THI THỬ IELTS TRÊN MÁY TÍNH HÀNG NGÀY

Đã có 64 người đăng ký mới và 59 lượt làm bài thi trong tháng

TOÀN THỜI GIAN
0
Guest user
9
1
Nguyễn Duy Thái
9
2
Phạm Tiến Thành
9
3
Lê Quang Huy
9
4
Nguyễn Hoàng Thái
9
5
Nguyễn Hoàng Dương
9
6
Phạm Nam Thái
9
7
Tô Đức Tiến
9
8
Lê Thị Khánh Linh
9
9
Lê Thùy Trang
8.5
TUẦN GẦN NHẤT
0
Nguyễn Chung Kiên
8
1
Guest user
0
BÀI THI ĐƯỢC THI NHIỀU NHẤT
0
CAMBRIDGE 18 - Test 1
73
1
Cambridge 16 - Test 4
62
2
Cambridge 17 - Test 4
40
3
Actual Test 27
39
4
Cambridge 17 - Test 2
36
5
Cambridge 17 - Test 3
34
6
Cambridge 17 - Test 1
33
7
IELTS CAMBRIDGE 15 - Test 1
31
8
Cambridge 16 - Test 2
30
9
Cambridge 16 - Test 3
28

Từ vựng chủ đề RITUAL


VOCABULARY ABOUT “ RITUAL” 

 

Hàng năm, người dân Việt Nam đều có phong tục đi lễ tại các đền chùa linh thiêng để cầu may, cầu sức khỏe tài lộc cho gia đình. Tính linh thiêng trong tiếng Anh chính là: “SANCTITY”(n) /ˈsæŋk.tə.t̬i/.

Eg: Holding traditional festivals is a way of preserving the sanctity of Vietnamese culture.

(Tổ chức lễ hội truyền thống là cách giữ gìn tính thiêng liêng của văn hóa Việt Nam).

 

Mỗi một ngôi làng của Việt Nam thì đều có một ngôi đình thờ Thành Hoàng. Đây là vị thần giữ vai trò hộ quốc tỳ dân (hộ nước giúp dân) ở ngay địa phương đó. Thờ Thành Hoàng làng là một nét đẹp trong văn hóa tâm linh của người dân Việt Nam nhưng lại xa lạ trong văn hóa các nước nói Tiếng Anh. 

Vậy khi muốn đề cập đến thần Thành hoàng khi nói Tiếng Anh thì phải làm sao đây? Chúng ta hãy sử dụng cụm từ “PATRON SAINT”  nhé. 

Eg: Villagers hold annual festivals to commemorate their Patron Saints.

(Dân làng tổ chức lễ hội hàng năm để tưởng nhớ các vị thành Hoàng làng). 

 

Phong tục “PAY TRIBUTE TO” (tỏ lòng thành kính, biết ơn đối với ) các vị thần linh, cầu mong một năm mưa thuận gió hòa đã đi sâu vào nếp sống của người dân Việt. “TRIBUTE”(n) /ˈtrɪb.juːt/ là một danh từ Tiếng Anh mang nghĩa vật cống nạp hay lòng tôn kính. Nhưng khi muốn diễn đạt là “thể hiện lòng biết ơn, tôn kính với ai đó” thì hãy nhớ cụm “TO PAY TRIBUTE TO” nha. 

Eg: An annual ceremony is held to pay tribute to the death of the national hero. 

(Một buổi lễ hàng năm được tổ chức để tưởng nhớ sự hy sinh của các anh hùng dân tộc). 

 

Trong văn hóa, (lễ nghi, nghi thức) “RITUAL” (n) /ˈrɪtʃ.u.əl/ chính là sợi dây gắn kết người Việt. Mỗi một sự kiện, buổi lễ đều được tiến hành tuân theo những lễ nghi, nghi thức nhất định làm nên nét đặc trưng của văn hóa Việt. 

Eg: Vietnamese festivals combine ancient religious rituals and lively performances of music, dances. 

(Lễ hội Việt Nam kết hợp các nghi lễ tôn giáo cổ xưa và các màn trình diễn âm nhạc, vũ điệu sống động).  

 

trí nhớ từ vựng, từ vựng Ritual

Mặc dù cuộc sống không ngừng phát triển ngày càng hiện đại hơn nhưng người Việt Nam vẫn luôn trân trọng và cố gắng gìn giữ (văn hóa dân gian) “FOLKLORE” (n) /ˈfoʊk.lɔːr/  trong mỗi dịp lễ hội. 

Eg: The country’s folklore tradition is expressed through village festivals. 

(Truyền thống văn hóa dân gian của đất nước được thể hiện qua các lễ hội làng). 

