THI THỬ IELTS TRÊN MÁY TÍNH HÀNG NGÀY

Đã có 99 người đăng ký mới và 68 lượt làm bài thi trong tháng

TOÀN THỜI GIAN
0
Guest user
9
1
Nguyễn Duy Thái
9
2
Phạm Tiến Thành
9
3
Lê Quang Huy
9
4
Nguyễn Hoàng Thái
9
5
Nguyễn Hoàng Dương
9
6
Phạm Nam Thái
9
7
Tô Đức Tiến
9
8
Lê Thị Khánh Linh
9
9
Lê Thùy Trang
8.5
TUẦN GẦN NHẤT
BÀI THI ĐƯỢC THI NHIỀU NHẤT
0
CAMBRIDGE 18 - Test 1
72
1
Cambridge 16 - Test 4
62
2
Cambridge 17 - Test 4
40
3
Actual Test 27
39
4
Cambridge 17 - Test 2
36
5
Cambridge 17 - Test 3
34
6
Cambridge 17 - Test 1
33
7
Cambridge 16 - Test 2
30
8
IELTS CAMBRIDGE 15 - Test 1
29
9
Cambridge 16 - Test 3
28

Từ vựng chủ đề FRIENDSHIP


VOCABULARY ABOUT FRIENDSHIP

Bài thi IELTS rất hay hỏi về bạn bè của mình, và trong cuộc sống khi giao tiếp ta cũng rất hay nói về bạn bè. Vài cách diễn đạt hay ho dưới đây sẽ bổ sung cho các bạn những cách diễn đạt chất lừ, để người nghe gật gù lia lịa luôn nhé.  

Fair-weather friend: bạn phù phiếm. Eg: I used to play with a fair-weather friend. (Tôi từng chơi với những người bạn phù phiếm).  

Make friends with sb: kết bạn với ai đó. Eg: I am very eager to make a lot of friends when I go to university. (Tôi rất háo hức để kết bạn với nhiều bạn bè khi tôi đi học đại học).  

To cement a friendship: vun đắp tình bạn. Eg: We are going to spend our vacation together to cement our friendship. (Chúng tôi sẽ dành kỳ nghỉ cùng nhau để vun đắp tình bạn).  

To spoil a friendship: làm rạn nứt tình bạn. Eg: The things that usually spoil a good friendship are misunderstandings. (Những điều thường làm rạn nứt một tình bạn tốt là do hiểu lầm).   

See eye to eye: cùng quan điểm. Eg: My soulmate always sees eye to eye with me in all my decisions. (Người bạn tâm giao của tôi luôn đồng tình với tôi trong mọi quyết định của tôi). Cross someone’s path/cross paths with someone: tình cờ gặp. Eg: I hope I don’t cross his path/cross paths with him again. (Tôi hy vọng tôi không gặp phải anh ấy lần nữa).  

A healthy friendship: một tình bạn đẹp. Eg: The most important part of any healthy friendship or relationship is the ability to talk and listen to one another. (Phần quan trọng nhất của bất kỳ tình bạn hoặc mối quan hệ lành mạnh nào là khả năng trò chuyện và lắng nghe lẫn nhau).  

A friend in need is a friend indeed: hoạn nạn có nhau. Eg: Amir lent me enough money to afford the operation, It’s true what they say: A friend in need is a friend indeed. (Amir đã cho tôi vay đủ tiền để chi trả cho cuộc phẫu thuật, đúng như người ta nói: Hoạn nạn có nhau).  

Build bridges: gắn kết (những người khác biệt hoặc không thích nhau). Eg: A local charity is working to build bridges between different ethnic groups in the area. (Một tổ chức từ thiện địa phương đang làm việc để gắn kết các nhóm dân tộc khác nhau trong khu vực.).  

Friends in high places: quen biết những người có địa vị, quyền lực. Eg: Jim is very rude to other workers just because he has some friends in high places. (Jim rất thô lỗ với những người lao động khác chỉ vì anh ấy có một vài người bạn có quyền lực). Be an item: đang hẹn hò  Eg: I saw Darren and Emma there. Are they an item? (Tôi thấy Darren và Emma ở đó. Họ có phải là một cặp không?).

At odds with someone: bất hòa, mâu thuẫn. Eg: The two brothers were always at odds. (Hai anh em luôn xảy ra mâu thuẫn).  

