THI THỬ IELTS TRÊN MÁY TÍNH HÀNG NGÀY

Đã có 61 người đăng ký mới và 55 lượt làm bài thi trong tháng

TOÀN THỜI GIAN
0
Guest user
9
1
Nguyễn Duy Thái
9
2
Phạm Tiến Thành
9
3
Lê Quang Huy
9
4
Nguyễn Hoàng Thái
9
5
Nguyễn Hoàng Dương
9
6
Phạm Nam Thái
9
7
Tô Đức Tiến
9
8
Lê Thị Khánh Linh
9
9
Lê Thùy Trang
8.5
TUẦN GẦN NHẤT
BÀI THI ĐƯỢC THI NHIỀU NHẤT
0
CAMBRIDGE 18 - Test 1
72
1
Cambridge 16 - Test 4
62
2
Cambridge 17 - Test 4
40
3
Actual Test 27
39
4
Cambridge 17 - Test 2
36
5
Cambridge 17 - Test 3
34
6
Cambridge 17 - Test 1
33
7
Cambridge 16 - Test 2
30
8
IELTS CAMBRIDGE 15 - Test 1
29
9
Cambridge 16 - Test 3
28

Từ vựng về Ô NHIỄM MÔI TRƯỜNG


Vocabulary about pollution

Chủ đề về môi trường là chủ đề thường gặp trong kỹ năng nói và viết trong IELTS. Những từ vựng về chủ đề “ô nhiễm môi trường” dưới đây bạn tuyệt đối không nên bỏ qua đâu nhé!

 

1. Greenhouse effect: Hiệu ứng nhà kính.

Eg: People are always concerned about the greenhouse effect, which occurs when the amount of carbon dioxide [CO2] and other gasses in the Earth’s atmosphere increases, causing a gradual warming of the Earth’s surface. The greenhouse effect has a variety of consequences including the flooding of coastal cities, the desertification of fertile areas, the melting of glacial masses and the proliferation of devastating hurricanes.

(Mọi người luôn lo ngại về hiệu ứng nhà kính, nó xảy ra khi lượng carbon dioxide [CO2] và các loại khí khác trong bầu khí quyển của Trái đất tăng lên, khiến bề mặt Trái đất dần nóng lên. Hiệu ứng nhà kính gây ra nhiều hậu quả bao gồm lũ lụt ở các thành phố ven biển, sa mạc hóa các khu vực màu mỡ, sự tan chảy của các khối băng và sự gia tăng của các cơn bão tàn khốc)

 

2. Fossil fuels: Nhiên liệu hóa thạch.

Eg: When fossil fuels are burned, large amounts of carbon dioxide, a greenhouse gas, are released into the atmosphere. Greenhouse gasses trap heat in our atmosphere and contribute to global warming.

(Khi nhiên liệu hóa thạch bị đốt cháy, một lượng lớn carbon dioxide, một loại khí nhà kính, được thải vào khí quyển. Khí nhà kính giữ nhiệt trong bầu khí quyển của chúng ta và góp phần vào sự nóng lên toàn cầu)

 

3. Climate change: Sự biến đổi khí hậu.

Eg: Many animal and plant species have become endangered or extinct as a result of both human behavior and climate change.

(Nhiều loài động vật và thực vật đã trở nên nguy cấp hoặc tuyệt chủng do cả hành vi của con người và biến đổi khí hậu)

 

4. Deforestation: Chặt phá rừng.

Eg: Furthermore, population growth puts a strain on limited resources, and uncontrolled deforestation threatens the ecological balance.

(Hơn thế, sự gia tăng dân số gây ra áp lực cho nguồn tài nguyên có hạn và nạn chặt phá rừng không kiểm soát đe dọa sự cân bằng sinh thái)

 

5. Marine pollution: Ô nhiễm biển.

Eg: Waste disposal is becoming increasingly difficult, and toxic waste is contaminating many rivers and seas, resulting in marine ecosystem imbalance.

