miêu tả.

Ví dụ như tinh mắt, tinh ý, và cũng là kỹ tính thì ta dùng cụm từ “TO HAVE AN EYE FOR DETAIL”. Miêu tả người nóng tính như lửa thì có thể ghép 2 từ là tâm tính (TEMPER) và như lửa (FIERY) vào thành cụm tính từ “BE FIERY-TEMPERED”. Và để miêu tả người giỏi sử dụng ngôn từ, giỏi thuyết phục người khác thì có thể nói người đó “HAVE A WAY WITH WORDS” (nói chuyện tự tin, nói thuyết phục). Còn để miêu tả ai đó luôn thẳng thắn, nói ra suy nghĩ của mình thì bạn dùng cụm từ “TO SPEAK YOUR MIND”. Và bạn hãy sử dụng tiếng Anh nhiều, dám đưa cái mới, từ mới, cấu trúc câu mới vào mỗi bài thực hành hàng ngày mà không sợ sai, hoặc chấp nhận sai như là một phần tất yếu để trở nên đúng về sau, thì bạn sẽ nhanh chóng làm chủ vốn tiếng Anh mới, bất kể nó khó đến đâu chăng nữa, và quan trọng là đừng có “PAINFULLY SHY” (quá nhát) khi sử dụng tiếng Anh nhé.

 

Be fiery-tempered: nóng tính

Eg: He stopped going for basketball because his coach was too fiery-tempered.

(Anh ấy ngừng chơi bóng rổ vì huấn luyện viên của anh ấy quá nóng tính).

 

Have an eye for detail: kỹ tính, tinh mắt

Eg: Luckily, I have a good eye for detail, so I noticed an irregularity in the contract.

(May mắn thay, tôi tinh mắt nên đã nhận ra một điểm bất thường trong hợp đồng).

 

Have a way with words: nói chuyện tự tin, thuyết phục

Eg: Pierre was chosen to make a speech because everyone knew that he has a way with words. 

(Pierre được chọn để phát biểu vì mọi người đều biết rằng anh ấy có tài ăn nói).

 

Painfully shy: vô cùng nhút nhát

Eg: Keith was painfully shy when he was a teenager.

(Keith rất nhút nhát khi còn là một thiếu niên).

 

Speak your mind: thẳng thắn nói ra quan điểm

Eg: I like him because he always speaks his mind. 

(Tôi thích anh ấy vì anh ấy luôn thẳng thắn nói ra suy nghĩ của mình).

 

 

Laid-back: ung dung bình thản

Eg: I’ve never seen her worried in any way – she’s so laid-back.

(Tôi chưa bao giờ thấy cô ấy lo lắng theo bất kỳ cách nào – cô ấy rất ung dung).

 

Open-minded: cởi mở

Eg: He was very open-minded about other people’s work.

(Anh ấy rất cởi mở về công việc của người khác).

 

Optimistic (adj) /ˌɑːp.təˈmɪs.tɪk/: lạc quan

Eg: She is optimistic about her chances of winning a gold medal.
(Cô rất lạc quan về cơ hội giành huy chương vàng).

 

Pessimistic (adj) /ˌpes.əˈmɪs.tɪk/: bi quan

Eg: When we are pessimistic, we are constantly bringing ourselves down, inundating ourselves with negativity and toxicity.

(Khi chúng ta bi quan, chúng ta liên tục hạ thấp bản thân, khiến bản thân ngập trong sự tiêu cực và độc hại).

 

A good listener: người giỏi lắng nghe

Eg: Being a good listener fosters meaningful relationships with those around you.

(Trở thành một người biết lắng nghe sẽ thúc đẩy các mối quan hệ có ý nghĩa với những người xung quanh bạn).

Sociable (adj) /ˈsoʊ.ʃə.bəl/: hòa đồng

Eg: Rob’s very sociable – he likes parties.

(Rob rất hòa đồng – anh ấy thích tiệc tùng).

 

Keep to oneself: sống khép kín
Eg: My neighbor was an elderly lady who kept to herself.

(Hàng xóm của tôi là một phụ nữ lớn tuổi sống khép mình).

 

Motivated (adj) /ˈmoʊ.t̬ɪ.veɪ.t̬ɪd/: có nhiều động lực, nhiệt huyết

Eg: Our staff members are hard-working and highly motivated.

(Nhân viên của chúng tôi làm việc chăm chỉ và có động lực cao).

 

Inspirational (adj) /ˌɪn.spəˈreɪ.ʃən.əl/: truyền cảm hứng

Eg: He gave an inspirational talk on overcoming obstacles in life.

