THI THỬ IELTS TRÊN MÁY TÍNH HÀNG NGÀY

Đã có 62 người đăng ký mới và 59 lượt làm bài thi trong tháng

TOÀN THỜI GIAN
0
Guest user
9
1
Nguyễn Duy Thái
9
2
Phạm Tiến Thành
9
3
Lê Quang Huy
9
4
Nguyễn Hoàng Thái
9
5
Nguyễn Hoàng Dương
9
6
Phạm Nam Thái
9
7
Tô Đức Tiến
9
8
Lê Thị Khánh Linh
9
9
Lê Thùy Trang
8.5
TUẦN GẦN NHẤT
0
Nguyễn Chung Kiên
8
1
Guest user
0
BÀI THI ĐƯỢC THI NHIỀU NHẤT
0
CAMBRIDGE 18 - Test 1
73
1
Cambridge 16 - Test 4
62
2
Cambridge 17 - Test 4
40
3
Actual Test 27
39
4
Cambridge 17 - Test 2
36
5
Cambridge 17 - Test 3
34
6
Cambridge 17 - Test 1
33
7
IELTS CAMBRIDGE 15 - Test 1
31
8
Cambridge 16 - Test 2
30
9
Cambridge 16 - Test 3
28

Từ vựng chủ đề HISTORY


VOCABULARY ABOUT HISTORY

 

Lịch sử là một chủ đề khó nhằn trong kì thi IELTS. Nhưng đừng quá lo lắng vì Smartcom English sẽ giúp bạn hệ thống lại những từ vựng quan trọng nhất để tự tin đối mặt với mọi câu hỏi liên quan đến chủ đề này nhé!

 

Nhiều người vẫn cho rằng lịch sử “BRINGS NO RELEVANT VALUES TO THE PRESENT OR FUTURE” (không mang lại giá trị liên quan gì đến hiện tại hoặc tương lai). Tuy nhiên đây là một nhận định không chính xác bởi lịch sử là một phần vô cùng quan trọng tạo nên “NATIONAL IDENTITY” (bản sắc dân tộc). Lịch sử giúp “ENCOURAGE PATRIOTISM” (khuyến khích lòng yêu nước) và giúp chúng ta “TAKE PRIDE IN OUR ORIGIN” (tự hào về nguồn gốc của mình) thông qua việc tìm hiểu về “VICTORIOUS PAST” (quá khứ hào hùng) và “GLORIOUS HISTORY” (chiến công lẫy lừng) của dân tộc. Ngoài ra, lịch sử cũng mang lại “INVALUABLE LESSONS” (những bài học vô giá), giúp chúng ta “LEARN FROM THE MISTAKE” (rút ra bài học từ những sai lầm) để xây dựng tương lai tốt hơn.

 

Brings no relevant values to the present or future: Không mang lại giá trị liên quan đến hiện tại hoặc tương lai

Eg: Some people think that studying history brings no relevant values to the present or future.

(Một số người cho rằng học lịch sử không mang lại giá trị gì cho hiện tại và tương lai).

 

National identity: Bản sắc dân tộc

Eg: History is one important part of national identity. 

(Lịch sử là một phần quan trọng của bản sắc dân tộc). 

 

Sovereignty (n) /ˈsɑːv.rən.i/: Chủ quyền dân tộc

Eg: Learning history helps us understand how our ancestors sacrificed for our national sovereignty. 

(Học lịch sử giúp chúng ta hiểu được ông cha đã hy sinh như thế nào vì chủ quyền Tổ quốc).

 

Encourage patriotism: Khuyến khích lòng yêu nước

Eg: History provides crucial insights into our nation and encourages our patriotism. 

(Lịch sử mang lại những hiểu biết quan trọng về quốc gia và khuyến khích lòng yêu nước của chúng ta).

 

Take pride in our origin: Tự hào về nguồn gốc của chúng ta

Eg: We need to understand history to take pride in our origin and treasure the life we have today. 

(Chúng ta cần hiểu lịch sử để tự hào về nguồn gốc của mình và trân trọng cuộc sống mà chúng ta đang có). 

Từ vựng tiếng Anh

 

Invaluable lessons: Những bài học vô giá

Eg: History offers invaluable lessons about patriotism and national pride.

(Lịch sử mang lại cho ta những bài học vô giá về lòng yêu nước và lòng tự hào dân tộc). 

 

Learn from mistakes: Rút ra bài học từ những sai lầm

Eg: If we study history, we learn from mistakes and be able to identify when society is going down perilous routes and contribute towards getting it back on track.