(Xử lý chất thải ngày càng trở nên khó khăn và chất thải độc hại đang làm ô nhiễm nhiều sông và biển, dẫn đến sự mất cân bằng hệ sinh thái biển)

 

6. Acid rain: Mưa axit.

Eg: Acid rain is primarily caused by human activities. Humans have released so many different chemicals into the air over the last few decades that the mix of gasses in the atmosphere has changed. As a result, people today are suffering from land degradation and a decrease in the number of lakes and streams. Furthermore, acid rain can harm a variety of objects, including buildings, statues, monuments, and automobiles. Acid rain’s chemicals can cause paint to peel and stone statues to look old and worn down, lowering their value and beauty.

(Mưa axit chủ yếu do hoạt động của con người gây ra. Con người đã giải phóng rất nhiều hóa chất khác nhau vào không khí trong vài thập kỷ qua đến nỗi hỗn hợp khí trong khí quyển đã thay đổi. Kết quả là con người ngày nay đang phải gánh chịu tình trạng suy thoái đất đai và giảm số lượng hồ và suối. Hơn nữa, mưa axit có thể gây hại cho nhiều vật thể, bao gồm các tòa nhà, tượng, tượng đài và ô tô. Các chất hóa học trong mưa axit có thể làm tróc sơn và các bức tượng đá trông cũ và mòn, làm giảm giá trị và vẻ đẹp của chúng)

 

7. Single-use plastic: Sản phẩm nhựa dùng một lần.

Eg: According to an IS poll of more than 20,000 people from 28 countries, the percentage of people calling for single-use plastic bans has risen from 71% to 82% since 2019. Activists say the results send a clear message to press ahead with an ambitious treaty to combat plastic waste, billed as the most important environmental agreement since the Paris Agreement on climate change in 2015.

(Theo một cuộc thăm dò của IS với hơn 20.000 người từ 28 quốc gia, phần trăm số người kêu gọi lệnh cấm cho sản phẩm nhựa dùng một lần đã tăng từ 71% lên 82% kể từ năm 2019. Các nhà chức trách cho biết kết quả này gửi một thông điệp rõ ràng để thúc đẩy một hiệp ước đầy tham vọng nhằm chống lại chất thải nhựa, được coi là thỏa thuận môi trường quan trọng nhất kể từ Hiệp định Paris về biến đổi khí hậu năm 2015)

 

8. Natural disasters: Thảm họa tự nhiên.

Eg: Natural disasters have posed threats and challenges to the survival and welfare of mankind. In the meantime, their frequent occurrences have also served as incentives for humans to create wisdoms, cultures and civilisations.

(Những thảm họa tự nhiên đã đặt ra những mối đe dọa và thách thức đối với sự sống còn và phúc lợi của nhân loại. Trong khi đó, sự xuất hiện thường xuyên của chúng cũng là động lực để con người tạo ra trí tuệ, văn hóa và văn minh)

Thông tin liên hệ

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

Tags:

Từ vựng về Ô NHIỄM MÔI TRƯỜNG

Vocabulary about pollution

Chủ đề về môi trường là chủ đề thường gặp trong kỹ năng nói và viết trong IELTS. Những từ vựng về chủ đề “ô nhiễm môi trường” dưới đây bạn tuyệt đối không nên bỏ qua đâu nhé!   1. Greenhouse effect: Hiệu ứng nhà kính. Eg: People are always concerned about the greenhouse effect, which occurs when the amount of carbon dioxide [CO2] and other gasses in the Earth's atmosphere increases, causing a gradual warming of the Earth's surface. The greenhouse effect has a variety of consequences including the flooding of coastal cities, the desertification of fertile areas, the melting of glacial masses and the proliferation of devastating hurricanes. (Mọi người luôn lo ngại về hiệu ứng nhà kính, nó xảy ra khi lượng carbon dioxide [CO2] và các loại khí khác trong bầu khí quyển của Trái đất tăng lên, khiến bề mặt Trái đất dần nóng lên. Hiệu ứng nhà kính gây ra nhiều hậu quả bao gồm lũ lụt ở các thành phố ven biển, sa mạc hóa các khu vực màu mỡ, sự tan chảy của các khối băng và sự gia tăng của các cơn bão tàn khốc)   2. Fossil fuels: Nhiên liệu hóa thạch. Eg: When fossil fuels are burned, large amounts of carbon dioxide, a greenhouse gas, are released into the atmosphere. Greenhouse gasses trap heat in our atmosphere and contribute to global warming. (Khi nhiên liệu hóa thạch bị đốt cháy, một lượng lớn carbon dioxide, một loại khí nhà kính, được thải vào khí quyển. Khí nhà kính giữ nhiệt trong bầu khí quyển của chúng ta và góp phần vào sự nóng lên toàn cầu)   3. Climate change: Sự biến đổi khí hậu. Eg: Many animal and plant species have become endangered or extinct as a result of both human behavior and climate change. (Nhiều loài động vật và thực vật đã trở nên nguy cấp hoặc tuyệt chủng do cả hành vi của con người và biến đổi khí hậu)   4. Deforestation: Chặt phá rừng. Eg: Furthermore, population growth puts a strain on limited resources, and uncontrolled deforestation threatens the ecological balance. (Hơn thế, sự gia tăng dân số gây ra áp lực cho nguồn tài nguyên có hạn và nạn chặt phá rừng không kiểm soát đe dọa sự cân bằng sinh thái)   5. Marine pollution: Ô nhiễm biển. Eg: Waste disposal is becoming increasingly difficult, and toxic waste is contaminating many rivers and seas, resulting in marine ecosystem imbalance. (Xử lý chất thải ngày càng trở nên khó khăn và chất thải độc hại đang làm ô nhiễm nhiều sông và biển, dẫn đến sự mất cân bằng hệ sinh thái biển)   6. Acid rain: Mưa axit. Eg: Acid rain is primarily caused by human activities. Humans have released so many different chemicals into the air over the last few decades that the mix of gasses in the atmosphere has changed. As a result, people today are suffering from land degradation and a decrease in the number of lakes and streams. Furthermore, acid rain can harm a variety of objects, including buildings, statues, monuments, and automobiles. Acid rain's chemicals can cause paint to peel and stone statues to look old and worn down, lowering their value and beauty. (Mưa axit chủ yếu do hoạt động của con người gây ra. Con người đã giải phóng rất nhiều hóa chất khác nhau vào không khí trong vài thập kỷ qua đến nỗi hỗn hợp khí trong khí quyển đã thay đổi. Kết quả là con người ngày nay đang phải gánh chịu tình trạng suy thoái đất đai và giảm số lượng hồ và suối. Hơn nữa, mưa axit có thể gây hại cho nhiều vật thể, bao gồm các tòa nhà, tượng, tượng đài và ô tô. Các chất hóa học trong mưa axit có thể làm tróc sơn và các bức tượng đá trông cũ và mòn, làm giảm giá trị và vẻ đẹp của chúng)   7. Single-use plastic: Sản phẩm nhựa dùng một lần. Eg: According to an IS poll of more than 20,000 people from 28 countries, the percentage of people calling for single-use plastic bans has risen from 71% to 82% since 2019. Activists say the results send a clear message to press ahead with an ambitious treaty to combat plastic waste, billed as the most important environmental agreement since the Paris Agreement on climate change in 2015. (Theo một cuộc thăm dò của IS với hơn 20.000 người từ 28 quốc gia, phần trăm số người kêu gọi lệnh cấm cho sản phẩm nhựa dùng một lần đã tăng từ 71% lên 82% kể từ năm 2019. Các nhà chức trách cho biết kết quả này gửi một thông điệp rõ ràng để thúc đẩy một hiệp ước đầy tham vọng nhằm chống lại chất thải nhựa, được coi là thỏa thuận môi trường quan trọng nhất kể từ Hiệp định Paris về biến đổi khí hậu năm 2015)   8. Natural disasters: Thảm họa tự nhiên. Eg: Natural disasters have posed threats and challenges to the survival and welfare of mankind. In the meantime, their frequent occurrences have also served as incentives for humans to create wisdoms, cultures and civilisations. (Những thảm họa tự nhiên đã đặt ra những mối đe dọa và thách thức đối với sự sống còn và phúc lợi của nhân loại. Trong khi đó, sự xuất hiện thường xuyên của chúng cũng là động lực để con người tạo ra trí tuệ, văn hóa và văn minh)

Thông tin liên hệ

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội. Website: https://smartcom.vn Điện thoại: (+84) 024.22427799 Zalo: 0865835099