TIỀN TỐ và HẬU TỐ trong tiếng Anh
Tiền tố và hậu tố tiếng anh đều được sử dụng rất nhiều trong hầu hết các hoạt động giao tiếp của chúng ta. Vì vậy, việc nắm chắc các kiến thức về tiền tố và hậu tố góp phần giúp cho bạn hiểu sâu hơn về chúng và thực hành chính xác hơn.
Tiền tố và hậu tố là tập hợp các chữ cái được thêm vào đầu hoặc cuối của một từ khác. Bản thân chúng không phải là từ và không thể tự đứng trong một câu.
Tiền tố
Tiền tố là một nhóm các chữ cái được đặt trước từ gốc của một từ. Ví dụ: từ “unhappy” bao gồm tiền tố “un-” (có nghĩa là “không”) kết hợp với từ gốc “happy” (có nghĩa là “vui”); từ “unhappy” có nghĩa là “không hạnh phúc.”
Sau đây là danh sách một số các tiền tố thông dụng trong tiếng anh
PREFIX | EXAMPLES |
de- | Decode, depressed |
dis- | Disable, disappointed |
ex- | Exclude, explosion |
il- | Illiterate, illogical |
im- | Immoral, imperfect |
in- | Insecure, invisible |
mis- | Misunderstand, misaddress |
non- | Nonfiction, nonsense |
pre- | Preorder, pregraduate |
pro- | Proactive, profess, program |
re- | Redo, reread |
un- | Unlikely, unable |
Hậu tố
Hậu tố là một nhóm các chữ cái được đặt sau gốc của một từ. Ví dụ: từ “flavourless” gồm từ gốc “flavour” kết hợp với hậu tố “-less” (có nghĩa là “không có”); từ “flavourless” có nghĩa là “không có hương vị.”
Hãy cùng xem bảng dưới đây để biết thêm một số hậu tố hay dùng trong tiếng anh nhé!
SUFFIX | EXAMPLES |
-able | Useable, manageable |
-al | Universal, brutal |
-er | Bigger, stronger |
-est | Noisiest, weakest |
-ful | Meaningful, helpful |
-ible | Reversible, terrible |
-ily | Easily, happily, lazily |
-ing | Acting, showing |
-less | Friendless, tireless |
-ly | Clearly, hourly |
-ness | Kindness, wilderness |
-y | Glory, messy, victory |
BÀI TẬP ÁP DỤNG
Dưới đây là bài tập giúp bạn thực hành về tiền tố và hậu tố. Hãy cùng tham khảo để hiểu hơn nhé.
Hãy chia đúng dạng từ của từ được cho trong ngoặc
- He is a ________ boy. He is always asking questions. (curiosity)
- All the pupils have done the exercises ________. (easy)
- Keep ________! The teacher is explaining the lesson. (silence)
- Be ________ in your work! (care)
- Time passes ________ when you are alone. (slow)
Thông tin liên hệ
Trụ sở chính & Trung tâm: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.
Trung tâm Anh ngữ Smartcom: Tòa nhà Smartcom, số 117, phố Hoàng Cầu, quận Đống Đa, Hà Nội.
Website: https://smartcom.vn
Điện thoại: (+84) 024.22427799
Zalo: 0865835099
Tags: IELTS grammar
TIỀN TỐ và HẬU TỐ trong tiếng Anh

Tiền tố
Tiền tố là một nhóm các chữ cái được đặt trước từ gốc của một từ. Ví dụ: từ “unhappy” bao gồm tiền tố “un-” (có nghĩa là “không”) kết hợp với từ gốc “happy” (có nghĩa là “vui”); từ “unhappy” có nghĩa là “không hạnh phúc.” Sau đây là danh sách một số các tiền tố thông dụng trong tiếng anhPREFIX | EXAMPLES |
de- | Decode, depressed |
dis- | Disable, disappointed |
ex- | Exclude, explosion |
il- | Illiterate, illogical |
im- | Immoral, imperfect |
in- | Insecure, invisible |
mis- | Misunderstand, misaddress |
non- | Nonfiction, nonsense |
pre- | Preorder, pregraduate |
pro- | Proactive, profess, program |
re- | Redo, reread |
un- | Unlikely, unable |
Hậu tố
Hậu tố là một nhóm các chữ cái được đặt sau gốc của một từ. Ví dụ: từ “flavourless” gồm từ gốc “flavour” kết hợp với hậu tố “-less” (có nghĩa là “không có”); từ “flavourless” có nghĩa là “không có hương vị.” Hãy cùng xem bảng dưới đây để biết thêm một số hậu tố hay dùng trong tiếng anh nhé!SUFFIX | EXAMPLES |
-able | Useable, manageable |
-al | Universal, brutal |
-er | Bigger, stronger |
-est | Noisiest, weakest |
-ful | Meaningful, helpful |
-ible | Reversible, terrible |
-ily | Easily, happily, lazily |
-ing | Acting, showing |
-less | Friendless, tireless |
-ly | Clearly, hourly |
-ness | Kindness, wilderness |
-y | Glory, messy, victory |
BÀI TẬP ÁP DỤNG
Dưới đây là bài tập giúp bạn thực hành về tiền tố và hậu tố. Hãy cùng tham khảo để hiểu hơn nhé. Hãy chia đúng dạng từ của từ được cho trong ngoặc- He is a ________ boy. He is always asking questions. (curiosity)
- All the pupils have done the exercises ________. (easy)
- Keep ________! The teacher is explaining the lesson. (silence)
- Be ________ in your work! (care)
- Time passes ________ when you are alone. (slow)