(Nếu chúng ta nghiên cứu lịch sử, chúng ta học hỏi từ những sai lầm và có thể xác định khi nào xã hội đang đi vào những con đường nguy hiểm và góp phần đưa nó trở lại đúng hướng). 

 

An indispensable part of school curriculum: Một phần không thể thiếu trong chương trình học

Eg: History is an indispensable part of school curriculum. 

(Lịch sử là một phần không thể thiếu trong chương trình học ở trường).

 

Historical highlights: Sự kiện lịch sử nổi bật

Eg: Historical highlights can serve to inspire individuals to greatness.

(Những sự kiện lịch sử nổi bật có thể truyền cảm hứng cho các cá nhân trở nên vĩ đại).

 

Delve into the history: Đi sâu/ đào sâu vào lịch sử

Eg: When we delve into history, we study times of suffering and times of joy, and the lessons we learn here can then be applied to our own life experience.    

(Khi chúng ta đi sâu vào lịch sử, chúng ta nghiên cứu những thời điểm khó khăn và những thời điểm tươi sáng trong lịch sử, và những bài học chúng ta học được có thể được áp dụng vào kinh nghiệm sống của chính chúng ta). 

Học từ vựng tiếng Anh, Trí nhớ từ vựng

 

Prominent leader: Lãnh tụ kiệt xuất/ nhà lãnh đạo lỗi lạc

Eg: President Ho Chi Minh led a long and ultimately successful campaign to make Vietnam independent. Our prominent leader was one of the most influential communist leaders of the 20th century.

(Chủ tịch Hồ Chí Minh đã lãnh đạo một chiến dịch lâu dài và cuối cùng thành công đưa Việt Nam giành được độc lập. Nhà lãnh đạo lỗi lạc của chúng ta là một trong những nhà lãnh đạo cộng sản có ảnh hưởng nhất trong thế kỷ 20). 

 

Victorious past: Quá khứ hào hùng

Eg: We can get a huge amount of motivation from learning about our victorious past that make up where we are today.

(Chúng ta có thể có được rất nhiều động lực từ việc tìm hiểu về quá khứ hào hùng mà đã tạo nên vị thế của chúng ta ngày nay).

 

Glorious victory: Chiến thắng vẻ vang, lẫy lừng

Eg: Although the war has passed for decades, the Vietnamese people have never stopped being proud of their glorious victory. 

(Dù chiến tranh đã qua hàng chục năm nhưng nhân dân Việt Nam chưa bao giờ ngừng tự hào về chiến thắng vẻ vang của dân tộc). 

 

World-conflicts: Những xung đột thế giới

Eg: Learning about history is never irrelevant to presence and future since world-conflicts are still an ongoing issue. 

(Tìm hiểu về lịch sử không bao giờ là không phù hợp với hiện tại và tương lai vì xung đột thế giới vẫn là một vấn đề đang diễn ra). 

 

Join the army: Gia nhập quân đội

Eg: Joining the army shows civic responsibility and patriotism. 

(Gia nhập lực lượng quân đội thể hiện trách nhiệm công dân và lòng yêu nước).

Political conflict: Xung đột chính trị

Eg: The nation has taken a wide range of methods and procedures for addressing political conflict.

(Quốc gia đã thực hiện một loạt các biện pháp và thủ tục để giải quyết xung đột chính trị). 

 

The violence escalates: Bạo lực leo thang

Eg: The violence is escalating in several regions of the world where regional tensions, a breakdown in the rule of law, and the scarcity of resources are exacerbated by climate change. 

(Bạo lực đang leo thang ở một số nơi trên thế giới, nơi căng thẳng khu vực, sự vi phạm luật pháp và tình trạng khan hiếm tài nguyên đang trở nên trầm trọng hơn do biến đổi khí hậu). 

 

The war broke out: Chiến tranh nổ ra

Eg: The war broke out between Russia and Ukraine has resulted in global impacts. 

(Cuộc chiến nổ ra giữa Nga và Ukraine đã dẫn đến những tác động toàn cầu). 

 

Nuclear war: Chiến tranh hạt nhân

Eg: The chance of a nuclear war is very low, but even a very low chance of such destruction is much, much too high.

(Khả năng xảy ra chiến tranh hạt nhân là rất thấp. Dẫu vậy, với sức tàn phá khủng khiếp của nó thì chỉ một chút khả năng cũng trở thành nguy cơ quá lớn). 