(Anh ấy đã có một bài nói chuyện đầy cảm hứng về việc vượt qua những trở ngại trong cuộc sống).

 

Resilient (adj) /rɪˈzɪl.jənt/: kiên cường, nghị lực 

Eg: She’s a resilient girl – she won’t be unhappy for long.

(Cô ấy là một cô gái kiên cường – cô ấy sẽ không buồn lâu đâu).

Self-possessed (adj): điềm tĩnh

Eg: She is a confident and self-possessed public speaker.

(Cô ấy là một diễn giả tự tin và điềm tĩnh).

 

A smart cookie: người thông minh 

Eg: He is a smart cookie, adjusting his songs to fit his audiences.

(Anh ấy là một người thông minh, điều chỉnh các bài hát của mình để phù hợp với khán giả của mình).

 

A black sheep of the family: thành viên khác biệt trong gia đình

Eg: He’s always been regarded as the black sheep of the family.

(Anh ấy là một thành viên khác biệt trong gia đình).

 

Decisive (adj) /dɪˈsaɪ.sɪv/: quyết đoán

Eg: Decisive leaders are quick to decide and slow to change their minds.

(Các nhà lãnh đạo quyết đoán nhanh chóng đưa ra quyết định nhưng không dễ thay đổi suy nghĩ của họ).

 

Caring (adj) /ˈker.ɪŋ/: ân cần chu đáo

Eg: I’ve always thought of Jo as a very caring person.

(Tôi luôn nghĩ về Jo như một người rất chu đáo).

Với bộ từ vựng đã được tổng hợp trên đây, Smartcom English hi vọng sẽ giúp bạn tự tin hơn cho kỳ thi IELTS. Chúc các bạn ôn luyện thật tốt và đừng quên theo dõi Smartcom English để cập nhật những kiến thức Tiếng Anh bổ ích nhé!

 

Thông tin liên hệ

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Trung tâm Anh ngữ Smartcom: Tòa nhà Smartcom, số 117, phố Hoàng Cầu, quận Đống Đa, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

Tags:

TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ “PERSONALITY”

VOCABULARY ABOUT “PERSONALITY”