 

Ngoài ra còn rất nhiều từ vựng hay ho liên quan đến chủ đề nữa mà các bạn có thể tham khảo ngay dưới đây nhé! 

 

Superstitious (adj) /ˌsuː.pɚˈstɪʃ.ən/ : Mê tín 

Eg: A superstitious person believes breaking a mirror brings seven years of bad luck.

(Một người mê tín tin rằng làm vỡ gương sẽ gặp xui xẻo trong bảy năm).

 

Sacred (adj) /ˈseɪ.krɪd/ : Linh thiêng

Eg: These areas are often regarded as sacred and very special.

(Những khu vực này thường được coi là linh thiêng và rất đặc biệt). 

 

Deep-seated : Ăn sâu.

Eg: She has a deep-seated faith in God. 

(Cô ấy có một niềm tin sâu sắc vào Chúa).

 

Ancestor Worship: Thờ cúng tổ tiên.

Eg: Ancestor worship, an ancient Vietnamese tradition, is a ritual practice paying tribute to deceased family members and reminding people of their roots.

(Thờ cúng tổ tiên, một truyền thống cổ xưa của Việt Nam, là một tập tục nghi lễ tỏ lòng thành kính với những người đã khuất trong gia đình và gợi nhắc mọi người về nguồn cội).

 

trí nhớ từ vựng, từ vựng IELTS, từ vựng tiếng anh

 

To burn votive paper: Đốt vàng mã.

Eg: Burning votive paper symbolizes how family members continue to remember and care for the deceased, as well as the gods and spirits.

(Đốt vàng mã tượng trưng cho việc cách các thành viên trong gia đình tiếp tục tưởng nhớ và quan tâm đến người đã khuất, cũng như các vị thần và linh hồn). 

 

Religious attractions: Điểm du lịch tâm linh. 

Eg: At the beginning of the year, religious attractions always welcome a large number of tourists. 

(Vào dịp đầu năm, các điểm du lịch tâm linh luôn đón tiếp một lượng khách du lịch rất lớn).

 

Traditional values: Những giá trị truyền thống. 

Eg: Preserving traditional values plays an important role in enhancing human dignity and promoting social development. 

(Bảo tồn các giá trị truyền thống có vai trò quan trọng trong việc nâng cao phẩm giá con người và thúc đẩy xã hội phát triển). 

 

To stand the test of time: Trường tồn theo năm tháng.

Eg: Hanoi’s downtown today still remains the ancient parts standing the test of time in the modern city.

(Khu trung tâm Hà Nội ngày nay vẫn còn giữ nguyên những phần cổ kính đứng vững trước thử thách của thời gian trong thành phố hiện đại).

 

 

Habitual activities: Hoạt động thường xuyên  

Eg: Social practices, rituals and festive events are habitual activities that structure the lives of communities.

(Tập quán xã hội, nghi lễ và các sự kiện lễ hội là những hoạt động thường xuyên tạo nên cuộc sống của cộng đồng). 

 

To reinforce a sense of identity: Củng cố ý thức về bản sắc

Eg: Distinctive social practices help reinforce a sense of identity. 

(Các tập quán xã hội đặc sắc giúp củng cố ý thức về bản sắc).

 

Socio-economic conditions: Điều kiện kinh tế-xã hội

Eg: The viability of social practices, rituals and especially festive events may also depend quite heavily on general socio-economic conditions.

(Khả năng tồn tại của các tập quán xã hội, các nghi lễ và đặc biệt là các sự kiện lễ hội cũng có thể phụ thuộc khá nhiều vào các điều kiện kinh tế – xã hội nói chung). 

 

God of wealth: Thần tài

Eg: According to Vietnamese conception, Than Tai ( God of Wealth) is a sort of “benefactor” to bring fortune into a business.

(Theo quan niệm của người Việt Nam, Thần Tài là một “quý nhân” mang tài lộc cho công việc làm ăn).

 

 

First footing: Xông đất

Eg: First footing is a deep-rooted belief that the first person to enter a house at the beginning of a lunar year will have a bearing on the family’s fortune throughout that year.

(Xông đất là một tín ngưỡng lâu đời rằng người đầu tiên bước vào một ngôi nhà vào đầu năm âm lịch sẽ có ảnh hưởng đến tài lộc của gia đình trong cả năm đó).

 

Land Genie and Kitchen Gods: Ông Công ông Táo

Eg: As the legend goes, the Land Genie and the Kitchen Gods will ride carps to Heaven to deliver an annual report on the household’s activities to the God of Heaven.