Near and dear to one’s heart: rất quan trọng. Eg: Mai is his best friend since childhood, she is near and dear to his heart.  (Mai là người bạn thân nhất của anh từ thời thơ ấu, cô ấy rất quan trọng với anh).  

Through thick and thin: qua khó khăn, thăng trầm. Eg: She has stuck with me through thick and thin. (Cô ấy đã gắn bó với tôi qua bao thăng trầm).  

Get on like a house on fire: nhanh chóng thân thiết. Eg: I was worried that they wouldn’t like each other but in fact they’re getting on like a house on fire. (Tôi đã lo lắng rằng họ sẽ không thích nhau nhưng thực tế là họ nhanh chóng thân thiết).  

Have a lot in common: có nhiều điểm chung. Eg: When you meet Alice, you’ll find that you have a lot in common, including your love of classical music. (Khi gặp Alice, bạn sẽ thấy rằng mình có nhiều điểm chung, bao gồm cả tình yêu với âm nhạc cổ điển).  

A shoulder to cry on: bờ vai để dựa vào. Eg: I wish you’d been here when my mother died and I needed a shoulder to cry on. (Tôi ước bạn đã ở đây khi mẹ tôi qua đời và tôi cần một bờ vai để dựa vào).  

Loyal /ˈlɔɪ.əl/ (adj): trung thành. Eg: When all her other friends deserted her, Steve remained loyal. (Khi tất cả những người bạn khác bỏ rơi cô, Steve vẫn trung thành).  

Go back a long way: biết nhau đã lâu rồi. Eg: Sam and I go back a long way, we have been friends since childhood.  (Tôi và Sam đã quen biết nhau từ lâu, chúng tôi là bạn từ thuở nhỏ).  

On the same wavelength: hợp nhau, cách nghĩ giống nhau, cùng tần số. Eg: We seemed to be on the same wavelength from the moment we met. (Chúng tôi dường như có cùng tần số kể từ thời điểm chúng tôi gặp nhau). Trên đây là các từ vựng về chủ đề “Friendship” mà Smartcom English đã tổng hợp. Chúc các bạn học Tiếng Anh thật tốt và hãy theo dõi Smartcom English để cập nhật những kiến thức tiếng Anh bổ ích và những thông tin mới nhất về kỳ thi IELTS nhé!  

Thông tin liên hệ

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Trung tâm Anh ngữ Smartcom: Tòa nhà Smartcom, số 117, phố Hoàng Cầu, quận Đống Đa, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099  

Tags:

Từ vựng chủ đề FRIENDSHIP

VOCABULARY ABOUT FRIENDSHIP

Bài thi IELTS rất hay hỏi về bạn bè của mình, và trong cuộc sống khi giao tiếp ta cũng rất hay nói về bạn bè. Vài cách diễn đạt hay ho dưới đây sẽ bổ sung cho các bạn những cách diễn đạt chất lừ, để người nghe gật gù lia lịa luôn nhé.  

Fair-weather friend: bạn phù phiếm. Eg: I used to play with a fair-weather friend. (Tôi từng chơi với những người bạn phù phiếm).  

Make friends with sb: kết bạn với ai đó. Eg: I am very eager to make a lot of friends when I go to university. (Tôi rất háo hức để kết bạn với nhiều bạn bè khi tôi đi học đại học).  

To cement a friendship: vun đắp tình bạn. Eg: We are going to spend our vacation together to cement our friendship. (Chúng tôi sẽ dành kỳ nghỉ cùng nhau để vun đắp tình bạn).  

To spoil a friendship: làm rạn nứt tình bạn. Eg: The things that usually spoil a good friendship are misunderstandings. (Những điều thường làm rạn nứt một tình bạn tốt là do hiểu lầm).   

See eye to eye: cùng quan điểm. Eg: My soulmate always sees eye to eye with me in all my decisions. (Người bạn tâm giao của tôi luôn đồng tình với tôi trong mọi quyết định của tôi). Cross someone's path/cross paths with someone: tình cờ gặp. Eg: I hope I don't cross his path/cross paths with him again. (Tôi hy vọng tôi không gặp phải anh ấy lần nữa).  