  Chủ đề Personality là một chủ đề rất hay trong IELTS với số lượng từ vựng rất đa dạng và phong phú. Smartcom English sẽ giúp bạn chinh phục chủ đề này với những từ vựng thật đắt giá nhé ! Để nói về tính cách con người thì tiếng Anh có nhiều cách, trong đó có những từ vựng đơn giản, nhưng cũng có những cụm từ phức tạp hơn mang lại cảm xúc mạnh mẽ hơn và được đánh giá cao hơn khi miêu tả. Ví dụ như tinh mắt, tinh ý, và cũng là kỹ tính thì ta dùng cụm từ "TO HAVE AN EYE FOR DETAIL". Miêu tả người nóng tính như lửa thì có thể ghép 2 từ là tâm tính (TEMPER) và như lửa (FIERY) vào thành cụm tính từ "BE FIERY-TEMPERED". Và để miêu tả người giỏi sử dụng ngôn từ, giỏi thuyết phục người khác thì có thể nói người đó “HAVE A WAY WITH WORDS” (nói chuyện tự tin, nói thuyết phục). Còn để miêu tả ai đó luôn thẳng thắn, nói ra suy nghĩ của mình thì bạn dùng cụm từ "TO SPEAK YOUR MIND". Và bạn hãy sử dụng tiếng Anh nhiều, dám đưa cái mới, từ mới, cấu trúc câu mới vào mỗi bài thực hành hàng ngày mà không sợ sai, hoặc chấp nhận sai như là một phần tất yếu để trở nên đúng về sau, thì bạn sẽ nhanh chóng làm chủ vốn tiếng Anh mới, bất kể nó khó đến đâu chăng nữa, và quan trọng là đừng có “PAINFULLY SHY” (quá nhát) khi sử dụng tiếng Anh nhé.   Be fiery-tempered: nóng tính Eg: He stopped going for basketball because his coach was too fiery-tempered. (Anh ấy ngừng chơi bóng rổ vì huấn luyện viên của anh ấy quá nóng tính).   Have an eye for detail: kỹ tính, tinh mắt Eg: Luckily, I have a good eye for detail, so I noticed an irregularity in the contract. (May mắn thay, tôi tinh mắt nên đã nhận ra một điểm bất thường trong hợp đồng).   Have a way with words: nói chuyện tự tin, thuyết phục Eg: Pierre was chosen to make a speech because everyone knew that he has a way with words.  (Pierre được chọn để phát biểu vì mọi người đều biết rằng anh ấy có tài ăn nói).   Painfully shy: vô cùng nhút nhát Eg: Keith was painfully shy when he was a teenager. (Keith rất nhút nhát khi còn là một thiếu niên).   Speak your mind: thẳng thắn nói ra quan điểm Eg: I like him because he always speaks his mind.  (Tôi thích anh ấy vì anh ấy luôn thẳng thắn nói ra suy nghĩ của mình).     Laid-back: ung dung bình thản Eg: I've never seen her worried in any way - she's so laid-back. (Tôi chưa bao giờ thấy cô ấy lo lắng theo bất kỳ cách nào - cô ấy rất ung dung).   Open-minded: cởi mở Eg: He was very open-minded about other people's work. (Anh ấy rất cởi mở về công việc của người khác).   Optimistic (adj) /ˌɑːp.təˈmɪs.tɪk/: lạc quan Eg: She is optimistic about her chances of winning a gold medal. (Cô rất lạc quan về cơ hội giành huy chương vàng).   Pessimistic (adj) /ˌpes.əˈmɪs.tɪk/: bi quan Eg: When we are pessimistic, we are constantly bringing ourselves down, inundating ourselves with negativity and toxicity. (Khi chúng ta bi quan, chúng ta liên tục hạ thấp bản thân, khiến bản thân ngập trong sự tiêu cực và độc hại).   A good listener: người giỏi lắng nghe Eg: Being a good listener fosters meaningful relationships with those around you. (Trở thành một người biết lắng nghe sẽ thúc đẩy các mối quan hệ có ý nghĩa với những người xung quanh bạn). Sociable (adj) /ˈsoʊ.ʃə.bəl/: hòa đồng Eg: Rob's very sociable - he likes parties. (Rob rất hòa đồng - anh ấy thích tiệc tùng).   Keep to oneself: sống khép kín Eg: My neighbor was an elderly lady who kept to herself. (Hàng xóm của tôi là một phụ nữ lớn tuổi sống khép mình).   Motivated (adj) /ˈmoʊ.t̬ɪ.veɪ.t̬ɪd/: có nhiều động lực, nhiệt huyết Eg: Our staff members are hard-working and highly motivated. (Nhân viên của chúng tôi làm việc chăm chỉ và có động lực cao).   Inspirational (adj) /ˌɪn.spəˈreɪ.ʃən.əl/: truyền cảm hứng Eg: He gave an inspirational talk on overcoming obstacles in life. (Anh ấy đã có một bài nói chuyện đầy cảm hứng về việc vượt qua những trở ngại trong cuộc sống).   Resilient (adj) /rɪˈzɪl.jənt/: kiên cường, nghị lực  Eg: She's a resilient girl - she won't be unhappy for long. (Cô ấy là một cô gái kiên cường - cô ấy sẽ không buồn lâu đâu). Self-possessed (adj): điềm tĩnh Eg: She is a confident and self-possessed public speaker. (Cô ấy là một diễn giả tự tin và điềm tĩnh).   A smart cookie: người thông minh  Eg: He is a smart cookie, adjusting his songs to fit his audiences. (Anh ấy là một người thông minh, điều chỉnh các bài hát của mình để phù hợp với khán giả của mình).   A black sheep of the family: thành viên khác biệt trong gia đình Eg: He's always been regarded as the black sheep of the family. (Anh ấy là một thành viên khác biệt trong gia đình).   Decisive (adj) /dɪˈsaɪ.sɪv/: quyết đoán Eg: Decisive leaders are quick to decide and slow to change their minds. (Các nhà lãnh đạo quyết đoán nhanh chóng đưa ra quyết định nhưng không dễ thay đổi suy nghĩ của họ).   Caring (adj) /ˈker.ɪŋ/: ân cần chu đáo Eg: I've always thought of Jo as a very caring person. (Tôi luôn nghĩ về Jo như một người rất chu đáo). Với bộ từ vựng đã được tổng hợp trên đây, Smartcom English hi vọng sẽ giúp bạn tự tin hơn cho kỳ thi IELTS. Chúc các bạn ôn luyện thật tốt và đừng quên theo dõi Smartcom English để cập nhật những kiến thức Tiếng Anh bổ ích nhé!  

Thông tin liên hệ

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội. Trung tâm Anh ngữ Smartcom: Tòa nhà Smartcom, số 117, phố Hoàng Cầu, quận Đống Đa, Hà Nội. Website: https://smartcom.vn Điện thoại: (+84) 024.22427799 Zalo: 0865835099