 

Valuable tradition: Truyền thống quý báu

Eg: It is important for young people to learn history and preserve the nation’s valuable tradition. 

(Điều quan trọng đối với những người trẻ tuổi là tìm hiểu lịch sử và giữ gìn truyền thống quý báu của dân tộc). 

Trên đây là những từ vựng về chủ đề History mà Smartcom English đã giúp bạn tổng hợp. Chúc các bạn luyện tập thật tốt và đạt được band điểm mong muốn!

 

Thông tin liên hệ

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Trung tâm Anh ngữ Smartcom: Tòa nhà Smartcom, số 117, phố Hoàng Cầu, quận Đống Đa, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

Tags:

Từ vựng chủ đề HISTORY

VOCABULARY ABOUT HISTORY

 

Lịch sử là một chủ đề khó nhằn trong kì thi IELTS. Nhưng đừng quá lo lắng vì Smartcom English sẽ giúp bạn hệ thống lại những từ vựng quan trọng nhất để tự tin đối mặt với mọi câu hỏi liên quan đến chủ đề này nhé!

 

Nhiều người vẫn cho rằng lịch sử “BRINGS NO RELEVANT VALUES TO THE PRESENT OR FUTURE” (không mang lại giá trị liên quan gì đến hiện tại hoặc tương lai). Tuy nhiên đây là một nhận định không chính xác bởi lịch sử là một phần vô cùng quan trọng tạo nên “NATIONAL IDENTITY” (bản sắc dân tộc). Lịch sử giúp “ENCOURAGE PATRIOTISM” (khuyến khích lòng yêu nước) và giúp chúng ta “TAKE PRIDE IN OUR ORIGIN” (tự hào về nguồn gốc của mình) thông qua việc tìm hiểu về “VICTORIOUS PAST” (quá khứ hào hùng) và “GLORIOUS HISTORY” (chiến công lẫy lừng) của dân tộc. Ngoài ra, lịch sử cũng mang lại “INVALUABLE LESSONS” (những bài học vô giá), giúp chúng ta “LEARN FROM THE MISTAKE” (rút ra bài học từ những sai lầm) để xây dựng tương lai tốt hơn.

 

Brings no relevant values to the present or future: Không mang lại giá trị liên quan đến hiện tại hoặc tương lai

Eg: Some people think that studying history brings no relevant values to the present or future.

(Một số người cho rằng học lịch sử không mang lại giá trị gì cho hiện tại và tương lai).

 

National identity: Bản sắc dân tộc

Eg: History is one important part of national identity. 

(Lịch sử là một phần quan trọng của bản sắc dân tộc). 

 

Sovereignty (n) /ˈsɑːv.rən.i/: Chủ quyền dân tộc

Eg: Learning history helps us understand how our ancestors sacrificed for our national sovereignty. 

(Học lịch sử giúp chúng ta hiểu được ông cha đã hy sinh như thế nào vì chủ quyền Tổ quốc).

 

Encourage patriotism: Khuyến khích lòng yêu nước

Eg: History provides crucial insights into our nation and encourages our patriotism. 

(Lịch sử mang lại những hiểu biết quan trọng về quốc gia và khuyến khích lòng yêu nước của chúng ta).

 

Take pride in our origin: Tự hào về nguồn gốc của chúng ta

Eg: We need to understand history to take pride in our origin and treasure the life we have today. 

(Chúng ta cần hiểu lịch sử để tự hào về nguồn gốc của mình và trân trọng cuộc sống mà chúng ta đang có). 

Từ vựng tiếng Anh

 

Invaluable lessons: Những bài học vô giá

Eg: History offers invaluable lessons about patriotism and national pride.

(Lịch sử mang lại cho ta những bài học vô giá về lòng yêu nước và lòng tự hào dân tộc). 

 

Learn from mistakes: Rút ra bài học từ những sai lầm

Eg: If we study history, we learn from mistakes and be able to identify when society is going down perilous routes and contribute towards getting it back on track.

(Nếu chúng ta nghiên cứu lịch sử, chúng ta học hỏi từ những sai lầm và có thể xác định khi nào xã hội đang đi vào những con đường nguy hiểm và góp phần đưa nó trở lại đúng hướng). 

 

An indispensable part of school curriculum: Một phần không thể thiếu trong chương trình học

Eg: History is an indispensable part of school curriculum. 

(Lịch sử là một phần không thể thiếu trong chương trình học ở trường).

 

Historical highlights: Sự kiện lịch sử nổi bật

Eg: Historical highlights can serve to inspire individuals to greatness.