(Tương truyền rằng, ông Công ông Táo sẽ cưỡi cá chép về chầu Trời để báo cáo tình hình sinh hoạt của gia đình với Ngọc Hoàng).

 

To fall into oblivion: Rơi vào quên lãng

Eg: Through the ups and downs of history, many customs have more or less fallen into oblivion or been significantly changed.

(Trải qua những thăng trầm của lịch sử, nhiều phong tục ít nhiều đã mai một hoặc bị biến tướng). 

 

To pass down: Truyền lại

Eg: Tet in Vietnam is a significant and unique cultural event that has been passed down for centuries. 

(Tết ở Việt Nam là một sự kiện văn hóa quan trọng và độc đáo đã được truyền qua nhiều thế kỷ). 

Thông tin liên hệ

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

Tags:

Từ vựng chủ đề RITUAL

VOCABULARY ABOUT “ RITUAL” 

  Hàng năm, người dân Việt Nam đều có phong tục đi lễ tại các đền chùa linh thiêng để cầu may, cầu sức khỏe tài lộc cho gia đình. Tính linh thiêng trong tiếng Anh chính là: “SANCTITY”(n) /ˈsæŋk.tə.t̬i/. Eg: Holding traditional festivals is a way of preserving the sanctity of Vietnamese culture. (Tổ chức lễ hội truyền thống là cách giữ gìn tính thiêng liêng của văn hóa Việt Nam).   Mỗi một ngôi làng của Việt Nam thì đều có một ngôi đình thờ Thành Hoàng. Đây là vị thần giữ vai trò hộ quốc tỳ dân (hộ nước giúp dân) ở ngay địa phương đó. Thờ Thành Hoàng làng là một nét đẹp trong văn hóa tâm linh của người dân Việt Nam nhưng lại xa lạ trong văn hóa các nước nói Tiếng Anh.  Vậy khi muốn đề cập đến thần Thành hoàng khi nói Tiếng Anh thì phải làm sao đây? Chúng ta hãy sử dụng cụm từ “PATRON SAINT”  nhé.  Eg: Villagers hold annual festivals to commemorate their Patron Saints. (Dân làng tổ chức lễ hội hàng năm để tưởng nhớ các vị thành Hoàng làng).    Phong tục “PAY TRIBUTE TO” (tỏ lòng thành kính, biết ơn đối với ) các vị thần linh, cầu mong một năm mưa thuận gió hòa đã đi sâu vào nếp sống của người dân Việt. “TRIBUTE”(n) /ˈtrɪb.juːt/ là một danh từ Tiếng Anh mang nghĩa vật cống nạp hay lòng tôn kính. Nhưng khi muốn diễn đạt là “thể hiện lòng biết ơn, tôn kính với ai đó” thì hãy nhớ cụm “TO PAY TRIBUTE TO” nha.  Eg: An annual ceremony is held to pay tribute to the death of the national hero.  (Một buổi lễ hàng năm được tổ chức để tưởng nhớ sự hy sinh của các anh hùng dân tộc).    Trong văn hóa, (lễ nghi, nghi thức) “RITUAL” (n) /ˈrɪtʃ.u.əl/ chính là sợi dây gắn kết người Việt. Mỗi một sự kiện, buổi lễ đều được tiến hành tuân theo những lễ nghi, nghi thức nhất định làm nên nét đặc trưng của văn hóa Việt.  Eg: Vietnamese festivals combine ancient religious rituals and lively performances of music, dances.  (Lễ hội Việt Nam kết hợp các nghi lễ tôn giáo cổ xưa và các màn trình diễn âm nhạc, vũ điệu sống động).     trí nhớ từ vựng, từ vựng Ritual Mặc dù cuộc sống không ngừng phát triển ngày càng hiện đại hơn nhưng người Việt Nam vẫn luôn trân trọng và cố gắng gìn giữ (văn hóa dân gian) “FOLKLORE” (n) /ˈfoʊk.lɔːr/  trong mỗi dịp lễ hội.  Eg: The country’s folklore tradition is expressed through village festivals.  (Truyền thống văn hóa dân gian của đất nước được thể hiện qua các lễ hội làng).    Ngoài ra còn rất nhiều từ vựng hay ho liên quan đến chủ đề nữa mà các bạn có thể tham khảo ngay dưới đây nhé!    Superstitious (adj) /ˌsuː.pɚˈstɪʃ.ən/ : Mê tín  Eg: A superstitious person believes breaking a mirror brings seven years of bad luck. (Một người mê tín tin rằng làm vỡ gương sẽ gặp xui xẻo trong bảy năm).   Sacred (adj) /ˈseɪ.krɪd/ : Linh thiêng Eg: These areas are often regarded as sacred and very special. (Những khu vực này thường được coi là linh thiêng và rất đặc biệt).    Deep-seated : Ăn sâu. Eg: She has a deep-seated faith in God.  (Cô ấy có một niềm tin sâu sắc vào Chúa).   