THI THỬ IELTS TRÊN MÁY TÍNH HÀNG NGÀY

Đã có 99 người đăng ký mới và 68 lượt làm bài thi trong tháng

TOÀN THỜI GIAN
0
Guest user
9
1
Nguyễn Duy Thái
9
2
Phạm Tiến Thành
9
3
Lê Quang Huy
9
4
Nguyễn Hoàng Thái
9
5
Nguyễn Hoàng Dương
9
6
Phạm Nam Thái
9
7
Tô Đức Tiến
9
8
Lê Thị Khánh Linh
9
9
Lê Thùy Trang
8.5
TUẦN GẦN NHẤT
BÀI THI ĐƯỢC THI NHIỀU NHẤT
0
CAMBRIDGE 18 - Test 1
72
1
Cambridge 16 - Test 4
62
2
Cambridge 17 - Test 4
40
3
Actual Test 27
39
4
Cambridge 17 - Test 2
36
5
Cambridge 17 - Test 3
34
6
Cambridge 17 - Test 1
33
7
Cambridge 16 - Test 2
30
8
IELTS CAMBRIDGE 15 - Test 1
29
9
Cambridge 16 - Test 3
28

TIỀN TỐ và HẬU TỐ trong tiếng Anh


 

Tiền tố và hậu tố tiếng anh đều được sử dụng rất nhiều trong hầu hết các hoạt động giao tiếp của chúng ta. Vì vậy, việc nắm chắc các kiến thức về tiền tố và hậu tố góp phần giúp cho bạn hiểu sâu hơn về chúng và thực hành chính xác hơn. 

Tiền tố và hậu tố là tập hợp các chữ cái được thêm vào đầu hoặc cuối của một từ khác. Bản thân chúng không phải là từ và không thể tự đứng trong một câu. 

 

Tiền tố 

Tiền tố là một nhóm các chữ cái được đặt trước từ gốc của một từ. Ví dụ: từ “unhappy” bao gồm tiền tố “un-” (có nghĩa là “không”) kết hợp với từ gốc “happy” (có nghĩa là “vui”); từ “unhappy” có nghĩa là “không hạnh phúc.”

Sau đây là danh sách một số các tiền tố thông dụng trong tiếng anh 

 

PREFIX EXAMPLES
de- Decode, depressed 
dis- Disable, disappointed 
ex- Exclude, explosion
il- Illiterate, illogical
im- Immoral, imperfect
in- Insecure, invisible
mis- Misunderstand, misaddress
non- Nonfiction, nonsense
pre- Preorder, pregraduate
pro- Proactive, profess, program
re- Redo, reread
un- Unlikely, unable

 

Hậu tố

Hậu tố là một nhóm các chữ cái được đặt sau gốc của một từ. Ví dụ: từ “flavourless” gồm từ gốc “flavour” kết hợp với hậu tố “-less” (có nghĩa là “không có”); từ “flavourless” có nghĩa là “không có hương vị.”

Hãy cùng xem bảng dưới đây để biết thêm một số hậu tố hay dùng trong tiếng anh nhé!

 

SUFFIX EXAMPLES
-able Useable, manageable
-al Universal, brutal
-er Bigger, stronger
-est Noisiest, weakest
-ful Meaningful, helpful
-ible Reversible, terrible
-ily Easily, happily, lazily
-ing Acting, showing
-less Friendless, tireless
-ly Clearly, hourly
-ness Kindness, wilderness
-y Glory, messy, victory

 

BÀI TẬP ÁP DỤNG

Dưới đây là bài tập giúp bạn thực hành về tiền tố và hậu tố. Hãy cùng tham khảo để hiểu hơn nhé.