A healthy friendship: một tình bạn đẹp. Eg: The most important part of any healthy friendship or relationship is the ability to talk and listen to one another. (Phần quan trọng nhất của bất kỳ tình bạn hoặc mối quan hệ lành mạnh nào là khả năng trò chuyện và lắng nghe lẫn nhau).  

A friend in need is a friend indeed: hoạn nạn có nhau. Eg: Amir lent me enough money to afford the operation, It's true what they say: A friend in need is a friend indeed. (Amir đã cho tôi vay đủ tiền để chi trả cho cuộc phẫu thuật, đúng như người ta nói: Hoạn nạn có nhau).  

Build bridges: gắn kết (những người khác biệt hoặc không thích nhau). Eg: A local charity is working to build bridges between different ethnic groups in the area. (Một tổ chức từ thiện địa phương đang làm việc để gắn kết các nhóm dân tộc khác nhau trong khu vực.).  

Friends in high places: quen biết những người có địa vị, quyền lực. Eg: Jim is very rude to other workers just because he has some friends in high places. (Jim rất thô lỗ với những người lao động khác chỉ vì anh ấy có một vài người bạn có quyền lực). Be an item: đang hẹn hò  Eg: I saw Darren and Emma there. Are they an item? (Tôi thấy Darren và Emma ở đó. Họ có phải là một cặp không?).

At odds with someone: bất hòa, mâu thuẫn. Eg: The two brothers were always at odds. (Hai anh em luôn xảy ra mâu thuẫn).  

Near and dear to one’s heart: rất quan trọng. Eg: Mai is his best friend since childhood, she is near and dear to his heart.  (Mai là người bạn thân nhất của anh từ thời thơ ấu, cô ấy rất quan trọng với anh).  

Through thick and thin: qua khó khăn, thăng trầm. Eg: She has stuck with me through thick and thin. (Cô ấy đã gắn bó với tôi qua bao thăng trầm).  

Get on like a house on fire: nhanh chóng thân thiết. Eg: I was worried that they wouldn't like each other but in fact they're getting on like a house on fire. (Tôi đã lo lắng rằng họ sẽ không thích nhau nhưng thực tế là họ nhanh chóng thân thiết).  

Have a lot in common: có nhiều điểm chung. Eg: When you meet Alice, you'll find that you have a lot in common, including your love of classical music. (Khi gặp Alice, bạn sẽ thấy rằng mình có nhiều điểm chung, bao gồm cả tình yêu với âm nhạc cổ điển).  

A shoulder to cry on: bờ vai để dựa vào. Eg: I wish you'd been here when my mother died and I needed a shoulder to cry on. (Tôi ước bạn đã ở đây khi mẹ tôi qua đời và tôi cần một bờ vai để dựa vào).  

Loyal /ˈlɔɪ.əl/ (adj): trung thành. Eg: When all her other friends deserted her, Steve remained loyal. (Khi tất cả những người bạn khác bỏ rơi cô, Steve vẫn trung thành).  

Go back a long way: biết nhau đã lâu rồi. Eg: Sam and I go back a long way, we have been friends since childhood.  (Tôi và Sam đã quen biết nhau từ lâu, chúng tôi là bạn từ thuở nhỏ).  

On the same wavelength: hợp nhau, cách nghĩ giống nhau, cùng tần số. Eg: We seemed to be on the same wavelength from the moment we met. (Chúng tôi dường như có cùng tần số kể từ thời điểm chúng tôi gặp nhau). Trên đây là các từ vựng về chủ đề “Friendship” mà Smartcom English đã tổng hợp. Chúc các bạn học Tiếng Anh thật tốt và hãy theo dõi Smartcom English để cập nhật những kiến thức tiếng Anh bổ ích và những thông tin mới nhất về kỳ thi IELTS nhé!  

Thông tin liên hệ

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Trung tâm Anh ngữ Smartcom: Tòa nhà Smartcom, số 117, phố Hoàng Cầu, quận Đống Đa, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099  

Bài viết trước đó Từ vựng chủ đề ART
  • Bảng vàng thành tích luyện thi IELTS
  • Học từ vựng IELTS theo phương pháp Do Thái
  • Luyện thi IELTS phương pháp Siêu trí nhớ
  • Khóa luyện thi IELTS Cơ bản
  • Khóa luyện thi IELTS cao cấp
  • Cơ sở vật chất 5 sao