(Những sự kiện lịch sử nổi bật có thể truyền cảm hứng cho các cá nhân trở nên vĩ đại).

 

Delve into the history: Đi sâu/ đào sâu vào lịch sử

Eg: When we delve into history, we study times of suffering and times of joy, and the lessons we learn here can then be applied to our own life experience.    

(Khi chúng ta đi sâu vào lịch sử, chúng ta nghiên cứu những thời điểm khó khăn và những thời điểm tươi sáng trong lịch sử, và những bài học chúng ta học được có thể được áp dụng vào kinh nghiệm sống của chính chúng ta). 

Học từ vựng tiếng Anh, Trí nhớ từ vựng

 

Prominent leader: Lãnh tụ kiệt xuất/ nhà lãnh đạo lỗi lạc

Eg: President Ho Chi Minh led a long and ultimately successful campaign to make Vietnam independent. Our prominent leader was one of the most influential communist leaders of the 20th century.

(Chủ tịch Hồ Chí Minh đã lãnh đạo một chiến dịch lâu dài và cuối cùng thành công đưa Việt Nam giành được độc lập. Nhà lãnh đạo lỗi lạc của chúng ta là một trong những nhà lãnh đạo cộng sản có ảnh hưởng nhất trong thế kỷ 20). 

 

Victorious past: Quá khứ hào hùng

Eg: We can get a huge amount of motivation from learning about our victorious past that make up where we are today.

(Chúng ta có thể có được rất nhiều động lực từ việc tìm hiểu về quá khứ hào hùng mà đã tạo nên vị thế của chúng ta ngày nay).

 

Glorious victory: Chiến thắng vẻ vang, lẫy lừng

Eg: Although the war has passed for decades, the Vietnamese people have never stopped being proud of their glorious victory. 

(Dù chiến tranh đã qua hàng chục năm nhưng nhân dân Việt Nam chưa bao giờ ngừng tự hào về chiến thắng vẻ vang của dân tộc). 

 

World-conflicts: Những xung đột thế giới

Eg: Learning about history is never irrelevant to presence and future since world-conflicts are still an ongoing issue. 

(Tìm hiểu về lịch sử không bao giờ là không phù hợp với hiện tại và tương lai vì xung đột thế giới vẫn là một vấn đề đang diễn ra). 

 

Join the army: Gia nhập quân đội

Eg: Joining the army shows civic responsibility and patriotism. 

(Gia nhập lực lượng quân đội thể hiện trách nhiệm công dân và lòng yêu nước).

Political conflict: Xung đột chính trị

Eg: The nation has taken a wide range of methods and procedures for addressing political conflict.

(Quốc gia đã thực hiện một loạt các biện pháp và thủ tục để giải quyết xung đột chính trị). 

 

The violence escalates: Bạo lực leo thang

Eg: The violence is escalating in several regions of the world where regional tensions, a breakdown in the rule of law, and the scarcity of resources are exacerbated by climate change. 

(Bạo lực đang leo thang ở một số nơi trên thế giới, nơi căng thẳng khu vực, sự vi phạm luật pháp và tình trạng khan hiếm tài nguyên đang trở nên trầm trọng hơn do biến đổi khí hậu). 

 

The war broke out: Chiến tranh nổ ra

Eg: The war broke out between Russia and Ukraine has resulted in global impacts. 

(Cuộc chiến nổ ra giữa Nga và Ukraine đã dẫn đến những tác động toàn cầu). 

 

Nuclear war: Chiến tranh hạt nhân

Eg: The chance of a nuclear war is very low, but even a very low chance of such destruction is much, much too high.

(Khả năng xảy ra chiến tranh hạt nhân là rất thấp. Dẫu vậy, với sức tàn phá khủng khiếp của nó thì chỉ một chút khả năng cũng trở thành nguy cơ quá lớn). 

 

Valuable tradition: Truyền thống quý báu

Eg: It is important for young people to learn history and preserve the nation’s valuable tradition. 

(Điều quan trọng đối với những người trẻ tuổi là tìm hiểu lịch sử và giữ gìn truyền thống quý báu của dân tộc). 

Trên đây là những từ vựng về chủ đề History mà Smartcom English đã giúp bạn tổng hợp. Chúc các bạn luyện tập thật tốt và đạt được band điểm mong muốn!

 

Thông tin liên hệ

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Trung tâm Anh ngữ Smartcom: Tòa nhà Smartcom, số 117, phố Hoàng Cầu, quận Đống Đa, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099