Hãy chia đúng dạng từ của từ được cho trong ngoặc

  1. He is a ________ boy. He is always asking questions. (curiosity)
  2. All the pupils have done the exercises ________. (easy)
  3. Keep ________! The teacher is explaining the lesson. (silence)
  4. Be ________ in your work! (care)
  5. Time passes ________ when you are alone. (slow)

 

Thông tin liên hệ

Trụ sở chính & Trung tâm: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Trung tâm Anh ngữ Smartcom: Tòa nhà Smartcom, số 117, phố Hoàng Cầu, quận Đống Đa, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

 

Tags:

TIỀN TỐ và HẬU TỐ trong tiếng Anh

  Tiền tố và hậu tố tiếng anh đều được sử dụng rất nhiều trong hầu hết các hoạt động giao tiếp của chúng ta. Vì vậy, việc nắm chắc các kiến thức về tiền tố và hậu tố góp phần giúp cho bạn hiểu sâu hơn về chúng và thực hành chính xác hơn.  Tiền tố và hậu tố là tập hợp các chữ cái được thêm vào đầu hoặc cuối của một từ khác. Bản thân chúng không phải là từ và không thể tự đứng trong một câu.   

Tiền tố 

Tiền tố là một nhóm các chữ cái được đặt trước từ gốc của một từ. Ví dụ: từ “unhappy” bao gồm tiền tố “un-” (có nghĩa là “không”) kết hợp với từ gốc “happy” (có nghĩa là “vui”); từ “unhappy” có nghĩa là “không hạnh phúc.” Sau đây là danh sách một số các tiền tố thông dụng trong tiếng anh   
PREFIX EXAMPLES
de- Decode, depressed 
dis- Disable, disappointed 
ex- Exclude, explosion
il- Illiterate, illogical
im- Immoral, imperfect
in- Insecure, invisible
mis- Misunderstand, misaddress
non- Nonfiction, nonsense
pre- Preorder, pregraduate
pro- Proactive, profess, program
re- Redo, reread
un- Unlikely, unable
 

Hậu tố

Hậu tố là một nhóm các chữ cái được đặt sau gốc của một từ. Ví dụ: từ “flavourless” gồm từ gốc “flavour” kết hợp với hậu tố “-less” (có nghĩa là “không có”); từ “flavourless” có nghĩa là “không có hương vị.” Hãy cùng xem bảng dưới đây để biết thêm một số hậu tố hay dùng trong tiếng anh nhé!  
SUFFIX EXAMPLES
-able Useable, manageable
-al Universal, brutal
-er Bigger, stronger
-est Noisiest, weakest
-ful Meaningful, helpful
-ible Reversible, terrible
-ily Easily, happily, lazily
-ing Acting, showing
-less Friendless, tireless
-ly Clearly, hourly
-ness Kindness, wilderness
-y Glory, messy, victory
 

BÀI TẬP ÁP DỤNG

Dưới đây là bài tập giúp bạn thực hành về tiền tố và hậu tố. Hãy cùng tham khảo để hiểu hơn nhé. Hãy chia đúng dạng từ của từ được cho trong ngoặc
  1. He is a ________ boy. He is always asking questions. (curiosity)
  2. All the pupils have done the exercises ________. (easy)
  3. Keep ________! The teacher is explaining the lesson. (silence)
  4. Be ________ in your work! (care)
  5. Time passes ________ when you are alone. (slow)
 

Thông tin liên hệ

Trụ sở chính & Trung tâm: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội. Trung tâm Anh ngữ Smartcom: Tòa nhà Smartcom, số 117, phố Hoàng Cầu, quận Đống Đa, Hà Nội. Website: https://smartcom.vn Điện thoại: (+84) 024.22427799 Zalo: 0865835099  
  • Bảng vàng thành tích luyện thi IELTS
  • Học từ vựng IELTS theo phương pháp Do Thái
  • Luyện thi IELTS phương pháp Siêu trí nhớ
  • Khóa luyện thi IELTS Cơ bản
  • Khóa luyện thi IELTS cao cấp
  • Cơ sở vật chất 5 sao