Ancestor Worship: Thờ cúng tổ tiên. Eg: Ancestor worship, an ancient Vietnamese tradition, is a ritual practice paying tribute to deceased family members and reminding people of their roots. (Thờ cúng tổ tiên, một truyền thống cổ xưa của Việt Nam, là một tập tục nghi lễ tỏ lòng thành kính với những người đã khuất trong gia đình và gợi nhắc mọi người về nguồn cội).   trí nhớ từ vựng, từ vựng IELTS, từ vựng tiếng anh   To burn votive paper: Đốt vàng mã. Eg: Burning votive paper symbolizes how family members continue to remember and care for the deceased, as well as the gods and spirits. (Đốt vàng mã tượng trưng cho việc cách các thành viên trong gia đình tiếp tục tưởng nhớ và quan tâm đến người đã khuất, cũng như các vị thần và linh hồn).    Religious attractions: Điểm du lịch tâm linh.  Eg: At the beginning of the year, religious attractions always welcome a large number of tourists.  (Vào dịp đầu năm, các điểm du lịch tâm linh luôn đón tiếp một lượng khách du lịch rất lớn).   Traditional values: Những giá trị truyền thống.  Eg: Preserving traditional values plays an important role in enhancing human dignity and promoting social development.  (Bảo tồn các giá trị truyền thống có vai trò quan trọng trong việc nâng cao phẩm giá con người và thúc đẩy xã hội phát triển).    To stand the test of time: Trường tồn theo năm tháng. Eg: Hanoi’s downtown today still remains the ancient parts standing the test of time in the modern city. (Khu trung tâm Hà Nội ngày nay vẫn còn giữ nguyên những phần cổ kính đứng vững trước thử thách của thời gian trong thành phố hiện đại).     Habitual activities: Hoạt động thường xuyên   Eg: Social practices, rituals and festive events are habitual activities that structure the lives of communities. (Tập quán xã hội, nghi lễ và các sự kiện lễ hội là những hoạt động thường xuyên tạo nên cuộc sống của cộng đồng).    To reinforce a sense of identity: Củng cố ý thức về bản sắc Eg: Distinctive social practices help reinforce a sense of identity.  (Các tập quán xã hội đặc sắc giúp củng cố ý thức về bản sắc).   Socio-economic conditions: Điều kiện kinh tế-xã hội Eg: The viability of social practices, rituals and especially festive events may also depend quite heavily on general socio-economic conditions. (Khả năng tồn tại của các tập quán xã hội, các nghi lễ và đặc biệt là các sự kiện lễ hội cũng có thể phụ thuộc khá nhiều vào các điều kiện kinh tế - xã hội nói chung).    God of wealth: Thần tài Eg: According to Vietnamese conception, Than Tai ( God of Wealth) is a sort of "benefactor" to bring fortune into a business. (Theo quan niệm của người Việt Nam, Thần Tài là một “quý nhân” mang tài lộc cho công việc làm ăn).     First footing: Xông đất Eg: First footing is a deep-rooted belief that the first person to enter a house at the beginning of a lunar year will have a bearing on the family's fortune throughout that year. (Xông đất là một tín ngưỡng lâu đời rằng người đầu tiên bước vào một ngôi nhà vào đầu năm âm lịch sẽ có ảnh hưởng đến tài lộc của gia đình trong cả năm đó).   Land Genie and Kitchen Gods: Ông Công ông Táo Eg: As the legend goes, the Land Genie and the Kitchen Gods will ride carps to Heaven to deliver an annual report on the household’s activities to the God of Heaven. (Tương truyền rằng, ông Công ông Táo sẽ cưỡi cá chép về chầu Trời để báo cáo tình hình sinh hoạt của gia đình với Ngọc Hoàng).   To fall into oblivion: Rơi vào quên lãng Eg: Through the ups and downs of history, many customs have more or less fallen into oblivion or been significantly changed. (Trải qua những thăng trầm của lịch sử, nhiều phong tục ít nhiều đã mai một hoặc bị biến tướng).    To pass down: Truyền lại Eg: Tet in Vietnam is a significant and unique cultural event that has been passed down for centuries.  (Tết ở Việt Nam là một sự kiện văn hóa quan trọng và độc đáo đã được truyền qua nhiều thế kỷ). 

Thông tin liên hệ

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội. Website: https://smartcom.vn Điện thoại: (+84) 024.22427799 Zalo: 0865835099